TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
518,124,674,785 |
512,137,157,832 |
569,786,341,489 |
675,867,574,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,419,887,402 |
97,972,155,933 |
36,016,189,652 |
53,006,933,320 |
|
1. Tiền |
28,419,887,402 |
97,972,155,933 |
36,016,189,652 |
53,006,933,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
395,781,974,864 |
354,587,786,800 |
475,627,180,534 |
463,998,900,769 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,043,734,598 |
85,605,380,970 |
151,132,657,360 |
130,064,052,116 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
304,030,624,278 |
245,554,965,395 |
241,063,591,586 |
240,912,132,853 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
125,692,378 |
122,925,255 |
26,052,925,255 |
26,052,925,255 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,581,923,610 |
23,304,515,180 |
57,378,006,333 |
66,969,790,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,811,421,102 |
46,200,105,348 |
44,863,228,489 |
145,368,703,153 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,811,421,102 |
46,200,105,348 |
44,863,228,489 |
145,368,703,153 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,111,391,417 |
13,377,109,751 |
13,279,742,814 |
13,493,036,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
307,236,665 |
208,440,251 |
153,955,838 |
412,244,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,804,154,752 |
13,168,669,500 |
13,125,786,976 |
13,080,792,101 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
981,918,710,864 |
990,324,787,191 |
990,367,797,063 |
960,295,820,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
154,755,009,920 |
208,272,108,874 |
211,715,974,153 |
185,508,726,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
82,573,820,635 |
142,573,820,630 |
142,573,820,630 |
142,573,820,630 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
27,528,645,321 |
23,703,786,687 |
24,001,786,687 |
14,414,786,687 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,270,359,964 |
39,612,317,557 |
42,758,182,836 |
26,137,935,613 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
134,059,306,597 |
131,276,222,269 |
181,749,832,423 |
174,879,083,334 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,020,198,263 |
131,248,846,436 |
181,722,456,590 |
174,875,172,500 |
|
- Nguyên giá |
165,043,856,514 |
165,043,856,514 |
215,881,115,245 |
215,881,115,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,023,658,251 |
-33,795,010,078 |
-34,158,658,655 |
-41,005,942,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,108,334 |
27,375,833 |
27,375,833 |
3,910,834 |
|
- Nguyên giá |
445,790,000 |
445,790,000 |
445,790,000 |
445,790,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-406,681,666 |
-418,414,167 |
-418,414,167 |
-441,879,166 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
59,907,602,436 |
59,907,602,436 |
59,907,602,436 |
59,907,602,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,907,602,436 |
-59,907,602,436 |
-59,907,602,436 |
-59,907,602,436 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,629,599,077 |
108,555,025,553 |
58,477,782,110 |
61,432,418,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
40,709,095,165 |
40,709,095,165 |
41,197,657,322 |
42,741,980,130 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,920,503,912 |
67,845,930,388 |
17,280,124,788 |
18,690,438,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
623,125,449,061 |
531,660,169,025 |
527,034,323,841 |
528,344,758,755 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
613,472,757,295 |
487,007,477,259 |
482,411,746,989 |
483,692,066,989 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,733,779,231 |
44,733,779,231 |
44,733,779,231 |
44,733,779,231 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
-111,202,379 |
-81,087,465 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,349,346,209 |
10,561,261,470 |
11,389,884,536 |
10,130,833,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,910,026,629 |
5,281,702,604 |
4,748,353,980 |
5,087,167,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,319,580 |
14,558,866 |
206,530,556 |
948,665,291 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,435,000,000 |
5,265,000,000 |
6,435,000,000 |
4,095,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,500,043,385,649 |
1,502,461,945,023 |
1,560,154,138,552 |
1,636,163,394,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
310,965,424,839 |
281,446,213,642 |
327,731,356,231 |
393,115,364,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,422,553,578 |
252,749,879,687 |
313,380,334,777 |
378,803,633,033 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,658,860,772 |
19,600,412,376 |
65,338,063,547 |
63,237,260,713 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,692,451,271 |
132,915,569,122 |
133,307,418,272 |
133,366,865,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,848,782,436 |
33,853,691,211 |
39,578,942,222 |
105,911,377,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
810,649,252 |
1,220,464,755 |
535,047,924 |
991,417,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,733,832 |
489,757,159 |
168,914,626 |
663,160,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,590,835,060 |
18,495,150,119 |
18,609,259,941 |
18,847,092,791 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,262,454,173 |
39,558,980,000 |
49,300,000,000 |
49,300,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,521,786,782 |
6,615,854,945 |
6,542,688,245 |
6,486,458,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,542,871,261 |
28,696,333,955 |
14,351,021,454 |
14,311,731,936 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
120,150,536,753 |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
513,540,000 |
513,540,000 |
513,540,000 |
513,540,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,366,086,182 |
2,366,086,182 |
2,366,086,182 |
2,366,086,182 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,512,708,326 |
24,467,395,825 |
10,122,083,324 |
10,076,770,823 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
6,022,983 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,189,077,960,810 |
1,221,015,731,381 |
1,232,422,782,321 |
1,243,048,029,988 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,189,077,960,810 |
1,221,015,731,381 |
1,232,422,782,321 |
1,243,048,029,988 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
806,502,770,000 |
826,502,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,315,107,295 |
141,414,178,588 |
154,136,331,783 |
164,726,426,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,708,567,096 |
119,704,060,446 |
11,656,886,341 |
26,946,050,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,606,540,199 |
21,710,118,142 |
142,479,445,442 |
137,780,376,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
245,044,349,202 |
244,883,048,480 |
243,567,946,225 |
243,603,098,988 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,500,043,385,649 |
1,502,461,945,023 |
1,560,154,138,552 |
1,636,163,394,957 |
|