TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,135,540,407 |
133,458,272,282 |
161,365,170,232 |
156,537,279,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,890,012,321 |
85,654,035,611 |
115,471,886,604 |
108,325,712,150 |
|
1. Tiền |
26,890,012,321 |
9,654,035,611 |
4,471,886,604 |
5,325,712,150 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,000,000,000 |
76,000,000,000 |
111,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,232,764,250 |
1,232,764,250 |
1,232,764,250 |
1,232,764,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,844,507,120 |
-2,844,507,120 |
-2,844,507,120 |
-2,844,507,120 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,404,259,552 |
23,853,207,890 |
23,899,261,479 |
30,600,792,808 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,082,001,253 |
31,487,071,029 |
33,021,233,456 |
40,883,775,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
628,084,468 |
315,203,528 |
366,822,525 |
233,810,528 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,246,770,886 |
5,603,530,388 |
8,250,078,140 |
6,643,215,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,161,073,553 |
-14,161,073,553 |
-18,557,574,532 |
-17,967,373,079 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
608,476,498 |
608,476,498 |
818,701,890 |
807,363,640 |
|
IV. Hàng tồn kho |
21,797,662,416 |
18,422,629,574 |
16,087,128,521 |
12,337,639,850 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,316,426,266 |
32,941,393,424 |
30,605,892,371 |
26,827,497,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,518,763,850 |
-14,518,763,850 |
-14,518,763,850 |
-14,489,857,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,810,841,868 |
4,295,634,957 |
4,674,129,378 |
4,040,370,240 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
119,423,909 |
541,608,015 |
844,487,229 |
296,189,604 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,989,134,733 |
3,051,743,716 |
3,127,358,923 |
3,041,897,410 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
702,283,226 |
702,283,226 |
702,283,226 |
702,283,226 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
136,699,622,528 |
153,825,654,049 |
116,650,158,054 |
111,922,799,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,267,256,900 |
1,289,853,400 |
1,289,853,400 |
1,209,853,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,267,256,900 |
1,289,853,400 |
1,289,853,400 |
1,209,853,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,679,610,110 |
59,839,538,505 |
58,851,818,679 |
57,779,692,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,135,443,384 |
49,354,320,147 |
48,414,863,583 |
47,391,000,412 |
|
- Nguyên giá |
62,201,036,928 |
62,351,036,928 |
62,351,036,928 |
62,200,036,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,065,593,544 |
-12,996,716,781 |
-13,936,173,345 |
-14,809,036,516 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,544,166,726 |
10,485,218,358 |
10,436,955,096 |
10,388,691,834 |
|
- Nguyên giá |
12,542,986,059 |
12,542,986,059 |
12,542,986,059 |
12,542,986,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,998,819,333 |
-2,057,767,701 |
-2,106,030,963 |
-2,154,294,225 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
|
- Nguyên giá |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,267,476,250 |
78,360,607,758 |
42,360,607,758 |
38,921,820,244 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,900,000,000 |
72,993,131,508 |
36,993,131,508 |
33,554,343,994 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,478,730,231 |
2,329,105,349 |
2,141,329,180 |
2,004,884,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
328,560,983 |
178,936,107 |
110,613,785 |
33,895,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,150,169,248 |
2,150,169,242 |
2,030,715,395 |
1,970,988,472 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,835,162,935 |
287,283,926,331 |
278,015,328,286 |
268,460,078,360 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,069,955,789 |
37,290,135,476 |
38,381,860,434 |
36,887,588,181 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,069,955,789 |
37,290,135,476 |
38,381,860,434 |
36,887,588,181 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,544,997,248 |
27,733,598,282 |
29,039,792,205 |
27,262,742,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
283,068,588 |
647,495,545 |
552,299,356 |
858,501,359 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,183,457,981 |
410,786,834 |
167,091,580 |
138,748,573 |
|
4. Phải trả người lao động |
863,638,739 |
994,306,039 |
829,952,412 |
804,166,709 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
634,133,747 |
141,340,569 |
131,714,007 |
101,714,007 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
280,203,914 |
91,203,914 |
14,968,714 |
62,074,239 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,280,455,572 |
7,271,404,293 |
7,646,042,160 |
7,659,641,231 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
262,765,207,146 |
249,993,790,855 |
239,633,467,852 |
231,572,490,179 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
262,765,207,146 |
249,993,790,855 |
239,633,467,852 |
231,572,490,179 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,497,460,449 |
5,781,958,163 |
-4,536,776,126 |
-12,566,989,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,059,558,126 |
-5,021,675,760 |
-15,340,410,049 |
-23,172,623,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,437,902,323 |
10,803,633,923 |
10,803,633,923 |
10,605,633,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
747,946,753 |
692,032,748 |
650,444,034 |
619,679,417 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,835,162,935 |
287,283,926,331 |
278,015,328,286 |
268,460,078,360 |
|