TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,807,638,221,097 |
2,283,439,007,620 |
2,897,474,501,215 |
3,676,584,283,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,546,348,625 |
118,944,230,398 |
33,033,778,369 |
168,304,164,578 |
|
1. Tiền |
83,546,348,625 |
118,944,230,398 |
33,033,778,369 |
168,304,164,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
517,144,794,554 |
561,494,559,394 |
690,418,014,672 |
823,167,440,822 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
691,277,117,968 |
760,045,660,502 |
865,348,575,351 |
1,020,314,487,333 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,573,954,641 |
24,934,604,491 |
25,141,759,641 |
24,904,873,407 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
26,421,595,200 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,873,089,648 |
73,031,476,144 |
71,552,535,276 |
75,994,530,878 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-296,579,367,703 |
-296,517,181,743 |
-298,046,450,796 |
-298,046,450,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,161,185,000,708 |
1,515,707,338,879 |
2,026,948,013,978 |
2,541,806,114,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,161,980,829,043 |
1,516,503,167,214 |
2,026,948,013,978 |
2,541,806,114,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-795,828,335 |
-795,828,335 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,762,077,210 |
87,292,878,949 |
147,074,694,196 |
143,306,563,105 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,311,330,495 |
86,073,157,855 |
97,567,493,107 |
95,120,732,661 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,039,132,443 |
641,950,546 |
38,265,607,972 |
43,402,888,551 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,411,614,272 |
577,770,548 |
11,241,593,117 |
4,782,941,893 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,025,511,473,323 |
7,024,700,097,013 |
7,039,551,184,158 |
7,033,950,812,962 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
99,060,355,565 |
95,324,587,034 |
91,558,798,071 |
88,904,415,769 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
99,060,355,565 |
95,324,587,034 |
91,558,798,071 |
88,904,415,769 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,957,895,899,317 |
1,935,958,739,271 |
1,894,331,351,310 |
1,838,724,782,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,819,639,907,385 |
1,802,304,850,613 |
1,765,270,734,813 |
1,714,253,641,364 |
|
- Nguyên giá |
4,624,400,629,391 |
4,655,345,358,778 |
4,635,003,750,506 |
4,582,948,970,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,804,760,722,006 |
-2,853,040,508,165 |
-2,869,733,015,693 |
-2,868,695,329,075 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
138,255,991,932 |
133,653,888,658 |
129,060,616,497 |
124,471,141,305 |
|
- Nguyên giá |
218,356,288,765 |
218,356,288,765 |
218,356,288,765 |
218,356,288,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,100,296,833 |
-84,702,400,107 |
-89,295,672,268 |
-93,885,147,460 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,795,516,458,528 |
4,810,176,152,079 |
4,866,589,629,322 |
4,917,833,426,548 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,795,516,458,528 |
4,810,176,152,079 |
4,866,589,629,322 |
4,917,833,426,548 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,926,167,470 |
18,533,830,340 |
18,533,830,340 |
20,115,814,571 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,612,891,603 |
26,033,830,340 |
26,033,830,340 |
27,615,814,571 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,686,724,133 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
150,112,592,443 |
164,706,788,289 |
168,537,575,115 |
168,372,373,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
150,112,592,443 |
164,706,788,289 |
168,537,575,115 |
168,372,373,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,833,149,694,420 |
9,308,139,104,633 |
9,937,025,685,373 |
10,710,535,096,123 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,963,821,486,008 |
7,443,525,176,578 |
8,050,830,774,023 |
8,810,078,156,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,855,493,895,558 |
3,314,874,275,393 |
3,956,458,146,389 |
4,664,557,257,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
876,353,341,151 |
853,787,666,719 |
1,109,680,654,577 |
1,483,789,149,687 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,868,319,334 |
22,374,435,311 |
21,395,253,140 |
83,793,719,769 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,936,790,561 |
35,188,362,231 |
22,813,544,340 |
15,950,077,642 |
|
4. Phải trả người lao động |
114,739,184,677 |
133,401,786,745 |
111,164,115,611 |
48,824,780,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,184,743,639 |
23,458,985,321 |
12,673,946,409 |
18,665,683,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
235,766,671 |
213,603,016 |
38,181,810 |
369,681,809 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
278,746,221,781 |
268,586,798,978 |
324,193,179,790 |
290,912,903,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,463,628,266,639 |
1,924,592,075,640 |
2,301,757,762,144 |
2,685,643,491,362 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,344,539,092 |
2,624,441,542 |
2,197,600,442 |
1,898,181,382 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,456,722,013 |
50,646,119,890 |
50,543,908,126 |
34,709,587,991 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,108,327,590,450 |
4,128,650,901,185 |
4,094,372,627,634 |
4,145,520,899,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
575,641,409,099 |
628,995,258,386 |
686,801,205,067 |
738,740,784,798 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
123,869,643,026 |
123,869,643,026 |
78,990,347,638 |
79,187,847,638 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,347,307,836,776 |
3,309,788,457,576 |
3,264,614,844,048 |
3,259,725,119,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
61,508,701,549 |
65,997,542,197 |
63,966,230,881 |
67,867,147,865 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,869,328,208,412 |
1,864,613,928,055 |
1,886,194,911,350 |
1,900,456,939,210 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,869,328,208,412 |
1,864,613,928,055 |
1,886,194,911,350 |
1,900,456,939,210 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-114,577,135,558 |
-114,577,135,558 |
-111,085,221,733 |
-111,085,221,733 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,045,073,597 |
93,632,417,955 |
111,462,695,564 |
125,321,113,717 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
78,500,445,993 |
96,330,723,602 |
11,495,242,826 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,131,971,962 |
15,131,971,962 |
113,825,870,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
15,690,878,419 |
16,049,670,280 |
16,353,279,987 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,992,503,134 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,833,149,694,420 |
9,308,139,104,633 |
9,937,025,685,373 |
10,710,535,096,123 |
|