MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,898,400,272 321,430,276,558 364,397,993,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,696,912,828 106,325,790,402 142,883,834,451
1. Tiền 3,650,376,082 12,362,692,383 11,883,834,451
2. Các khoản tương đương tiền 18,046,536,746 93,963,098,019 131,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,036,666,700 16,987,540,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,036,666,700 16,987,540,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,710,303,209 61,905,672,571 68,031,803,779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,863,007,389 5,688,989,356 2,358,827,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 545,400,000 285,000,000 2,558,817,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,370,859,861 54,671,767,624
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,435,558,356 8,569,598,354 8,451,166,704
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,133,662,536 -8,775,000 -8,775,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 207,408,038,936 150,315,977,640 134,855,279,734
1. Hàng tồn kho 207,408,038,936 150,315,977,640 134,855,279,734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,083,145,299 846,169,245 1,639,535,097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,205,283,559 469,158,711 428,302,432
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,722,562,978 112,900,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,074,089,177 264,110,344 1,211,232,665
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 81,209,585
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,238,971,045 186,810,245,044 196,212,774,389
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,534,750,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,534,750,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,752,986,914 37,357,086,365 31,169,972,791
1. Tài sản cố định hữu hình 47,375,314,187 37,357,086,365 31,169,972,791
- Nguyên giá 68,980,644,250 76,239,366,356 79,315,056,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,605,330,063 -38,882,279,991 -48,145,083,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 26,023,991,022 17,763,092,644
- Nguyên giá 113,444,169,551 114,118,067,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,420,178,529 -96,354,974,627
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,319,689,572 40,747,873,549
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 13,825,959,433 35,643,840,136
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,377,672,727 493,730,139 5,104,033,413
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,821,840,000 78,184,806,704 67,880,587,039
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,507,006,704 41,647,787,039
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 134,821,840,000 36,677,800,000 26,232,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,991,966,304 30,924,671,381 38,651,248,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,991,966,304 30,924,671,381 38,651,248,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 539,137,371,317 508,240,521,602 560,610,767,450
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,638,994,525 104,081,029,102 83,851,164,733
I. Nợ ngắn hạn 139,188,649,073 76,866,941,426 47,980,744,363
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,060,311,152 2,412,781,817 2,522,258,310
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,369,316,095 11,922,361,745 18,080,461,076
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,083,149,424 5,790,982,832 4,229,657,807
4. Phải trả người lao động 374,934,611 1,346,023,148 995,077,798
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,217,976,880 1,002,006,808 4,032,349,943
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 646,012,500 653,200,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,801,885,126 12,426,340,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,297,500,000 2,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 600,473,487 2,647,387,450 3,041,399,290
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,450,345,452 27,214,087,676 35,870,420,370
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 540,000,000 9,196,332,694
7. Phải trả dài hạn khác 26,674,087,676 26,674,087,676
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,760,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 357,577,900,428 404,159,492,500 476,759,602,717
I. Vốn chủ sở hữu 357,577,900,428 404,159,492,500 476,759,602,717
1. Vốn góp của chủ sở hữu 173,354,320,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,943,588,882 66,266,478,882 66,266,478,882
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,493,438,309 29,416,167,986 48,024,677,804
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 708,650,196 708,650,196 708,650,196
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,212,274,684 47,475,696,202 68,912,080,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,923,395,449 50,111,621,386
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,552,300,753 18,800,459,056
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 261,069,234 32,816,285,393
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 539,137,371,317 508,240,521,602 560,610,767,450
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.