1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,926,520,147 |
30,141,664,273 |
15,431,252,287 |
24,308,896,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
343,494,827 |
8,323,691,586 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,926,520,147 |
29,798,169,446 |
7,107,560,701 |
24,308,896,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,363,255,138 |
26,827,801,491 |
14,726,955,479 |
14,437,623,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,563,265,009 |
2,970,367,955 |
-7,619,394,778 |
9,871,273,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,761,775,919 |
1,065,372,603 |
1,967,974,762 |
103,516,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,484,147,526 |
142,555 |
405,479,452 |
6,955,031 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
405,479,452 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,006,899,654 |
-736,345,910 |
8,507,414 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,864,573,852 |
1,468,232,819 |
4,486,658,819 |
3,811,710,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,741,068,577 |
4,927,375,147 |
10,106,069,702 |
6,838,420,052 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,764,749,027 |
-3,366,909,617 |
-21,385,973,899 |
-673,788,676 |
|
12. Thu nhập khác |
9,213,728,859 |
50,522,636 |
2,019,189,402 |
1,493,253,438 |
|
13. Chi phí khác |
796,944,882 |
6,848 |
2,983,057,325 |
5,441,174,332 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,416,783,977 |
50,515,788 |
-963,867,923 |
-3,947,920,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,652,034,950 |
-3,316,393,829 |
-22,349,841,822 |
-4,621,709,570 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,652,034,950 |
-3,316,393,829 |
-22,349,841,822 |
-4,621,709,570 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,652,034,950 |
-3,263,807,551 |
-21,530,259,926 |
-5,694,592,343 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-52,586,278 |
-819,581,896 |
1,072,882,773 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-341 |
-225 |
-595 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|