MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,772,244,999,244 2,692,477,937,675 4,155,218,809,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 267,527,013,307 99,200,644,873 53,911,500,362
1. Tiền 266,943,787,937 99,200,644,873 53,911,500,362
2. Các khoản tương đương tiền 583,225,370
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 334,676,764,568 926,137,433,533 897,485,100,225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 639,896,354,915 972,469,937,121 825,409,247,545
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,281,052,473 57,672,585,397 243,042,027,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,883,177,566 224,798,660,081 124,006,984,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -415,383,820,386 -328,803,749,066 -294,973,159,264
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,115,484,173,149 1,596,321,864,049 2,170,114,381,338
1. Hàng tồn kho 1,115,484,173,149 1,603,787,385,676 2,170,910,209,673
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,465,521,627 -795,828,335
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,557,048,220 70,817,995,220 33,707,827,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,228,078,201 18,633,277,918 33,111,392,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,591,918,390 33,403,868,876 421,125,949
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 361,664,842 4,326,352,712 175,309,004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,375,386,787 14,454,495,714
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,818,403,389,116 6,815,057,778,380 6,992,259,001,536
I. Các khoản phải thu dài hạn 104,602,761,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 104,602,761,875
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,422,863,350,943 6,587,064,312,840 2,049,531,291,286
1. Tài sản cố định hữu hình 983,711,304,032 2,097,293,366,240 1,902,136,482,164
- Nguyên giá 3,099,099,601,115 4,437,718,954,214 4,614,526,378,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,115,388,297,083 -2,340,425,587,974 -2,712,389,896,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,143,266,758 41,735,728,225 147,394,809,122
- Nguyên giá 103,007,544,923 103,187,944,923 218,288,288,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,864,278,165 -61,452,216,698 -70,893,479,643
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,665,496,769,747
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,665,496,769,747
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,396,008,780,153 4,448,035,218,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,022,287,569 22,904,576,337 18,533,830,340
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,490,480,112 2,355,209,902 3,009,263,183
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,570,558,235 23,570,558,235 23,024,567,157
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,038,750,778 -3,021,191,800 -7,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 371,517,750,604 205,088,889,203 154,094,348,288
1. Chi phí trả trước dài hạn 363,496,164,896 194,580,830,967 154,094,348,288
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,590,648,388,360 9,507,535,716,055 11,147,477,811,236
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,876,642,184,407 7,769,961,763,322 8,362,420,598,118
I. Nợ ngắn hạn 3,174,366,724,707 3,861,735,204,908 4,446,244,795,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 685,676,779,189 1,095,503,970,558 773,176,821,113
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,145,666,545 10,602,418,962 251,319,891,352
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,336,772,221 99,974,356,854 44,151,773,259
4. Phải trả người lao động 67,234,979,988 78,905,216,481 181,589,578,095
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 173,288,140,992 146,314,734,783 12,291,298,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,348,486
9. Phải trả ngắn hạn khác 304,174,221,251
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,823,055,346,049
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,360,208,374
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,640,868,999 52,088,309,161
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,702,275,459,700 3,908,226,558,414 3,916,175,802,776
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 485,320,290,876
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,392,853,489 13,675,305,820 123,733,448,846
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,683,673,075,895 3,894,416,101,083 3,254,951,775,489
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 52,170,287,565
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,560,269,467,766 1,663,641,636,055 2,785,057,213,118
I. Vốn chủ sở hữu 1,560,269,467,766 1,663,641,636,055 2,785,057,213,118
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,840,000,000,000 1,840,000,000,000 2,840,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,840,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -41,070,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,694,524,007 -9,989,699,091 -114,577,135,558
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,921,339,419 21,921,339,419 29,908,837,239
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -301,944,845,466 -196,236,432,093 15,204,117,312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -187,830,614,485
- LNST chưa phân phối kỳ này 203,034,731,797
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,562,464,125
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,590,648,388,360 9,507,535,716,055 11,147,477,811,236
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.