MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,940,548,136,964 7,461,837,968,107 6,848,236,738,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 116,346,588 41,776,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,940,548,136,964 7,461,721,621,519 6,848,194,962,611
4. Giá vốn hàng bán 7,208,834,536,071 6,846,537,058,866 6,318,893,568,063
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 731,713,600,893 615,184,562,653 529,301,394,548
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,572,613,400 5,765,298,164 7,032,728,194
7. Chi phí tài chính 396,074,330,795 195,784,018,999 267,965,269,092
- Trong đó: Chi phí lãi vay 396,074,330,795 195,784,018,999 267,965,269,092
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 66,799,658,918 65,843,745,309 84,640,316,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 281,051,011,632 607,914,730,499 229,656,436,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,994,382,897 -295,134,408,612 -81,976,119,056
12. Thu nhập khác 16,185,161,285 12,917,323,511 5,483,763,264
13. Chi phí khác 6,983,701,734 8,002,654,062 2,552,573,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,201,459,551 4,914,669,449 2,931,190,260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,234,862,585 -291,696,611,414 -78,900,880,440
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,350,206,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 884,655,811 -291,696,611,414 -78,900,880,440
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 884,655,811 -291,696,611,414 -20,690,341,703
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 -1,585 -112
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.