MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 441,435,928,973 395,227,285,580 447,149,226,452 425,509,702,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,999,821,434 53,944,536,740 92,805,926,973 66,927,380,559
1. Tiền 35,999,821,434 39,944,536,740 38,805,926,973 35,427,380,559
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 14,000,000,000 54,000,000,000 31,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 180,000,138,889 165,000,000,000 176,000,000,000 189,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,138,889 165,000,000,000 176,000,000,000 189,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,658,839,196 65,406,199,855 66,307,782,554 55,537,673,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,836,509,938 42,986,389,326 41,244,330,723 32,066,104,310
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,354,698,509 2,391,075,962 2,807,518,947 3,648,777,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,469,130,749 20,030,234,567 22,257,976,807 19,824,836,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,500,000 -1,500,000 -2,043,923 -2,043,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 109,781,372,186 110,876,548,985 111,948,516,925 111,344,552,429
1. Hàng tồn kho 109,781,372,186 110,876,548,985 111,948,516,925 111,344,552,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 995,757,268 87,000,000 2,700,095,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104,727,273 87,000,000 1,999,279,808
2. Thuế GTGT được khấu trừ 891,029,995 700,816,166
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 705,726,788,611 699,921,789,885 681,632,937,358 690,088,508,412
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,719,707,000 5,719,707,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,615,602,131 1,615,602,131 1,415,602,131 1,415,602,131
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,719,707,000 5,719,707,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,615,602,131 -1,615,602,131 -1,415,602,131 -1,415,602,131
II.Tài sản cố định 22,653,050,286 21,632,826,384 20,654,293,527 24,285,806,124
1. Tài sản cố định hữu hình 22,531,661,399 21,530,604,164 20,571,237,974 24,221,917,238
- Nguyên giá 146,660,426,103 146,529,251,778 146,529,251,778 151,217,433,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,128,764,704 -124,998,647,614 -125,958,013,804 -126,995,516,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 121,388,887 102,222,220 83,055,553 63,888,886
- Nguyên giá 337,000,000 337,000,000 337,000,000 337,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,611,113 -234,777,780 -253,944,447 -273,111,114
III. Bất động sản đầu tư 268,820,788,099 262,368,609,518 254,229,119,263 246,379,579,431
- Nguyên giá 505,628,285,942 508,509,418,001 508,584,766,834 510,206,400,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -236,807,497,843 -246,140,808,483 -254,355,647,571 -263,826,820,953
IV. Tài sản dở dang dài hạn 563,090,909 703,090,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 563,090,909 703,090,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 262,400,860,764 262,804,730,902 245,823,988,767 236,023,988,767
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 210,294,228,280 205,398,098,418 175,344,190,305 165,544,190,305
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,321,250,000 26,321,250,000 30,221,250,000 30,221,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,214,617,516 -4,214,617,516 -5,041,451,538 -5,041,451,538
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 35,300,000,000 45,300,000,000 45,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 151,852,089,462 153,115,623,081 154,642,737,892 176,976,336,181
1. Chi phí trả trước dài hạn 149,518,858,482 150,782,392,101 152,309,506,912 174,643,105,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,333,230,980 2,333,230,980 2,333,230,980 2,333,230,980
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,147,162,717,584 1,095,149,075,465 1,128,782,163,810 1,115,598,211,173
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 363,455,918,271 335,613,173,581 360,518,592,260 363,969,647,949
I. Nợ ngắn hạn 111,349,929,420 80,843,892,521 105,363,855,241 107,925,818,829
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,410,748,039 3,496,246,387 975,372,465 1,204,952,524
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,508,000 569,425,354 469,216 68,672,171
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,083,422,893 6,232,167,982 10,101,534,535 15,890,079,669
4. Phải trả người lao động 5,917,207,722 3,647,917,722 3,647,917,722 3,647,917,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,596,601,289 733,532,632 70,058,182 195,058,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,745,844,647 4,829,207,988 3,640,752,420 2,189,165,942
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,796,696,729 37,398,006,345 53,049,245,264 51,288,767,182
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,782,900,101 23,937,388,111 33,878,505,437 33,441,205,437
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 252,105,988,851 254,769,281,060 255,154,737,019 256,043,829,120
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 73,031,023,729 73,031,023,729 73,614,864,693 73,614,864,693
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 116,731,019,105 117,081,990,730 117,432,962,355 117,342,808,980
7. Phải trả dài hạn khác 62,343,946,017 64,656,266,601 64,106,909,971 65,086,155,447
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 783,706,799,313 759,535,901,884 768,263,571,550 751,628,563,224
I. Vốn chủ sở hữu 783,706,799,313 759,535,901,884 768,263,571,550 751,628,563,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 161,665,588,175 137,494,690,746 146,222,360,412 129,587,352,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,420,086,995 45,963,147,987 29,328,139,661
- LNST chưa phân phối kỳ này 117,074,603,751 100,259,212,425 100,259,212,425
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,147,162,717,584 1,095,149,075,465 1,128,782,163,810 1,115,598,211,173
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.