1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,316,929,393 |
28,032,653,728 |
40,454,969,804 |
41,737,860,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
197,622,213 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,119,307,180 |
28,032,653,728 |
40,454,969,804 |
41,737,860,032 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,396,982,974 |
14,019,450,299 |
19,893,325,841 |
22,668,539,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,722,324,206 |
14,013,203,429 |
20,561,643,963 |
19,069,320,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,789,384,386 |
1,745,863,630 |
7,111,625,380 |
3,519,618,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
145,988,534 |
136,552,500 |
605,206,798 |
198,753,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
145,988,534 |
136,552,500 |
579,466,980 |
198,753,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,029,057 |
94,009,371 |
3,707,344 |
98,977,347 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,560,455 |
96,535,353 |
20,000,000 |
120,391,571 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,967,974,712 |
4,133,121,497 |
3,316,975,062 |
4,997,435,802 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,370,213,948 |
11,486,867,080 |
23,734,794,827 |
17,371,334,998 |
|
12. Thu nhập khác |
93,578,991 |
21,898,578 |
6,631,650 |
197,813,625 |
|
13. Chi phí khác |
1,087,101,437 |
276,753,455 |
440,678,624 |
349,079,050 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-993,522,446 |
-254,854,877 |
-434,046,974 |
-151,265,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,376,691,502 |
11,232,012,203 |
23,300,747,853 |
17,220,069,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,262,635,915 |
2,236,751,257 |
4,020,047,988 |
3,386,341,589 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,114,055,587 |
8,995,260,946 |
19,280,699,865 |
13,833,727,984 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,112,731,761 |
8,994,282,036 |
19,059,682,167 |
12,868,394,525 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,323,826 |
978,910 |
221,017,698 |
965,333,459 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
581 |
346 |
733 |
495 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|