MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,153,670,530,037 2,429,298,983,133 2,703,554,468,061 2,810,209,376,198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 271,048,800 141,871,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,153,399,481,237 2,429,298,983,133 2,703,412,596,561 2,810,209,376,198
4. Giá vốn hàng bán 2,993,758,973,019 2,292,790,178,262 2,601,034,604,093 2,686,021,982,503
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 159,640,508,218 136,508,804,871 102,377,992,468 124,187,393,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,871,676,591 483,163,754 10,461,370,348 235,432,998
7. Chi phí tài chính 60,990,741,995 65,656,102,140 62,708,730,167 56,251,018,579
- Trong đó: Chi phí lãi vay 60,698,662,078 62,275,078,615 58,669,196,597 38,874,564,047
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,579,736,568 10,386,545,550 12,087,797,361 11,515,689,275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,914,948,973 53,399,297,656 62,513,551,711 47,720,580,583
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,026,757,273 7,550,023,279 -24,470,716,423 8,935,538,256
12. Thu nhập khác -5,573,921,248 547,160,553 4,230,575,079 1,873,144,417
13. Chi phí khác -8,082,814,656 3,558,256,027 1,098,315,594 581,325,364
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,508,893,408 -3,011,095,474 3,132,259,485 1,291,819,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,535,650,681 4,538,927,805 -21,338,456,938 10,227,357,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,445,165,174 -3,040,541,982 2,025,636,589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,090,485,507 4,538,927,805 -18,297,914,956 8,201,720,720
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,780,660,693 5,561,399,167 -19,086,183,055 8,102,546,356
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 309,824,814 -1,022,471,362 788,268,099 99,174,364
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 164 30 -104 45
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.