TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
441,435,928,973 |
395,227,285,580 |
447,149,226,452 |
425,509,702,761 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,999,821,434 |
53,944,536,740 |
92,805,926,973 |
66,927,380,559 |
|
1. Tiền |
35,999,821,434 |
39,944,536,740 |
38,805,926,973 |
35,427,380,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
14,000,000,000 |
54,000,000,000 |
31,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
180,000,138,889 |
165,000,000,000 |
176,000,000,000 |
189,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,138,889 |
165,000,000,000 |
176,000,000,000 |
189,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,658,839,196 |
65,406,199,855 |
66,307,782,554 |
55,537,673,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,836,509,938 |
42,986,389,326 |
41,244,330,723 |
32,066,104,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,354,698,509 |
2,391,075,962 |
2,807,518,947 |
3,648,777,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,469,130,749 |
20,030,234,567 |
22,257,976,807 |
19,824,836,287 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,500,000 |
-1,500,000 |
-2,043,923 |
-2,043,923 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,781,372,186 |
110,876,548,985 |
111,948,516,925 |
111,344,552,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,781,372,186 |
110,876,548,985 |
111,948,516,925 |
111,344,552,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
995,757,268 |
|
87,000,000 |
2,700,095,974 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,727,273 |
|
87,000,000 |
1,999,279,808 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
891,029,995 |
|
|
700,816,166 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
705,726,788,611 |
699,921,789,885 |
681,632,937,358 |
690,088,508,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,615,602,131 |
1,615,602,131 |
1,415,602,131 |
1,415,602,131 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,615,602,131 |
-1,615,602,131 |
-1,415,602,131 |
-1,415,602,131 |
|
II.Tài sản cố định |
22,653,050,286 |
21,632,826,384 |
20,654,293,527 |
24,285,806,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,531,661,399 |
21,530,604,164 |
20,571,237,974 |
24,221,917,238 |
|
- Nguyên giá |
146,660,426,103 |
146,529,251,778 |
146,529,251,778 |
151,217,433,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,128,764,704 |
-124,998,647,614 |
-125,958,013,804 |
-126,995,516,358 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,388,887 |
102,222,220 |
83,055,553 |
63,888,886 |
|
- Nguyên giá |
337,000,000 |
337,000,000 |
337,000,000 |
337,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,611,113 |
-234,777,780 |
-253,944,447 |
-273,111,114 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
268,820,788,099 |
262,368,609,518 |
254,229,119,263 |
246,379,579,431 |
|
- Nguyên giá |
505,628,285,942 |
508,509,418,001 |
508,584,766,834 |
510,206,400,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-236,807,497,843 |
-246,140,808,483 |
-254,355,647,571 |
-263,826,820,953 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
563,090,909 |
703,090,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
563,090,909 |
703,090,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
262,400,860,764 |
262,804,730,902 |
245,823,988,767 |
236,023,988,767 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
210,294,228,280 |
205,398,098,418 |
175,344,190,305 |
165,544,190,305 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,321,250,000 |
26,321,250,000 |
30,221,250,000 |
30,221,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,214,617,516 |
-4,214,617,516 |
-5,041,451,538 |
-5,041,451,538 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
35,300,000,000 |
45,300,000,000 |
45,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
151,852,089,462 |
153,115,623,081 |
154,642,737,892 |
176,976,336,181 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
149,518,858,482 |
150,782,392,101 |
152,309,506,912 |
174,643,105,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,147,162,717,584 |
1,095,149,075,465 |
1,128,782,163,810 |
1,115,598,211,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
363,455,918,271 |
335,613,173,581 |
360,518,592,260 |
363,969,647,949 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,349,929,420 |
80,843,892,521 |
105,363,855,241 |
107,925,818,829 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,410,748,039 |
3,496,246,387 |
975,372,465 |
1,204,952,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,508,000 |
569,425,354 |
469,216 |
68,672,171 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,083,422,893 |
6,232,167,982 |
10,101,534,535 |
15,890,079,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,917,207,722 |
3,647,917,722 |
3,647,917,722 |
3,647,917,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,596,601,289 |
733,532,632 |
70,058,182 |
195,058,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,745,844,647 |
4,829,207,988 |
3,640,752,420 |
2,189,165,942 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,796,696,729 |
37,398,006,345 |
53,049,245,264 |
51,288,767,182 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,782,900,101 |
23,937,388,111 |
33,878,505,437 |
33,441,205,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
252,105,988,851 |
254,769,281,060 |
255,154,737,019 |
256,043,829,120 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
73,031,023,729 |
73,031,023,729 |
73,614,864,693 |
73,614,864,693 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
116,731,019,105 |
117,081,990,730 |
117,432,962,355 |
117,342,808,980 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,343,946,017 |
64,656,266,601 |
64,106,909,971 |
65,086,155,447 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
783,706,799,313 |
759,535,901,884 |
768,263,571,550 |
751,628,563,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
783,706,799,313 |
759,535,901,884 |
768,263,571,550 |
751,628,563,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
161,665,588,175 |
137,494,690,746 |
146,222,360,412 |
129,587,352,086 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
20,420,086,995 |
45,963,147,987 |
29,328,139,661 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
117,074,603,751 |
100,259,212,425 |
100,259,212,425 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,147,162,717,584 |
1,095,149,075,465 |
1,128,782,163,810 |
1,115,598,211,173 |
|