TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,470,117,209,349 |
1,472,359,520,008 |
1,539,099,318,665 |
1,524,849,446,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,697,952,201 |
19,965,201,747 |
59,106,363,030 |
58,407,641,099 |
|
1. Tiền |
3,897,952,201 |
3,705,201,747 |
4,296,363,030 |
3,807,641,099 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,800,000,000 |
16,260,000,000 |
54,810,000,000 |
54,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
81,046,000,000 |
88,576,000,000 |
79,430,000,000 |
76,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
81,046,000,000 |
88,576,000,000 |
79,430,000,000 |
76,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,187,517,923,073 |
1,199,867,853,900 |
1,240,010,361,050 |
1,235,575,982,084 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,289,655,982 |
10,409,978,060 |
10,987,271,318 |
17,897,139,023 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,394,249,510 |
4,728,050,435 |
4,272,065,050 |
1,604,178,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
106,527,945,204 |
121,637,945,204 |
135,838,194,711 |
126,623,948,135 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,060,306,072,377 |
1,063,091,880,201 |
1,088,912,829,971 |
1,090,266,112,388 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-815,395,462 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,600,851,646 |
159,514,987,557 |
157,421,024,118 |
151,849,342,892 |
|
1. Hàng tồn kho |
149,600,851,646 |
159,514,987,557 |
157,421,024,118 |
151,849,342,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,254,482,429 |
4,435,476,804 |
3,131,570,467 |
2,616,480,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,595,901,736 |
2,521,488,806 |
1,402,497,226 |
538,012,589 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,530,630,820 |
1,786,038,125 |
1,601,123,368 |
1,919,875,057 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
127,949,873 |
127,949,873 |
127,949,873 |
158,593,223 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
470,672,603,069 |
471,533,703,233 |
467,720,078,622 |
476,692,244,012 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
21,824,651,700 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,824,651,700 |
|
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,326,808,833 |
26,153,466,233 |
25,853,833,174 |
26,164,108,443 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,318,052,833 |
26,147,626,233 |
25,850,909,174 |
26,164,108,443 |
|
- Nguyên giá |
105,855,423,615 |
105,855,423,615 |
106,726,868,009 |
107,504,831,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,537,370,782 |
-79,707,797,382 |
-80,875,958,835 |
-81,340,722,587 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,756,000 |
5,840,000 |
2,924,000 |
|
|
- Nguyên giá |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,244,000 |
-29,160,000 |
-32,076,000 |
-35,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,791,343,540 |
23,844,877,805 |
23,519,423,969 |
23,810,010,637 |
|
- Nguyên giá |
115,586,459,610 |
123,971,535,082 |
123,971,535,082 |
124,590,153,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,795,116,070 |
-100,126,657,277 |
-100,452,111,113 |
-100,780,142,525 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,155,847,562 |
11,018,914,599 |
11,867,528,528 |
11,011,914,599 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
11,867,528,528 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,155,847,562 |
11,018,914,599 |
|
11,011,914,599 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
349,828,967,316 |
350,303,498,645 |
346,449,397,273 |
356,342,358,768 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
314,993,424,210 |
317,030,284,027 |
318,056,830,849 |
333,661,995,941 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,835,543,106 |
33,273,214,618 |
36,544,595,330 |
36,544,595,330 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8,152,028,906 |
-13,864,232,503 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,744,984,118 |
38,388,294,251 |
38,205,243,978 |
37,539,199,865 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,744,984,118 |
38,388,294,251 |
38,205,243,978 |
37,539,199,865 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,940,789,812,418 |
1,943,893,223,241 |
2,006,819,397,287 |
2,001,541,690,956 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
269,023,840,727 |
273,355,932,998 |
268,108,817,028 |
236,742,243,875 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,918,117,704 |
88,668,116,633 |
84,838,907,327 |
54,855,240,826 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,478,255,020 |
|
3,227,039,617 |
4,670,635,028 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,804,958,081 |
5,729,762,092 |
25,462,442,884 |
14,970,729,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,830,811,572 |
28,123,659,549 |
23,967,620,123 |
16,475,398,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,525,850,264 |
769,240 |
170,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
768,818,182 |
|
327,699,931 |
313,941,536 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
327,158,247 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,616,026,878 |
|
18,758,594,427 |
5,686,626,623 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,738,929,817 |
31,008,387,516 |
6,564,718,656 |
6,589,006,713 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,642,236,516 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,680,318,154 |
7,311,062,449 |
6,530,022,449 |
5,978,902,449 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
186,105,723,023 |
184,687,816,365 |
183,269,909,701 |
181,887,003,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
159,431,635,347 |
158,013,728,689 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
156,595,822,025 |
155,162,915,373 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
26,674,087,676 |
26,724,087,676 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,671,765,971,691 |
1,670,537,290,243 |
1,738,710,580,259 |
1,764,799,447,081 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,671,765,971,691 |
1,670,537,290,243 |
1,738,710,580,259 |
1,764,799,447,081 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
650,078,570,000 |
650,078,570,000 |
650,078,570,000 |
650,078,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
650,078,570,000 |
650,078,570,000 |
650,078,570,000 |
650,078,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
641,438,310,382 |
641,438,310,382 |
641,438,310,382 |
641,438,310,382 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,805,406,567 |
38,372,222,872 |
38,372,222,872 |
38,372,222,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
708,650,196 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
309,671,066,018 |
304,425,641,656 |
371,553,490,501 |
396,131,775,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
297,318,427,333 |
278,327,617,888 |
278,565,963,499 |
278,565,963,499 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,352,638,685 |
26,098,023,768 |
92,987,527,002 |
117,565,812,175 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,063,968,528 |
35,513,895,137 |
36,559,336,308 |
38,069,917,957 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,940,789,812,418 |
1,943,893,223,241 |
2,006,819,397,287 |
2,001,541,690,956 |
|