MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,075,773,741 101,105,114,526 49,037,242,836 72,142,529,175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,075,773,741 101,105,114,526 49,037,242,836 72,142,529,175
4. Giá vốn hàng bán 52,495,193,129 75,834,354,176 47,766,407,874 65,339,805,847
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,580,580,612 25,270,760,350 1,270,834,962 6,802,723,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,301,014,076 61,304,096,423 22,346,028,435 9,373,354,922
7. Chi phí tài chính 680,161,249 1,726,991,020 1,308,445,429 416,792,879
- Trong đó: Chi phí lãi vay 680,161,249 1,308,445,429 416,792,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 323,892,934 544,537,115 -582,484,512 980,009,633
9. Chi phí bán hàng 34,698,786 35,749,486 29,251,100 28,263,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,537,201,060 2,986,752,508 2,067,134,412 3,226,690,485
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,953,426,527 82,369,900,874 19,629,547,944 13,484,341,319
12. Thu nhập khác 4,317
13. Chi phí khác 5,300,000 57,599,997 158,142,000 2,218,183
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,300,000 -57,599,997 -158,142,000 -2,213,866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,948,126,527 82,312,300,877 19,471,405,944 13,482,127,453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,998,436,863 15,667,717,200 4,706,892,915 2,753,416,819
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,319,580 10,239,286 -249,209,974 60,783,549
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,954,009,244 66,634,344,391 15,013,723,003 10,667,927,085
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,510,472,177 66,634,344,391 16,355,955,543 10,590,094,904
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 443,537,067 -1,342,232,540 77,832,181
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 259 806 198 128
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.