1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
7,940,548,136,964 |
7,461,837,968,107 |
6,848,236,738,611 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
116,346,588 |
41,776,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
7,940,548,136,964 |
7,461,721,621,519 |
6,848,194,962,611 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
7,208,834,536,071 |
6,846,537,058,866 |
6,318,893,568,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
731,713,600,893 |
615,184,562,653 |
529,301,394,548 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
32,572,613,400 |
5,765,298,164 |
7,032,728,194 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
396,074,330,795 |
195,784,018,999 |
267,965,269,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
396,074,330,795 |
195,784,018,999 |
267,965,269,092 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
66,799,658,918 |
65,843,745,309 |
84,640,316,860 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
281,051,011,632 |
607,914,730,499 |
229,656,436,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,994,382,897 |
-295,134,408,612 |
-81,976,119,056 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,185,161,285 |
12,917,323,511 |
5,483,763,264 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,983,701,734 |
8,002,654,062 |
2,552,573,004 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
9,201,459,551 |
4,914,669,449 |
2,931,190,260 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,234,862,585 |
-291,696,611,414 |
-78,900,880,440 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,350,206,774 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
884,655,811 |
-291,696,611,414 |
-78,900,880,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
884,655,811 |
-291,696,611,414 |
-20,690,341,703 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
05 |
-1,585 |
-112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|