1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,260,735,900 |
155,438,204,704 |
|
192,844,040,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
197,622,213 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,260,735,900 |
155,438,204,704 |
|
192,646,418,501 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,294,861,146 |
82,722,200,520 |
|
103,036,315,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,965,874,754 |
72,716,004,184 |
|
89,610,102,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,389,714,378 |
1,200,208,444 |
|
9,756,017,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,428,374,621 |
6,793,142,725 |
|
717,836,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,428,374,621 |
6,793,142,725 |
|
712,816,955 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
217,574,352 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,418,223,799 |
5,577,621,273 |
|
491,470,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,722,138,903 |
14,619,645,935 |
|
17,209,066,366 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,467,022,898 |
46,908,690,152 |
|
81,165,322,110 |
|
12. Thu nhập khác |
1,030,579,912 |
350,393,636 |
|
577,794,619 |
|
13. Chi phí khác |
1,085,693,812 |
1,549,213,294 |
|
2,999,993,245 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-55,113,900 |
-1,198,819,658 |
|
-2,422,198,626 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,411,908,998 |
45,709,870,494 |
|
78,743,123,484 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,942,561,785 |
9,357,350,035 |
|
16,112,329,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,469,347,213 |
36,352,520,459 |
|
62,630,793,766 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,381,683,222 |
32,223,612,241 |
|
62,555,443,753 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
75,350,013 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,041 |
1,859 |
|
2,406 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|