TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
463,423,683,880 |
463,537,457,319 |
474,328,049,838 |
517,975,224,532 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,213,573,038 |
33,482,256,874 |
33,164,266,988 |
119,703,838,583 |
|
1. Tiền |
6,763,573,038 |
5,952,256,874 |
5,544,266,988 |
11,528,227,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,450,000,000 |
27,530,000,000 |
27,620,000,000 |
108,175,611,400 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,029,374,248 |
155,324,805,806 |
183,076,189,366 |
168,542,495,807 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,029,374,248 |
155,324,805,806 |
183,076,189,366 |
168,542,495,807 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,533,694,983 |
111,405,281,117 |
98,054,933,745 |
70,402,568,338 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,002,603,844 |
22,882,017,407 |
15,846,692,159 |
12,857,785,629 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,772,511,019 |
4,807,419,393 |
6,622,184,383 |
4,496,520,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
43,500,000,000 |
43,500,000,000 |
43,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,267,355,120 |
40,224,619,317 |
32,094,832,203 |
24,557,037,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,105,674,033 |
161,746,709,729 |
158,639,287,719 |
157,493,441,526 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,105,674,033 |
161,746,709,729 |
158,639,287,719 |
157,493,441,526 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,541,367,578 |
1,578,403,793 |
1,393,372,020 |
1,832,880,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
855,636,355 |
434,049,036 |
845,830,138 |
1,173,226,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
452,282,973 |
910,906,507 |
472,982,396 |
331,081,835 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
233,448,250 |
233,448,250 |
74,559,486 |
328,571,486 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
495,251,090,476 |
486,858,855,132 |
482,944,838,552 |
494,601,756,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
21,824,651,700 |
|
21,824,651,700 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
21,824,651,700 |
|
21,824,651,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,591,851,389 |
18,680,310,491 |
25,091,929,326 |
24,006,340,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,562,683,389 |
18,654,058,491 |
25,068,593,326 |
23,985,920,110 |
|
- Nguyên giá |
91,939,293,867 |
91,849,320,267 |
99,556,222,537 |
99,556,222,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,376,610,478 |
-73,195,261,776 |
-74,487,629,211 |
-75,570,302,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,168,000 |
26,252,000 |
23,336,000 |
20,420,000 |
|
- Nguyên giá |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,832,000 |
-8,748,000 |
-11,664,000 |
-14,580,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,891,507,738 |
15,586,864,848 |
15,282,221,958 |
16,568,929,068 |
|
- Nguyên giá |
113,692,034,370 |
113,692,034,370 |
113,692,034,370 |
115,283,384,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,800,526,632 |
-98,105,169,522 |
-98,409,812,412 |
-98,714,455,302 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,787,309,465 |
32,845,934,504 |
29,234,341,158 |
32,761,374,522 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,787,309,465 |
32,845,934,504 |
29,234,341,158 |
32,761,374,522 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
366,619,687,514 |
358,856,168,376 |
351,928,515,148 |
359,100,300,240 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
343,386,887,514 |
335,623,368,376 |
328,695,715,148 |
335,867,500,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,536,082,670 |
39,064,925,213 |
39,583,179,262 |
40,340,160,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,536,082,670 |
39,064,925,213 |
39,583,179,262 |
40,340,160,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
958,674,774,356 |
950,396,312,451 |
957,272,888,390 |
1,012,576,980,761 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
300,256,556,011 |
285,187,873,720 |
266,685,704,279 |
305,381,831,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,371,370,083 |
71,300,179,008 |
52,924,229,409 |
93,962,522,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,428,057,465 |
|
2,245,983,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,948,540,060 |
17,344,144,874 |
3,122,265,108 |
25,756,366,485 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,866,131,226 |
13,719,918,512 |
14,962,131,805 |
6,584,996,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,775,106,886 |
227,324,635 |
5,517,438,571 |
560,963,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
571,179,599 |
943,357,882 |
694,202,396 |
1,321,359,385 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,712,665,147 |
|
4,144,761,093 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
18,388,366,205 |
|
39,174,807,861 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,276,715,294 |
11,290,539,824 |
5,686,626,622 |
12,404,197,536 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,219,562,260 |
|
12,206,544,203 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,001,469,611 |
6,958,469,611 |
6,590,259,611 |
5,913,847,502 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
213,885,185,928 |
213,887,694,712 |
213,761,474,870 |
211,419,308,874 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
169,386,981,959 |
|
166,536,168,639 |
165,118,261,980 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
31,674,087,676 |
167,969,075,301 |
31,674,087,676 |
31,674,087,676 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
31,674,087,676 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
12,824,116,293 |
|
15,551,218,555 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
14,244,531,735 |
|
14,626,959,218 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
658,418,218,345 |
665,208,438,731 |
690,587,184,111 |
707,195,149,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
658,418,218,345 |
665,208,438,731 |
690,587,184,111 |
707,195,149,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,266,478,881 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,002,180,648 |
29,002,180,648 |
29,002,180,648 |
29,466,910,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
708,650,196 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
268,106,882,924 |
274,721,256,850 |
298,632,087,767 |
317,587,720,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,112,001,522 |
65,726,375,448 |
89,637,206,365 |
5,432,895,687 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
208,994,881,402 |
208,994,881,402 |
208,994,881,402 |
312,154,825,111 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,302,595,696 |
34,478,442,155 |
35,946,356,618 |
33,133,959,769 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
958,674,774,356 |
950,396,312,451 |
957,272,888,390 |
1,012,576,980,761 |
|