MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần TIE (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,054,490,476 188,959,920,763 64,543,609,237 144,067,637,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,890,012,321 141,228,750,625 966,600,000 1,241,673,919
1. Tiền 26,890,012,321 6,178,750,625 9,183,541,826 1,241,673,919
2. Các khoản tương đương tiền 86,000,000,000 135,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,232,764,250 1,483,606,850 1,013,093,550 342,939,250
1. Chứng khoán kinh doanh 4,077,271,370 4,077,271,370 4,077,271,370 1,372,624,460
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,844,507,120 -2,593,664,520 -3,064,177,820 -1,029,685,210
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,404,259,553 21,467,372,339 19,122,937,154 107,342,742,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,082,001,254 32,842,364,435 25,232,839,609 38,635,584,388
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 628,084,468 1,191,263,528 894,867,698 1,744,819,721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,246,770,886 4,948,529,721 5,114,539,625 78,967,404,646
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,161,073,553 -17,725,010,737 -12,119,309,778 -12,005,065,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 608,476,498 210,225,392
IV. Hàng tồn kho 21,716,612,484 20,227,634,068 27,987,219,177 28,411,327,912
1. Hàng tồn kho 36,235,376,334 35,013,478,682 46,122,434,013 39,410,117,398
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,518,763,850 -14,785,844,614 -18,135,214,836 -10,998,789,486
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,810,841,868 4,552,556,881 7,236,817,530 6,728,953,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,423,909 429,615,462 340,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,989,134,733 3,420,658,193 6,037,629,216 5,411,959,384
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 702,283,226 702,283,226 859,188,314 1,316,994,336
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,052,754,030 85,432,551,988 224,903,951,549 116,485,672,271
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,267,256,900 1,209,853,400 966,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,267,256,900 1,209,853,400 966,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,679,610,110 35,090,637,046 51,228,503,521 36,698,883,098
1. Tài sản cố định hữu hình 50,135,443,384 30,279,448,867 42,333,907,077 31,968,750,143
- Nguyên giá 44,865,410,693 65,977,541,246 49,398,151,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,585,961,826 -23,643,634,169 -17,429,400,987
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,544,166,726 4,811,188,179 8,894,596,444 4,730,132,955
- Nguyên giá 5,731,921,787 11,422,389,786 5,731,921,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -920,733,608 -2,527,793,342 -1,001,788,832
III. Bất động sản đầu tư 11,916,526,443 11,916,526,443 11,916,526,443 11,916,526,443
- Nguyên giá 13,531,170,316 13,531,170,316 13,531,170,316 13,531,170,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,614,643,873 -1,614,643,873 -1,614,643,873 -1,614,643,873
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,022,594 90,022,594 90,022,594 90,022,594
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,022,594 90,022,594 90,022,594 90,022,594
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,620,607,758 35,187,385,045 50,224,139,480 66,346,793,976
1. Đầu tư vào công ty con 19,500,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 54,253,131,508 29,819,908,795 25,356,663,230 23,659,317,726
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,674,710,000 8,674,710,000 8,674,710,000 45,994,710,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,307,233,750 -3,307,233,750 -3,307,233,750 -3,307,233,750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,478,730,225 1,938,127,460 110,478,159,511 1,433,446,160
1. Chi phí trả trước dài hạn 328,560,983 26,865,912 795,447,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,150,169,242 1,911,261,548 109,682,711,772 1,433,446,160
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,107,244,506 274,392,472,751 289,447,560,786 260,553,309,843
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,336,933,885 41,062,515,466 73,441,762,147 70,412,552,002
I. Nợ ngắn hạn 40,336,933,885 41,062,515,466 73,441,762,147 70,412,552,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,811,975,344 27,609,314,959 10,502,155,303 15,328,008,373
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 283,068,588 423,374,361 14,807,992,307 3,870,175,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,183,457,981 3,439,818,297 318,609,077 146,500,620
4. Phải trả người lao động 863,638,739 1,544,413,424 2,123,829,568 1,731,868,131
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 634,133,747 101,714,007 2,013,464,434 1,191,069,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 280,203,914 65,416,024 1,330,511,053 159,525,398
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,280,455,572 7,615,495,577 7,264,031,588 7,904,235,585
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,000,000,000 40,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 262,968,817 81,168,817 81,168,817
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 261,770,310,621 233,329,957,285 216,005,798,639 190,140,757,841
I. Vốn chủ sở hữu 261,770,310,621 233,329,957,285 216,005,798,639 190,140,757,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,699,000,000 95,699,000,000 95,699,000,000 95,699,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,699,000,000 95,699,000,000 95,699,000,000 95,699,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 147,820,799,944 147,820,799,944 147,820,799,944 147,820,799,944
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,502,563,923 -10,577,712,208 -34,809,496,693 -50,796,033,745
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,443,005,798 -19,520,594,681 -24,159,784,485 -16,417,067,637
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,059,558,125 8,942,882,473 -10,649,712,208 -34,378,966,108
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 747,946,754 387,869,549 7,295,495,388 -2,583,008,358
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,107,244,506 274,392,472,751 289,447,560,786 260,553,309,843
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.