TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,692,477,937,675 |
|
4,155,218,809,700 |
2,899,101,445,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,200,644,873 |
|
53,911,500,362 |
33,033,778,369 |
|
1. Tiền |
99,200,644,873 |
|
53,911,500,362 |
33,033,778,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
926,137,433,533 |
|
897,485,100,225 |
691,797,243,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
972,469,937,121 |
|
825,409,247,545 |
865,348,575,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,672,585,397 |
|
243,042,027,791 |
25,141,759,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
26,421,595,200 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
224,798,660,081 |
|
124,006,984,153 |
72,931,764,194 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-328,803,749,066 |
|
-294,973,159,264 |
-298,046,450,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,596,321,864,049 |
|
2,170,114,381,338 |
2,026,948,013,978 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,603,787,385,676 |
|
2,170,910,209,673 |
2,026,948,013,978 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,465,521,627 |
|
-795,828,335 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,817,995,220 |
|
33,707,827,775 |
147,322,409,947 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,633,277,918 |
|
33,111,392,822 |
97,815,208,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,403,868,876 |
|
421,125,949 |
38,265,607,972 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,326,352,712 |
|
175,309,004 |
11,241,593,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,454,495,714 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,815,057,778,380 |
|
6,992,259,001,536 |
7,040,785,740,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
104,602,761,875 |
91,558,798,071 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
104,602,761,875 |
91,558,798,071 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,587,064,312,840 |
|
2,049,531,291,286 |
1,894,227,046,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,097,293,366,240 |
|
1,902,136,482,164 |
1,765,166,429,799 |
|
- Nguyên giá |
4,437,718,954,214 |
|
4,614,526,378,313 |
4,634,860,959,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,340,425,587,974 |
|
-2,712,389,896,149 |
-2,869,694,529,457 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,735,728,225 |
|
147,394,809,122 |
129,060,616,497 |
|
- Nguyên giá |
103,187,944,923 |
|
218,288,288,765 |
218,356,288,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,452,216,698 |
|
-70,893,479,643 |
-89,295,672,268 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,665,496,769,747 |
4,866,589,629,322 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
4,665,496,769,747 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,448,035,218,375 |
|
|
4,866,589,629,322 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,904,576,337 |
|
18,533,830,340 |
20,115,814,571 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,355,209,902 |
|
3,009,263,183 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,570,558,235 |
|
23,024,567,157 |
27,615,814,571 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,021,191,800 |
|
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
205,088,889,203 |
|
154,094,348,288 |
168,294,452,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
194,580,830,967 |
|
154,094,348,288 |
168,294,452,447 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,507,535,716,055 |
|
11,147,477,811,236 |
9,939,887,186,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,769,961,763,322 |
|
8,362,420,598,118 |
8,051,235,250,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,861,735,204,908 |
|
4,446,244,795,342 |
3,956,862,622,773 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,095,503,970,558 |
|
773,176,821,113 |
1,109,680,654,577 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,602,418,962 |
|
251,319,891,352 |
30,931,383,040 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,974,356,854 |
|
44,151,773,259 |
23,353,299,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,905,216,481 |
|
181,589,578,095 |
111,164,115,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
146,314,734,783 |
|
12,291,298,202 |
12,642,942,333 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
37,348,486 |
38,181,810 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
304,174,221,251 |
314,560,322,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,823,055,346,049 |
2,301,757,762,144 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4,360,208,374 |
2,190,053,275 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,640,868,999 |
|
52,088,309,161 |
50,543,908,126 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,908,226,558,414 |
|
3,916,175,802,776 |
4,094,372,627,634 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
485,320,290,876 |
686,801,205,067 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,675,305,820 |
|
123,733,448,846 |
78,990,347,638 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,894,416,101,083 |
|
3,254,951,775,489 |
3,264,614,844,048 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
52,170,287,565 |
63,966,230,881 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,663,641,636,055 |
|
2,785,057,213,118 |
1,888,651,936,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,663,641,636,055 |
|
2,785,057,213,118 |
1,888,651,936,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,840,000,000,000 |
|
2,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-41,070,000 |
|
|
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-9,989,699,091 |
|
-114,577,135,558 |
-111,085,221,733 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,921,339,419 |
|
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-196,236,432,093 |
|
15,204,117,312 |
113,825,870,891 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-187,830,614,485 |
98,693,898,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
203,034,731,797 |
15,131,971,962 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
14,562,464,125 |
16,043,519,787 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,507,535,716,055 |
|
11,147,477,811,236 |
9,939,887,186,591 |
|