MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,784,931,731 37,993,384,970 40,427,010,788 47,539,310,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,784,931,731 37,993,384,970 40,427,010,788 47,539,310,530
4. Giá vốn hàng bán 13,256,414,368 17,933,364,990 19,040,329,505 20,327,263,602
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,528,517,363 20,060,019,980 21,386,681,283 27,212,046,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,234,554,522 5,514,563,111 75,754,424,456 92,095,345,240
7. Chi phí tài chính 1,709,052,224 1,562,328,488 4,846,648,008 5,712,203,597
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,330,575,344 2,036,859,817 2,221,736,714 15,605,165,092
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,394,641,841 7,031,971,818 7,052,609,394 10,033,295,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,989,953,164 19,017,142,602 87,463,585,051 119,167,058,283
12. Thu nhập khác 158,665,631 209,769,272 157,811,935 711,168,279
13. Chi phí khác 548,473,070 636,753,644 781,986,417 594,067,373
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -389,807,439 -426,984,372 -624,174,482 117,100,906
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,600,145,725 18,590,158,230 86,839,410,569 119,284,159,189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,727,244,277 3,394,846,538 17,439,801,601 15,185,863,967
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,872,901,448 15,195,311,692 69,399,608,968 104,098,295,222
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,352,638,685 13,745,385,083 67,825,710,977 102,587,713,573
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 520,262,763 1,449,926,609 1,573,897,991 1,510,581,649
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 190 211 1,043 1,578
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.