1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,244,658,481,205 |
4,286,272,338,085 |
1,811,916,732,923 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
180,492,000 |
159,834,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,244,658,481,205 |
4,286,091,846,085 |
1,811,756,898,923 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,043,426,097,026 |
3,870,561,047,111 |
1,656,845,548,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
201,232,384,179 |
415,530,798,974 |
154,911,350,252 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
16,886,656,810 |
34,050,448,739 |
15,251,307,250 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
71,529,206,242 |
127,963,898,990 |
64,599,462,846 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
71,049,470,939 |
127,057,696,354 |
64,421,655,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-314,610,000 |
|
-374,085,714 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
10,742,959,590 |
23,443,215,388 |
10,894,334,708 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
84,826,558,000 |
137,818,521,338 |
58,966,540,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
50,705,707,157 |
160,355,611,997 |
35,328,234,098 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,616,920,545 |
3,130,125,584 |
11,949,261,464 |
|
13. Chi phí khác |
|
155,621,152 |
297,769,734 |
1,873,197,399 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,461,299,393 |
2,832,355,850 |
10,076,064,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
53,167,006,550 |
163,187,967,847 |
45,404,298,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
53,167,006,550 |
163,187,967,847 |
45,404,298,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
52,817,508,494 |
162,406,277,966 |
44,561,293,771 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
349,498,056 |
781,689,881 |
843,004,392 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
186 |
572 |
157 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|