TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,054,490,476 |
188,959,920,763 |
64,543,609,237 |
144,067,637,572 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,890,012,321 |
141,228,750,625 |
966,600,000 |
1,241,673,919 |
|
1. Tiền |
26,890,012,321 |
6,178,750,625 |
9,183,541,826 |
1,241,673,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,000,000,000 |
135,050,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,232,764,250 |
1,483,606,850 |
1,013,093,550 |
342,939,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
1,372,624,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,844,507,120 |
-2,593,664,520 |
-3,064,177,820 |
-1,029,685,210 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,404,259,553 |
21,467,372,339 |
19,122,937,154 |
107,342,742,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,082,001,254 |
32,842,364,435 |
25,232,839,609 |
38,635,584,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
628,084,468 |
1,191,263,528 |
894,867,698 |
1,744,819,721 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,246,770,886 |
4,948,529,721 |
5,114,539,625 |
78,967,404,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,161,073,553 |
-17,725,010,737 |
-12,119,309,778 |
-12,005,065,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
608,476,498 |
210,225,392 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,716,612,484 |
20,227,634,068 |
27,987,219,177 |
28,411,327,912 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,235,376,334 |
35,013,478,682 |
46,122,434,013 |
39,410,117,398 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,518,763,850 |
-14,785,844,614 |
-18,135,214,836 |
-10,998,789,486 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,810,841,868 |
4,552,556,881 |
7,236,817,530 |
6,728,953,720 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
119,423,909 |
429,615,462 |
340,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,989,134,733 |
3,420,658,193 |
6,037,629,216 |
5,411,959,384 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
702,283,226 |
702,283,226 |
859,188,314 |
1,316,994,336 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
136,052,754,030 |
85,432,551,988 |
224,903,951,549 |
116,485,672,271 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,267,256,900 |
1,209,853,400 |
966,600,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,267,256,900 |
1,209,853,400 |
966,600,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,679,610,110 |
35,090,637,046 |
51,228,503,521 |
36,698,883,098 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,135,443,384 |
30,279,448,867 |
42,333,907,077 |
31,968,750,143 |
|
- Nguyên giá |
|
44,865,410,693 |
65,977,541,246 |
49,398,151,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,585,961,826 |
-23,643,634,169 |
-17,429,400,987 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,544,166,726 |
4,811,188,179 |
8,894,596,444 |
4,730,132,955 |
|
- Nguyên giá |
|
5,731,921,787 |
11,422,389,786 |
5,731,921,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-920,733,608 |
-2,527,793,342 |
-1,001,788,832 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
|
- Nguyên giá |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,620,607,758 |
35,187,385,045 |
50,224,139,480 |
66,346,793,976 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
19,500,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,253,131,508 |
29,819,908,795 |
25,356,663,230 |
23,659,317,726 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
45,994,710,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,478,730,225 |
1,938,127,460 |
110,478,159,511 |
1,433,446,160 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
328,560,983 |
26,865,912 |
795,447,739 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,150,169,242 |
1,911,261,548 |
109,682,711,772 |
1,433,446,160 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,107,244,506 |
274,392,472,751 |
289,447,560,786 |
260,553,309,843 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,336,933,885 |
41,062,515,466 |
73,441,762,147 |
70,412,552,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,336,933,885 |
41,062,515,466 |
73,441,762,147 |
70,412,552,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,811,975,344 |
27,609,314,959 |
10,502,155,303 |
15,328,008,373 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
283,068,588 |
423,374,361 |
14,807,992,307 |
3,870,175,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,183,457,981 |
3,439,818,297 |
318,609,077 |
146,500,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
863,638,739 |
1,544,413,424 |
2,123,829,568 |
1,731,868,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
634,133,747 |
101,714,007 |
2,013,464,434 |
1,191,069,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
280,203,914 |
65,416,024 |
1,330,511,053 |
159,525,398 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,280,455,572 |
7,615,495,577 |
7,264,031,588 |
7,904,235,585 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
262,968,817 |
81,168,817 |
81,168,817 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,770,310,621 |
233,329,957,285 |
216,005,798,639 |
190,140,757,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,770,310,621 |
233,329,957,285 |
216,005,798,639 |
190,140,757,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,502,563,923 |
-10,577,712,208 |
-34,809,496,693 |
-50,796,033,745 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,443,005,798 |
-19,520,594,681 |
-24,159,784,485 |
-16,417,067,637 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,059,558,125 |
8,942,882,473 |
-10,649,712,208 |
-34,378,966,108 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
747,946,754 |
387,869,549 |
7,295,495,388 |
-2,583,008,358 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,107,244,506 |
274,392,472,751 |
289,447,560,786 |
260,553,309,843 |
|