1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,848,236,738,611 |
|
8,578,490,505,555 |
9,725,706,776,775 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,776,000 |
|
340,326,000 |
288,461,700 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,848,194,962,611 |
|
8,578,150,179,555 |
9,725,418,315,075 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,318,893,568,063 |
|
7,872,342,211,461 |
9,166,557,526,077 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
529,301,394,548 |
|
705,807,968,094 |
558,860,788,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,032,728,194 |
|
65,288,663,545 |
30,363,797,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
267,965,269,092 |
|
251,318,168,763 |
226,584,547,063 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
267,965,269,092 |
|
250,551,599,340 |
223,106,390,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
476,062,428 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
84,640,316,860 |
|
46,822,966,126 |
50,334,594,983 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
229,656,436,892 |
|
268,762,872,959 |
247,778,879,791 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-81,976,119,056 |
|
204,668,686,219 |
64,526,564,287 |
|
12. Thu nhập khác |
5,483,763,264 |
|
26,197,481,470 |
68,324,252,379 |
|
13. Chi phí khác |
2,552,573,004 |
|
20,688,907,503 |
10,160,087,534 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,931,190,260 |
|
5,508,573,967 |
58,164,164,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-78,900,880,440 |
|
210,177,260,186 |
122,690,729,132 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,358,942,382 |
22,515,774,541 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-78,900,880,440 |
|
205,818,317,804 |
100,174,954,591 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,690,341,703 |
|
203,034,731,797 |
98,693,898,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,783,586,007 |
1,481,055,662 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-112 |
|
715 |
458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|