MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 518,124,674,785 512,137,157,832 569,786,341,489 675,867,574,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,419,887,402 97,972,155,933 36,016,189,652 53,006,933,320
1. Tiền 28,419,887,402 97,972,155,933 36,016,189,652 53,006,933,320
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395,781,974,864 354,587,786,800 475,627,180,534 463,998,900,769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,043,734,598 85,605,380,970 151,132,657,360 130,064,052,116
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 304,030,624,278 245,554,965,395 241,063,591,586 240,912,132,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 125,692,378 122,925,255 26,052,925,255 26,052,925,255
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,581,923,610 23,304,515,180 57,378,006,333 66,969,790,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,811,421,102 46,200,105,348 44,863,228,489 145,368,703,153
1. Hàng tồn kho 59,811,421,102 46,200,105,348 44,863,228,489 145,368,703,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,111,391,417 13,377,109,751 13,279,742,814 13,493,036,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 307,236,665 208,440,251 153,955,838 412,244,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,804,154,752 13,168,669,500 13,125,786,976 13,080,792,101
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 981,918,710,864 990,324,787,191 990,367,797,063 960,295,820,939
I. Các khoản phải thu dài hạn 154,755,009,920 208,272,108,874 211,715,974,153 185,508,726,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,382,184,000 2,382,184,000 2,382,184,000 2,382,184,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 82,573,820,635 142,573,820,630 142,573,820,630 142,573,820,630
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 27,528,645,321 23,703,786,687 24,001,786,687 14,414,786,687
6. Phải thu dài hạn khác 42,270,359,964 39,612,317,557 42,758,182,836 26,137,935,613
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 134,059,306,597 131,276,222,269 181,749,832,423 174,879,083,334
1. Tài sản cố định hữu hình 134,020,198,263 131,248,846,436 181,722,456,590 174,875,172,500
- Nguyên giá 165,043,856,514 165,043,856,514 215,881,115,245 215,881,115,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,023,658,251 -33,795,010,078 -34,158,658,655 -41,005,942,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,108,334 27,375,833 27,375,833 3,910,834
- Nguyên giá 445,790,000 445,790,000 445,790,000 445,790,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,681,666 -418,414,167 -418,414,167 -441,879,166
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 59,907,602,436 59,907,602,436 59,907,602,436 59,907,602,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,907,602,436 -59,907,602,436 -59,907,602,436 -59,907,602,436
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,629,599,077 108,555,025,553 58,477,782,110 61,432,418,710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 40,709,095,165 40,709,095,165 41,197,657,322 42,741,980,130
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,920,503,912 67,845,930,388 17,280,124,788 18,690,438,580
V. Đầu tư tài chính dài hạn 623,125,449,061 531,660,169,025 527,034,323,841 528,344,758,755
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 613,472,757,295 487,007,477,259 482,411,746,989 483,692,066,989
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,733,779,231 44,733,779,231 44,733,779,231 44,733,779,231
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,087,465 -81,087,465 -111,202,379 -81,087,465
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,349,346,209 10,561,261,470 11,389,884,536 10,130,833,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,910,026,629 5,281,702,604 4,748,353,980 5,087,167,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,319,580 14,558,866 206,530,556 948,665,291
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,435,000,000 5,265,000,000 6,435,000,000 4,095,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,500,043,385,649 1,502,461,945,023 1,560,154,138,552 1,636,163,394,957
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 310,965,424,839 281,446,213,642 327,731,356,231 393,115,364,969
I. Nợ ngắn hạn 163,422,553,578 252,749,879,687 313,380,334,777 378,803,633,033
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,658,860,772 19,600,412,376 65,338,063,547 63,237,260,713
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,692,451,271 132,915,569,122 133,307,418,272 133,366,865,283
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,848,782,436 33,853,691,211 39,578,942,222 105,911,377,583
4. Phải trả người lao động 810,649,252 1,220,464,755 535,047,924 991,417,784
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,733,832 489,757,159 168,914,626 663,160,634
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,590,835,060 18,495,150,119 18,609,259,941 18,847,092,791
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,262,454,173 39,558,980,000 49,300,000,000 49,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,521,786,782 6,615,854,945 6,542,688,245 6,486,458,245
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,542,871,261 28,696,333,955 14,351,021,454 14,311,731,936
1. Phải trả người bán dài hạn 120,150,536,753 1,349,311,948 1,349,311,948 1,349,311,948
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 513,540,000 513,540,000 513,540,000 513,540,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,366,086,182 2,366,086,182 2,366,086,182 2,366,086,182
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,512,708,326 24,467,395,825 10,122,083,324 10,076,770,823
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,022,983
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,189,077,960,810 1,221,015,731,381 1,232,422,782,321 1,243,048,029,988
I. Vốn chủ sở hữu 1,189,077,960,810 1,221,015,731,381 1,232,422,782,321 1,243,048,029,988
1. Vốn góp của chủ sở hữu 826,502,770,000 826,502,770,000 826,502,770,000 826,502,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 826,502,770,000 826,502,770,000 806,502,770,000 826,502,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,150,700,951 7,150,700,951 7,150,700,951 7,150,700,951
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,065,033,362 1,065,033,362 1,065,033,362 1,065,033,362
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,315,107,295 141,414,178,588 154,136,331,783 164,726,426,687
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,708,567,096 119,704,060,446 11,656,886,341 26,946,050,447
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,606,540,199 21,710,118,142 142,479,445,442 137,780,376,240
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 245,044,349,202 244,883,048,480 243,567,946,225 243,603,098,988
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,500,043,385,649 1,502,461,945,023 1,560,154,138,552 1,636,163,394,957
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.