1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,110,873,179,092 |
2,202,848,719,427 |
1,706,755,976,898 |
2,592,980,887,844 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,371,278,295 |
194,286,543 |
63,341,920 |
360,067,640 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,109,501,900,797 |
2,202,654,432,884 |
1,706,692,634,978 |
2,592,620,820,204 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,977,674,108,088 |
2,023,645,123,632 |
1,551,364,722,193 |
2,347,560,172,729 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
131,827,792,709 |
179,009,309,252 |
155,327,912,785 |
245,060,647,475 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,381,537,423 |
43,235,911,353 |
88,880,930,222 |
108,658,848,532 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,258,657,947 |
42,309,135,270 |
14,433,857,810 |
78,679,776,091 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,879,083,412 |
25,239,653,534 |
10,650,838,456 |
62,993,277,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,067,360,404 |
3,043,544,228 |
-508,777,569 |
2,572,501,531 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,144,780,269 |
32,223,348,078 |
31,310,406,003 |
40,152,700,696 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,091,001,890 |
95,814,604,088 |
59,647,118,516 |
30,558,941,290 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,647,529,622 |
54,941,677,397 |
138,308,683,109 |
206,900,579,461 |
|
12. Thu nhập khác |
1,414,128,178 |
1,097,093,457 |
2,113,872,731 |
5,924,551,843 |
|
13. Chi phí khác |
2,363,518,934 |
4,164,489,476 |
3,106,646,197 |
4,716,703,231 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-949,390,756 |
-3,067,396,019 |
-992,773,466 |
1,207,848,612 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,698,138,866 |
51,874,281,378 |
137,315,909,643 |
208,108,428,073 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,304,410,663 |
11,685,280,987 |
31,579,974,716 |
48,214,262,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,049,870,598 |
4,537,863,833 |
-984,772,560 |
45,840,632,871 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,443,598,801 |
35,651,136,558 |
106,720,707,487 |
114,053,532,823 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,614,203,513 |
23,684,625,027 |
73,028,533,823 |
128,344,210,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,170,604,712 |
11,966,511,531 |
33,692,173,664 |
-14,290,677,287 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
93 |
118 |
365 |
642 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|