1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,784,931,731 |
37,993,384,970 |
40,427,010,788 |
47,539,310,530 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,784,931,731 |
37,993,384,970 |
40,427,010,788 |
47,539,310,530 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,256,414,368 |
17,933,364,990 |
19,040,329,505 |
20,327,263,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,528,517,363 |
20,060,019,980 |
21,386,681,283 |
27,212,046,928 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,234,554,522 |
5,514,563,111 |
75,754,424,456 |
92,095,345,240 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,709,052,224 |
1,562,328,488 |
4,846,648,008 |
5,712,203,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,330,575,344 |
2,036,859,817 |
2,221,736,714 |
15,605,165,092 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,394,641,841 |
7,031,971,818 |
7,052,609,394 |
10,033,295,380 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,989,953,164 |
19,017,142,602 |
87,463,585,051 |
119,167,058,283 |
|
12. Thu nhập khác |
158,665,631 |
209,769,272 |
157,811,935 |
711,168,279 |
|
13. Chi phí khác |
548,473,070 |
636,753,644 |
781,986,417 |
594,067,373 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-389,807,439 |
-426,984,372 |
-624,174,482 |
117,100,906 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,600,145,725 |
18,590,158,230 |
86,839,410,569 |
119,284,159,189 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,727,244,277 |
3,394,846,538 |
17,439,801,601 |
15,185,863,967 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,872,901,448 |
15,195,311,692 |
69,399,608,968 |
104,098,295,222 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,352,638,685 |
13,745,385,083 |
67,825,710,977 |
102,587,713,573 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
520,262,763 |
1,449,926,609 |
1,573,897,991 |
1,510,581,649 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
190 |
211 |
1,043 |
1,578 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|