MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần TIE (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,135,540,407 133,458,272,282 161,365,170,232 156,537,279,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,890,012,321 85,654,035,611 115,471,886,604 108,325,712,150
1. Tiền 26,890,012,321 9,654,035,611 4,471,886,604 5,325,712,150
2. Các khoản tương đương tiền 86,000,000,000 76,000,000,000 111,000,000,000 103,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,232,764,250 1,232,764,250 1,232,764,250 1,232,764,250
1. Chứng khoán kinh doanh 4,077,271,370 4,077,271,370 4,077,271,370 4,077,271,370
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,844,507,120 -2,844,507,120 -2,844,507,120 -2,844,507,120
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,404,259,552 23,853,207,890 23,899,261,479 30,600,792,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,082,001,253 31,487,071,029 33,021,233,456 40,883,775,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 628,084,468 315,203,528 366,822,525 233,810,528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,246,770,886 5,603,530,388 8,250,078,140 6,643,215,968
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,161,073,553 -14,161,073,553 -18,557,574,532 -17,967,373,079
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 608,476,498 608,476,498 818,701,890 807,363,640
IV. Hàng tồn kho 21,797,662,416 18,422,629,574 16,087,128,521 12,337,639,850
1. Hàng tồn kho 36,316,426,266 32,941,393,424 30,605,892,371 26,827,497,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,518,763,850 -14,518,763,850 -14,518,763,850 -14,489,857,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,810,841,868 4,295,634,957 4,674,129,378 4,040,370,240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,423,909 541,608,015 844,487,229 296,189,604
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,989,134,733 3,051,743,716 3,127,358,923 3,041,897,410
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 702,283,226 702,283,226 702,283,226 702,283,226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,699,622,528 153,825,654,049 116,650,158,054 111,922,799,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,267,256,900 1,289,853,400 1,289,853,400 1,209,853,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,267,256,900 1,289,853,400 1,289,853,400 1,209,853,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,679,610,110 59,839,538,505 58,851,818,679 57,779,692,246
1. Tài sản cố định hữu hình 50,135,443,384 49,354,320,147 48,414,863,583 47,391,000,412
- Nguyên giá 62,201,036,928 62,351,036,928 62,351,036,928 62,200,036,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,065,593,544 -12,996,716,781 -13,936,173,345 -14,809,036,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,544,166,726 10,485,218,358 10,436,955,096 10,388,691,834
- Nguyên giá 12,542,986,059 12,542,986,059 12,542,986,059 12,542,986,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,998,819,333 -2,057,767,701 -2,106,030,963 -2,154,294,225
III. Bất động sản đầu tư 11,916,526,443 11,916,526,443 11,916,526,443 11,916,526,443
- Nguyên giá 13,531,170,316 13,531,170,316 13,531,170,316 13,531,170,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,614,643,873 -1,614,643,873 -1,614,643,873 -1,614,643,873
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,022,594 90,022,594 90,022,594 90,022,594
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,022,594 90,022,594 90,022,594 90,022,594
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,267,476,250 78,360,607,758 42,360,607,758 38,921,820,244
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 54,900,000,000 72,993,131,508 36,993,131,508 33,554,343,994
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,674,710,000 8,674,710,000 8,674,710,000 8,674,710,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,307,233,750 -3,307,233,750 -3,307,233,750 -3,307,233,750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,478,730,231 2,329,105,349 2,141,329,180 2,004,884,135
1. Chi phí trả trước dài hạn 328,560,983 178,936,107 110,613,785 33,895,663
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,150,169,248 2,150,169,242 2,030,715,395 1,970,988,472
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,835,162,935 287,283,926,331 278,015,328,286 268,460,078,360
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,069,955,789 37,290,135,476 38,381,860,434 36,887,588,181
I. Nợ ngắn hạn 40,069,955,789 37,290,135,476 38,381,860,434 36,887,588,181
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,544,997,248 27,733,598,282 29,039,792,205 27,262,742,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 283,068,588 647,495,545 552,299,356 858,501,359
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,183,457,981 410,786,834 167,091,580 138,748,573
4. Phải trả người lao động 863,638,739 994,306,039 829,952,412 804,166,709
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 634,133,747 141,340,569 131,714,007 101,714,007
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 280,203,914 91,203,914 14,968,714 62,074,239
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,280,455,572 7,271,404,293 7,646,042,160 7,659,641,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,765,207,146 249,993,790,855 239,633,467,852 231,572,490,179
I. Vốn chủ sở hữu 262,765,207,146 249,993,790,855 239,633,467,852 231,572,490,179
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,699,000,000 95,699,000,000 95,699,000,000 95,699,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,699,000,000 95,699,000,000 95,699,000,000 95,699,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 147,820,799,944 147,820,799,944 147,820,799,944 147,820,799,944
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,497,460,449 5,781,958,163 -4,536,776,126 -12,566,989,182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,059,558,126 -5,021,675,760 -15,340,410,049 -23,172,623,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,437,902,323 10,803,633,923 10,803,633,923 10,605,633,923
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 747,946,753 692,032,748 650,444,034 619,679,417
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,835,162,935 287,283,926,331 278,015,328,286 268,460,078,360
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.