MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,993,384,970 40,427,010,788 47,539,310,530 38,393,411,009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,993,384,970 40,427,010,788 47,539,310,530 38,393,411,009
4. Giá vốn hàng bán 17,933,364,990 19,040,329,505 20,327,263,602 17,315,269,699
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,060,019,980 21,386,681,283 27,212,046,928 21,078,141,310
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,514,563,111 75,754,424,456 92,095,345,240 4,641,070,886
7. Chi phí tài chính 1,562,328,488 4,846,648,008 5,712,203,597 -13,311,795,330
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,036,859,817 2,221,736,714 15,605,165,092 1,845,106,515
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,031,971,818 7,052,609,394 10,033,295,380 7,679,488,263
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,017,142,602 87,463,585,051 119,167,058,283 33,196,625,778
12. Thu nhập khác 209,769,272 157,811,935 711,168,279 115,414,679
13. Chi phí khác 636,753,644 781,986,417 594,067,373 467,785,110
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -426,984,372 -624,174,482 117,100,906 -352,370,431
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,590,158,230 86,839,410,569 119,284,159,189 32,844,255,347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,394,846,538 17,439,801,601 15,185,863,967 4,881,915,487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -110,487,435
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,195,311,692 69,399,608,968 104,098,295,222 28,072,827,295
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,745,385,083 67,825,710,977 102,587,713,573 27,251,661,743
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,449,926,609 1,573,897,991 1,510,581,649 821,165,552
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 211 1,043 1,578 419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.