MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,260,735,900 155,438,204,704 192,844,040,714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 197,622,213
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,260,735,900 155,438,204,704 192,646,418,501
4. Giá vốn hàng bán 98,294,861,146 82,722,200,520 103,036,315,533
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 89,965,874,754 72,716,004,184 89,610,102,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,389,714,378 1,200,208,444 9,756,017,892
7. Chi phí tài chính 12,428,374,621 6,793,142,725 717,836,289
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,428,374,621 6,793,142,725 712,816,955
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 217,574,352
9. Chi phí bán hàng 11,418,223,799 5,577,621,273 491,470,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,722,138,903 14,619,645,935 17,209,066,366
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,467,022,898 46,908,690,152 81,165,322,110
12. Thu nhập khác 1,030,579,912 350,393,636 577,794,619
13. Chi phí khác 1,085,693,812 1,549,213,294 2,999,993,245
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -55,113,900 -1,198,819,658 -2,422,198,626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,411,908,998 45,709,870,494 78,743,123,484
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,942,561,785 9,357,350,035 16,112,329,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,469,347,213 36,352,520,459 62,630,793,766
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,381,683,222 32,223,612,241 62,555,443,753
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 75,350,013
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,041 1,859 2,406
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.