MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 292,517,998,437 341,937,864,195 314,701,003,700 518,124,674,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,441,841,335 62,986,668,000 78,883,598,636 53,419,887,402
1. Tiền 59,441,841,335 62,986,668,000 53,883,598,636 28,419,887,402
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,546,215,853 209,210,366,267 168,968,705,925 395,781,974,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,338,743,866 149,319,048,159 87,447,879,379 57,043,734,598
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,200,330,322 36,812,993,724 43,986,601,274 304,030,624,278
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 10,500,000,000 17,292,280,186 125,692,378
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,007,141,665 12,578,324,384 20,241,945,086 34,581,923,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,573,286,990 59,161,408,876 56,831,317,861 59,811,421,102
1. Hàng tồn kho 84,573,286,990 59,161,408,876 56,831,317,861 59,811,421,102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,956,654,259 10,579,421,052 10,017,381,278 9,111,391,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 485,604,948 383,292,328 376,568,004 307,236,665
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,471,049,311 10,196,128,724 9,631,980,046 8,804,154,752
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,833,228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 836,074,964,841 927,288,838,617 910,893,204,372 981,918,710,864
I. Các khoản phải thu dài hạn 220,519,531,330 253,867,571,446 238,960,914,272 154,755,009,920
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,382,184,000 2,382,184,000 2,382,184,000 2,382,184,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 106,027,361,000 159,689,698,959 157,011,198,959 82,573,820,635
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,000,418,249 24,334,335,320 34,611,695,871 27,528,645,321
6. Phải thu dài hạn khác 87,109,568,081 67,461,353,167 44,955,835,442 42,270,359,964
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 138,955,522,396 136,228,048,289 136,831,410,922 134,059,306,597
1. Tài sản cố định hữu hình 138,881,216,563 136,165,474,956 136,780,570,089 134,020,198,263
- Nguyên giá 161,649,315,215 161,649,315,215 165,032,876,514 165,043,856,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,768,098,652 -25,483,840,259 -28,252,306,425 -31,023,658,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,305,833 62,573,333 50,840,833 39,108,334
- Nguyên giá 445,790,000 445,790,000 445,790,000 445,790,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -371,484,167 -383,216,667 -394,949,167 -406,681,666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 59,907,602,436 59,907,602,436 59,907,602,436 59,907,602,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,907,602,436 -59,907,602,436 -59,907,602,436 -59,907,602,436
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,708,141,977 57,777,352,670 57,537,069,243 57,629,599,077
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 36,079,376,890 40,539,036,990 40,845,789,229 40,709,095,165
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,628,765,087 17,238,315,680 16,691,280,014 16,920,503,912
V. Đầu tư tài chính dài hạn 408,539,403,584 464,986,700,745 464,836,848,266 623,125,449,061
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 398,886,711,818 455,306,516,079 455,156,663,600 613,472,757,295
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,733,779,231 9,733,779,231 9,733,779,231 9,733,779,231
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,087,465 -53,594,565 -53,594,565 -81,087,465
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,352,365,554 14,429,165,467 12,726,961,669 12,349,346,209
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,619,649,438 7,409,165,467 6,291,961,669 5,910,026,629
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 127,716,116 4,319,580
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,605,000,000 7,020,000,000 6,435,000,000 6,435,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,128,592,963,278 1,269,226,702,812 1,225,594,208,072 1,500,043,385,649
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,626,930,690 248,966,413,634 181,565,090,066 310,965,424,839
I. Nợ ngắn hạn 84,883,028,934 212,958,917,371 145,638,906,304 163,422,553,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,190,349,326 134,529,224,397 44,732,872,225 46,658,860,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,721,974,600 4,526,594,058 32,574,288,872 32,692,451,271
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,732,464,542 22,148,791,911 18,574,067,101 14,848,782,436
4. Phải trả người lao động 1,283,683,148 814,262,877 771,635,277 810,649,252
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 497,392,318 210,944,586 76,627,618 36,733,832
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,405,951,018 18,741,307,560 18,488,009,229 18,590,835,060
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,419,864,200 26,349,942,200 24,823,200,200 44,262,454,173
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,631,349,782 5,637,849,782 5,598,205,782 5,521,786,782
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,743,901,756 36,007,496,263 35,926,183,762 147,542,871,261
1. Phải trả người bán dài hạn 1,314,536,753 1,314,536,753 1,314,536,753 120,150,536,753
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 513,540,000 513,540,000 513,540,000 513,540,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,366,086,182 2,366,086,182 2,366,086,182 2,366,086,182
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,544,645,829 31,813,333,328 31,732,020,827 24,512,708,326
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,092,992
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 995,966,032,588 1,020,260,289,178 1,044,029,118,006 1,189,077,960,810
I. Vốn chủ sở hữu 995,966,032,588 1,020,260,289,178 1,044,029,118,006 1,189,077,960,810
1. Vốn góp của chủ sở hữu 826,502,770,000 826,502,770,000 826,502,770,000 826,502,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 826,502,770,000 826,502,770,000 826,502,770,000 826,502,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,150,700,951 7,150,700,951 7,150,700,951 7,150,700,951
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,065,033,362 1,065,033,362 1,065,033,362 1,065,033,362
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,648,225,025 84,870,195,823 99,607,141,137 109,315,107,295
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,524,091,426 20,910,779,227 35,094,099,324 18,708,567,096
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,124,133,599 63,959,416,596 64,513,041,813 90,606,540,199
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,599,303,250 100,671,589,042 109,703,472,556 245,044,349,202
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,128,592,963,278 1,269,226,702,812 1,225,594,208,072 1,500,043,385,649
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.