MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 463,423,683,880 463,537,457,319 474,328,049,838 517,975,224,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127,213,573,038 33,482,256,874 33,164,266,988 119,703,838,583
1. Tiền 6,763,573,038 5,952,256,874 5,544,266,988 11,528,227,183
2. Các khoản tương đương tiền 120,450,000,000 27,530,000,000 27,620,000,000 108,175,611,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,029,374,248 155,324,805,806 183,076,189,366 168,542,495,807
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68,029,374,248 155,324,805,806 183,076,189,366 168,542,495,807
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,533,694,983 111,405,281,117 98,054,933,745 70,402,568,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,002,603,844 22,882,017,407 15,846,692,159 12,857,785,629
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,772,511,019 4,807,419,393 6,622,184,383 4,496,520,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,500,000,000 43,500,000,000 43,500,000,000 28,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,267,355,120 40,224,619,317 32,094,832,203 24,557,037,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,105,674,033 161,746,709,729 158,639,287,719 157,493,441,526
1. Hàng tồn kho 157,105,674,033 161,746,709,729 158,639,287,719 157,493,441,526
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,541,367,578 1,578,403,793 1,393,372,020 1,832,880,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 855,636,355 434,049,036 845,830,138 1,173,226,957
2. Thuế GTGT được khấu trừ 452,282,973 910,906,507 472,982,396 331,081,835
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 233,448,250 233,448,250 74,559,486 328,571,486
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 495,251,090,476 486,858,855,132 482,944,838,552 494,601,756,229
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,824,651,700 21,824,651,700 21,824,651,700 21,824,651,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 21,824,651,700 21,824,651,700
6. Phải thu dài hạn khác 21,824,651,700 21,824,651,700
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,591,851,389 18,680,310,491 25,091,929,326 24,006,340,110
1. Tài sản cố định hữu hình 19,562,683,389 18,654,058,491 25,068,593,326 23,985,920,110
- Nguyên giá 91,939,293,867 91,849,320,267 99,556,222,537 99,556,222,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,376,610,478 -73,195,261,776 -74,487,629,211 -75,570,302,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,168,000 26,252,000 23,336,000 20,420,000
- Nguyên giá 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,832,000 -8,748,000 -11,664,000 -14,580,000
III. Bất động sản đầu tư 15,891,507,738 15,586,864,848 15,282,221,958 16,568,929,068
- Nguyên giá 113,692,034,370 113,692,034,370 113,692,034,370 115,283,384,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,800,526,632 -98,105,169,522 -98,409,812,412 -98,714,455,302
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,787,309,465 32,845,934,504 29,234,341,158 32,761,374,522
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,787,309,465 32,845,934,504 29,234,341,158 32,761,374,522
V. Đầu tư tài chính dài hạn 366,619,687,514 358,856,168,376 351,928,515,148 359,100,300,240
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 343,386,887,514 335,623,368,376 328,695,715,148 335,867,500,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,536,082,670 39,064,925,213 39,583,179,262 40,340,160,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,536,082,670 39,064,925,213 39,583,179,262 40,340,160,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 958,674,774,356 950,396,312,451 957,272,888,390 1,012,576,980,761
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 300,256,556,011 285,187,873,720 266,685,704,279 305,381,831,048
I. Nợ ngắn hạn 86,371,370,083 71,300,179,008 52,924,229,409 93,962,522,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,428,057,465 2,245,983,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,948,540,060 17,344,144,874 3,122,265,108 25,756,366,485
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,866,131,226 13,719,918,512 14,962,131,805 6,584,996,411
4. Phải trả người lao động 16,775,106,886 227,324,635 5,517,438,571 560,963,424
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 571,179,599 943,357,882 694,202,396 1,321,359,385
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,712,665,147 4,144,761,093
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,388,366,205 39,174,807,861
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,276,715,294 11,290,539,824 5,686,626,622 12,404,197,536
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,219,562,260 12,206,544,203
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,001,469,611 6,958,469,611 6,590,259,611 5,913,847,502
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 213,885,185,928 213,887,694,712 213,761,474,870 211,419,308,874
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 169,386,981,959 166,536,168,639 165,118,261,980
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 31,674,087,676 167,969,075,301 31,674,087,676 31,674,087,676
7. Phải trả dài hạn khác 31,674,087,676
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 12,824,116,293 15,551,218,555
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,244,531,735 14,626,959,218
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 658,418,218,345 665,208,438,731 690,587,184,111 707,195,149,713
I. Vốn chủ sở hữu 658,418,218,345 665,208,438,731 690,587,184,111 707,195,149,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,266,478,881 66,266,478,882 66,266,478,882 66,266,478,882
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,002,180,648 29,002,180,648 29,002,180,648 29,466,910,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 708,650,196
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 708,650,196 708,650,196 708,650,196
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 268,106,882,924 274,721,256,850 298,632,087,767 317,587,720,798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,112,001,522 65,726,375,448 89,637,206,365 5,432,895,687
- LNST chưa phân phối kỳ này 208,994,881,402 208,994,881,402 208,994,881,402 312,154,825,111
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,302,595,696 34,478,442,155 35,946,356,618 33,133,959,769
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 958,674,774,356 950,396,312,451 957,272,888,390 1,012,576,980,761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.