TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,517,998,437 |
341,937,864,195 |
314,701,003,700 |
518,124,674,785 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,441,841,335 |
62,986,668,000 |
78,883,598,636 |
53,419,887,402 |
|
1. Tiền |
59,441,841,335 |
62,986,668,000 |
53,883,598,636 |
28,419,887,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,546,215,853 |
209,210,366,267 |
168,968,705,925 |
395,781,974,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,338,743,866 |
149,319,048,159 |
87,447,879,379 |
57,043,734,598 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,200,330,322 |
36,812,993,724 |
43,986,601,274 |
304,030,624,278 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,500,000,000 |
17,292,280,186 |
125,692,378 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,007,141,665 |
12,578,324,384 |
20,241,945,086 |
34,581,923,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,573,286,990 |
59,161,408,876 |
56,831,317,861 |
59,811,421,102 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,573,286,990 |
59,161,408,876 |
56,831,317,861 |
59,811,421,102 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,956,654,259 |
10,579,421,052 |
10,017,381,278 |
9,111,391,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
485,604,948 |
383,292,328 |
376,568,004 |
307,236,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,471,049,311 |
10,196,128,724 |
9,631,980,046 |
8,804,154,752 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
8,833,228 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
836,074,964,841 |
927,288,838,617 |
910,893,204,372 |
981,918,710,864 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
220,519,531,330 |
253,867,571,446 |
238,960,914,272 |
154,755,009,920 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
106,027,361,000 |
159,689,698,959 |
157,011,198,959 |
82,573,820,635 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
25,000,418,249 |
24,334,335,320 |
34,611,695,871 |
27,528,645,321 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
87,109,568,081 |
67,461,353,167 |
44,955,835,442 |
42,270,359,964 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,955,522,396 |
136,228,048,289 |
136,831,410,922 |
134,059,306,597 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,881,216,563 |
136,165,474,956 |
136,780,570,089 |
134,020,198,263 |
|
- Nguyên giá |
161,649,315,215 |
161,649,315,215 |
165,032,876,514 |
165,043,856,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,768,098,652 |
-25,483,840,259 |
-28,252,306,425 |
-31,023,658,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,305,833 |
62,573,333 |
50,840,833 |
39,108,334 |
|
- Nguyên giá |
445,790,000 |
445,790,000 |
445,790,000 |
445,790,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-371,484,167 |
-383,216,667 |
-394,949,167 |
-406,681,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
59,907,602,436 |
59,907,602,436 |
59,907,602,436 |
59,907,602,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,907,602,436 |
-59,907,602,436 |
-59,907,602,436 |
-59,907,602,436 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,708,141,977 |
57,777,352,670 |
57,537,069,243 |
57,629,599,077 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
36,079,376,890 |
40,539,036,990 |
40,845,789,229 |
40,709,095,165 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,628,765,087 |
17,238,315,680 |
16,691,280,014 |
16,920,503,912 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
408,539,403,584 |
464,986,700,745 |
464,836,848,266 |
623,125,449,061 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
398,886,711,818 |
455,306,516,079 |
455,156,663,600 |
613,472,757,295 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,733,779,231 |
9,733,779,231 |
9,733,779,231 |
9,733,779,231 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,087,465 |
-53,594,565 |
-53,594,565 |
-81,087,465 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,352,365,554 |
14,429,165,467 |
12,726,961,669 |
12,349,346,209 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,619,649,438 |
7,409,165,467 |
6,291,961,669 |
5,910,026,629 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
127,716,116 |
|
|
4,319,580 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,605,000,000 |
7,020,000,000 |
6,435,000,000 |
6,435,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,128,592,963,278 |
1,269,226,702,812 |
1,225,594,208,072 |
1,500,043,385,649 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,626,930,690 |
248,966,413,634 |
181,565,090,066 |
310,965,424,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,883,028,934 |
212,958,917,371 |
145,638,906,304 |
163,422,553,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,190,349,326 |
134,529,224,397 |
44,732,872,225 |
46,658,860,772 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,721,974,600 |
4,526,594,058 |
32,574,288,872 |
32,692,451,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,732,464,542 |
22,148,791,911 |
18,574,067,101 |
14,848,782,436 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,283,683,148 |
814,262,877 |
771,635,277 |
810,649,252 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
497,392,318 |
210,944,586 |
76,627,618 |
36,733,832 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,405,951,018 |
18,741,307,560 |
18,488,009,229 |
18,590,835,060 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,419,864,200 |
26,349,942,200 |
24,823,200,200 |
44,262,454,173 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,631,349,782 |
5,637,849,782 |
5,598,205,782 |
5,521,786,782 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,743,901,756 |
36,007,496,263 |
35,926,183,762 |
147,542,871,261 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,314,536,753 |
1,314,536,753 |
1,314,536,753 |
120,150,536,753 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
513,540,000 |
513,540,000 |
513,540,000 |
513,540,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,366,086,182 |
2,366,086,182 |
2,366,086,182 |
2,366,086,182 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,544,645,829 |
31,813,333,328 |
31,732,020,827 |
24,512,708,326 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,092,992 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
995,966,032,588 |
1,020,260,289,178 |
1,044,029,118,006 |
1,189,077,960,810 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
995,966,032,588 |
1,020,260,289,178 |
1,044,029,118,006 |
1,189,077,960,810 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,648,225,025 |
84,870,195,823 |
99,607,141,137 |
109,315,107,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,524,091,426 |
20,910,779,227 |
35,094,099,324 |
18,708,567,096 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,124,133,599 |
63,959,416,596 |
64,513,041,813 |
90,606,540,199 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
100,599,303,250 |
100,671,589,042 |
109,703,472,556 |
245,044,349,202 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,128,592,963,278 |
1,269,226,702,812 |
1,225,594,208,072 |
1,500,043,385,649 |
|