1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,842,844,413,391 |
2,180,990,691,079 |
2,275,661,129,955 |
2,110,873,179,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,023,143 |
2,742,471,000 |
85,922,242,039 |
1,371,278,295 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,842,840,390,248 |
2,178,248,220,079 |
2,189,738,887,916 |
2,109,501,900,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,660,741,917,672 |
2,004,994,032,182 |
2,009,768,744,918 |
1,977,674,108,088 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
182,098,472,576 |
173,254,187,897 |
179,970,142,998 |
131,827,792,709 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,017,497,184 |
27,957,126,356 |
30,802,490,089 |
11,381,537,423 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,476,781,618 |
24,091,948,909 |
36,273,611,937 |
23,258,657,947 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,139,563,124 |
21,119,429,338 |
22,807,392,399 |
20,879,083,412 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,523,126,054 |
-8,154,257,049 |
-2,540,579,859 |
-1,067,360,404 |
|
9. Chi phí bán hàng |
38,672,608,511 |
31,596,113,532 |
43,455,605,378 |
28,144,780,269 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
118,131,218,567 |
58,382,915,197 |
105,041,817,618 |
61,091,001,890 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,312,235,010 |
78,986,079,566 |
23,461,018,295 |
29,647,529,622 |
|
12. Thu nhập khác |
3,067,157,281 |
3,714,955,142 |
4,341,927,835 |
1,414,128,178 |
|
13. Chi phí khác |
5,019,191,337 |
6,423,112,230 |
4,379,028,891 |
2,363,518,934 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,952,034,056 |
-2,708,157,088 |
-37,101,056 |
-949,390,756 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,360,200,954 |
76,277,922,478 |
23,423,917,239 |
28,698,138,866 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,999,553,717 |
27,542,803,619 |
11,228,150,072 |
13,304,410,663 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,330,278,279 |
-3,708,274,747 |
10,328,443,816 |
-1,049,870,598 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,030,368,958 |
52,443,393,606 |
1,867,323,351 |
16,443,598,801 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,441,803,638 |
47,342,872,950 |
13,145,293,192 |
18,614,203,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,588,565,320 |
5,100,520,656 |
-11,277,969,841 |
-2,170,604,712 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
381 |
237 |
66 |
93 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|