MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 410,101,521,399 439,335,806,763 367,108,064,530 463,423,683,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,745,515,183 76,310,527,786 53,404,643,882 127,213,573,038
1. Tiền 34,945,515,183 8,190,527,786 8,584,643,882 6,763,573,038
2. Các khoản tương đương tiền 7,800,000,000 68,120,000,000 44,820,000,000 120,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,070,000,000 33,070,000,000 37,107,757,808 68,029,374,248
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,070,000,000 33,070,000,000 37,107,757,808 68,029,374,248
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172,754,252,028 169,049,080,416 134,047,328,174 109,533,694,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,152,598,855 43,046,265,772 32,658,076,964 23,002,603,844
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,633,577,529 3,206,789,323 6,939,655,117 4,772,511,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 113,500,000,000 88,500,000,000 68,500,000,000 43,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,476,850,644 34,304,800,321 25,958,371,093 38,267,355,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 161,424,743,712 157,643,579,244 141,176,002,317 157,105,674,033
1. Hàng tồn kho 161,424,743,712 157,643,579,244 141,176,002,317 157,105,674,033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,107,010,476 3,262,619,317 1,372,332,349 1,541,367,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 693,408,041 436,869,585 854,132,559 855,636,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 171,170,284 320,947,734 284,751,540 452,282,973
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,242,432,151 2,504,801,998 233,448,250 233,448,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 432,476,381,866 582,496,192,156 626,263,525,015 495,251,090,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,934,928,663 103,734,928,664 48,624,651,701 21,824,651,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 55,110,276,963 81,910,276,964 01
5. Phải thu về cho vay dài hạn 21,824,651,700 21,824,651,700 48,624,651,700 21,824,651,700
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,362,890,002 19,112,717,773 20,520,704,816 19,591,851,389
1. Tài sản cố định hữu hình 19,362,890,002 19,112,717,773 20,488,620,816 19,562,683,389
- Nguyên giá 88,839,265,985 89,933,870,529 92,355,770,529 91,939,293,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,476,375,983 -70,821,152,756 -71,867,149,713 -72,376,610,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,084,000 29,168,000
- Nguyên giá 35,000,000 35,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,916,000 -5,832,000
III. Bất động sản đầu tư 15,900,396,971 16,190,465,228 16,196,150,628 15,891,507,738
- Nguyên giá 130,414,608,849 113,381,706,080 113,692,034,370 113,692,034,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,514,211,878 -97,191,240,852 -97,495,883,742 -97,800,526,632
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,488,872,065 10,112,161,820 12,211,491,161 31,787,309,465
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,488,872,065 10,112,161,820 12,211,491,161 31,787,309,465
V. Đầu tư tài chính dài hạn 271,411,839,906 392,834,717,497 488,677,889,629 366,619,687,514
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 248,179,039,906 369,601,917,497 465,445,089,629 343,386,887,514
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,377,454,259 40,511,201,174 40,032,637,080 39,536,082,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,377,454,259 40,511,201,174 40,032,637,080 39,536,082,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 842,577,903,265 1,021,831,998,919 993,371,589,545 958,674,774,356
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 270,004,153,011 410,281,684,733 352,960,004,848 300,256,556,011
I. Nợ ngắn hạn 144,386,640,242 202,276,794,393 139,858,631,557 86,371,370,083
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,444,480,000 48,164,480,000 383,500,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,601,933,483 8,273,256,390 5,976,431,150 2,948,540,060
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,243,825,220 5,887,575,000 7,194,774,968 16,866,131,226
4. Phải trả người lao động 16,064,709,998 15,077,078,193 11,145,426,156 16,775,106,886
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 952,259,238 571,179,599
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,418,063,452 1,435,272,231 1,542,387,022 1,712,665,147
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,675,363,573 5,836,626,622 38,978,389,750 29,276,715,294
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,978,025,977 112,016,155,765 67,146,637,517 11,219,562,260
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,960,238,539 4,634,090,954 7,491,084,994 7,001,469,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,617,512,769 208,004,890,340 213,101,373,291 213,885,185,928
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 94,329,034,333 172,222,795,275 170,804,888,617 169,386,981,959
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26,674,087,676 26,674,087,676 31,674,087,676 31,674,087,676
7. Phải trả dài hạn khác 1,368,000,000 684,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 3,246,390,760 8,424,007,389 10,622,396,998 12,824,116,293
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 572,573,750,254 611,550,314,186 640,411,584,697 658,418,218,345
I. Vốn chủ sở hữu 572,573,750,254 611,550,314,186 640,411,584,697 658,418,218,345
1. Vốn góp của chủ sở hữu 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,266,478,882 66,266,478,882 66,266,478,882 66,266,478,881
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,745,802,719 24,745,802,719 29,002,180,648 29,002,180,648
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 708,650,196 708,650,196 708,650,196 708,650,196
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 187,625,769,428 224,158,084,861 250,877,240,725 268,106,882,924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,575,202,425 96,058,724,559 39,797,883,226 59,112,001,522
- LNST chưa phân phối kỳ này 128,050,567,003 128,099,360,302 211,079,357,499 208,994,881,402
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,195,619,029 35,639,867,528 33,525,604,246 34,302,595,696
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 842,577,903,265 1,021,831,998,919 993,371,589,545 958,674,774,356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.