TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
410,702,208,824 |
359,508,596,731 |
365,464,333,275 |
410,101,521,399 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,635,153,336 |
76,124,727,778 |
79,026,338,677 |
42,745,515,183 |
|
1. Tiền |
9,585,153,336 |
4,224,727,778 |
19,126,338,677 |
34,945,515,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,050,000,000 |
71,900,000,000 |
59,900,000,000 |
7,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,431,726,200 |
61,431,726,200 |
51,000,000,000 |
31,070,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,431,726,200 |
61,431,726,200 |
51,000,000,000 |
31,070,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,176,677,633 |
73,725,581,652 |
74,589,790,196 |
172,754,252,028 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,853,811,433 |
36,174,303,620 |
34,452,252,014 |
27,152,598,855 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,376,614,406 |
2,115,394,406 |
3,368,403,906 |
6,633,577,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
73,610,276,963 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
113,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,344,749,831 |
21,944,658,626 |
23,277,909,276 |
25,476,850,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
143,464,714,392 |
145,505,160,687 |
158,426,502,859 |
161,424,743,712 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,464,714,392 |
145,505,160,687 |
158,426,502,859 |
161,424,743,712 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,993,937,263 |
2,721,400,414 |
2,421,701,543 |
2,107,010,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
242,809,846 |
963,853,635 |
981,754,392 |
693,408,041 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,757,953 |
191,240,185 |
|
171,170,284 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,712,369,464 |
1,566,306,594 |
1,439,947,151 |
1,242,432,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
401,797,890,810 |
451,712,982,665 |
442,017,783,521 |
432,476,381,866 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,824,651,700 |
76,934,928,663 |
76,934,928,663 |
76,934,928,663 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
55,110,276,963 |
55,110,276,963 |
55,110,276,963 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,824,651,700 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,966,458,490 |
21,349,916,888 |
19,768,103,624 |
19,362,890,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,966,458,490 |
21,349,916,888 |
19,768,103,624 |
19,362,890,002 |
|
- Nguyên giá |
87,544,117,348 |
87,587,117,348 |
87,660,697,348 |
88,839,265,985 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,577,658,858 |
-66,237,200,460 |
-67,892,593,724 |
-69,476,375,983 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,074,972,438 |
16,595,668,254 |
16,265,334,242 |
15,900,396,971 |
|
- Nguyên giá |
129,797,569,269 |
130,106,080,559 |
130,414,608,849 |
130,414,608,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,722,596,831 |
-113,510,412,305 |
-114,149,274,607 |
-114,514,211,878 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,105,203,448 |
6,942,237,223 |
7,112,980,362 |
7,488,872,065 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,105,203,448 |
6,942,237,223 |
7,112,980,362 |
7,488,872,065 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
291,585,686,479 |
287,463,454,352 |
279,560,663,735 |
271,411,839,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
268,352,886,479 |
264,230,654,352 |
256,327,863,735 |
248,179,039,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,240,918,255 |
42,426,777,285 |
42,375,772,895 |
41,377,454,259 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,240,918,255 |
42,426,777,285 |
42,375,772,895 |
41,377,454,259 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
812,500,099,634 |
811,221,579,396 |
807,482,116,796 |
842,577,903,265 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
295,454,646,659 |
282,839,478,810 |
245,817,941,194 |
270,004,153,011 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,642,498,297 |
151,777,902,027 |
119,067,879,477 |
144,386,640,242 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,707,287,754 |
83,884,720,000 |
48,228,840,000 |
71,444,480,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,643,586,909 |
2,160,946,202 |
2,394,363,938 |
3,601,933,483 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,746,448,483 |
5,739,025,000 |
5,683,665,374 |
4,243,825,220 |
|
4. Phải trả người lao động |
923,256,166 |
4,700,054,825 |
17,091,832,875 |
16,064,709,998 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,897,207,302 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
1,216,302,261 |
1,290,240,192 |
1,418,063,452 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,588,722,648 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,871,254,061 |
35,363,466,558 |
26,000,641,536 |
15,675,363,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,980,000,000 |
12,994,439,644 |
12,948,159,136 |
26,978,025,977 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,284,734,974 |
5,718,947,537 |
5,430,136,426 |
4,960,238,539 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
186,812,148,362 |
131,061,576,783 |
126,750,061,717 |
125,617,512,769 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
95,907,132,227 |
95,125,583,281 |
94,329,034,333 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
96,722,509,393 |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,674,087,676 |
7,680,690,000 |
1,704,000,000 |
1,368,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
62,707,410,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
799,666,880 |
3,246,390,760 |
3,246,390,760 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
708,141,293 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
517,045,452,975 |
528,382,100,586 |
561,664,175,602 |
572,573,750,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
517,045,452,975 |
528,382,100,586 |
561,664,175,602 |
572,573,750,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,014,645,562 |
24,745,802,719 |
24,745,802,718 |
24,745,802,719 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,447,935,021 |
143,467,982,263 |
176,410,537,388 |
187,625,769,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,790,440,926 |
16,827,574,702 |
49,001,185,988 |
59,575,202,425 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,657,494,095 |
126,640,407,561 |
127,409,351,400 |
128,050,567,003 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,576,313,314 |
33,161,756,526 |
33,501,276,418 |
33,195,619,029 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
812,500,099,634 |
811,221,579,396 |
807,482,116,796 |
842,577,903,265 |
|