MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,842,844,413,391 2,180,990,691,079 2,275,661,129,955 2,110,873,179,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,023,143 2,742,471,000 85,922,242,039 1,371,278,295
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,842,840,390,248 2,178,248,220,079 2,189,738,887,916 2,109,501,900,797
4. Giá vốn hàng bán 2,660,741,917,672 2,004,994,032,182 2,009,768,744,918 1,977,674,108,088
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 182,098,472,576 173,254,187,897 179,970,142,998 131,827,792,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,017,497,184 27,957,126,356 30,802,490,089 11,381,537,423
7. Chi phí tài chính 35,476,781,618 24,091,948,909 36,273,611,937 23,258,657,947
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,139,563,124 21,119,429,338 22,807,392,399 20,879,083,412
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,523,126,054 -8,154,257,049 -2,540,579,859 -1,067,360,404
9. Chi phí bán hàng 38,672,608,511 31,596,113,532 43,455,605,378 28,144,780,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 118,131,218,567 58,382,915,197 105,041,817,618 61,091,001,890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,312,235,010 78,986,079,566 23,461,018,295 29,647,529,622
12. Thu nhập khác 3,067,157,281 3,714,955,142 4,341,927,835 1,414,128,178
13. Chi phí khác 5,019,191,337 6,423,112,230 4,379,028,891 2,363,518,934
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,952,034,056 -2,708,157,088 -37,101,056 -949,390,756
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,360,200,954 76,277,922,478 23,423,917,239 28,698,138,866
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,999,553,717 27,542,803,619 11,228,150,072 13,304,410,663
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,330,278,279 -3,708,274,747 10,328,443,816 -1,049,870,598
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,030,368,958 52,443,393,606 1,867,323,351 16,443,598,801
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,441,803,638 47,342,872,950 13,145,293,192 18,614,203,513
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,588,565,320 5,100,520,656 -11,277,969,841 -2,170,604,712
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 381 237 66 93
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.