MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,240,079,099,653 3,062,117,864,633 2,443,067,776,376 3,667,732,006,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 443,506,141,710 490,880,501,558 309,330,663,105 593,496,852,541
1. Tiền 376,606,141,710 438,877,498,818 244,520,663,105 487,818,468,768
2. Các khoản tương đương tiền 66,900,000,000 52,003,002,740 64,810,000,000 105,678,383,773
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 179,406,297,839 180,372,755,474 170,987,555,201 227,356,927,738
1. Chứng khoán kinh doanh 12,616,661,800 6,616,661,800 6,616,661,800 6,616,661,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,177,380,000 -76,510,300 -114,756,800 -573,714,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 167,967,016,039 173,832,603,974 164,485,650,201 221,313,980,738
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,809,114,033,922 1,781,244,476,894 1,579,028,617,159 2,440,526,182,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 436,624,653,907 518,899,201,710 313,479,251,281 1,146,072,901,585
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,050,677,435 24,934,990,875 21,734,880,902 19,588,908,530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 297,658,758,461 292,068,758,461 291,968,758,461 306,518,758,461
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,345,562,602,663 1,284,850,605,963 1,292,482,606,905 1,265,565,107,509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -305,782,658,544 -339,617,666,973 -340,636,880,390 -297,298,212,159
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 108,586,858 78,718,728
IV. Hàng tồn kho 711,280,255,774 519,390,498,964 287,656,950,486 323,272,774,761
1. Hàng tồn kho 712,521,406,254 520,628,283,691 288,894,735,213 323,546,959,488
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,241,150,480 -1,237,784,727 -1,237,784,727 -274,184,727
V.Tài sản ngắn hạn khác 96,772,370,408 90,229,631,743 96,063,990,425 83,079,268,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,584,174,172 15,831,070,122 13,685,735,203 9,938,553,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,847,592,452 60,387,148,145 68,318,079,689 59,970,926,059
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,340,603,784 14,011,413,476 14,060,175,533 13,169,789,524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,827,190,974,250 11,846,563,311,560 11,904,282,532,184 11,895,402,707,114
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,447,184,344 51,921,919,466 52,104,181,466 52,983,973,693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,447,184,344 51,921,919,466 52,104,181,466 52,983,973,693
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 569,909,571,509 558,952,739,125 549,900,332,976 535,762,861,670
1. Tài sản cố định hữu hình 490,061,911,426 479,310,518,136 470,121,012,902 456,139,311,092
- Nguyên giá 1,156,371,052,799 1,155,097,226,280 1,155,061,301,507 1,118,796,631,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -666,309,141,373 -675,786,708,144 -684,940,288,605 -662,657,320,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,847,660,083 79,642,220,989 79,779,320,074 79,623,550,578
- Nguyên giá 92,426,071,653 92,359,520,591 92,650,796,833 92,665,943,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,578,411,570 -12,717,299,602 -12,871,476,759 -13,042,393,123
III. Bất động sản đầu tư 1,919,242,357,340 1,905,031,040,555 1,881,339,528,648 1,866,019,117,729
- Nguyên giá 2,903,002,391,953 2,916,668,119,290 2,920,180,704,252 2,932,516,078,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -983,760,034,613 -1,011,637,078,735 -1,038,841,175,604 -1,066,496,961,075
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,216,485,338,102 8,291,610,883,060 8,393,019,001,590 8,430,879,143,428
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,340,628,180,607 5,349,307,933,161 5,361,911,442,063 5,402,718,860,014
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,875,857,157,495 2,942,302,949,899 3,031,107,559,527 3,028,160,283,414
V. Đầu tư tài chính dài hạn 326,171,078,365 298,968,247,139 293,317,850,333 282,669,637,898
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 196,043,500,062 163,157,734,574 160,282,980,564 152,691,572,095
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 131,632,670,803 137,315,605,065 137,315,605,065 137,315,605,065
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,505,092,500 -1,505,092,500 -4,280,735,296 -7,337,539,262
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 742,935,444,590 740,078,482,215 734,601,637,171 727,087,972,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 740,747,072,164 738,133,262,281 732,899,569,729 725,629,057,746
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,188,372,426 1,945,219,934 1,702,067,442 1,458,914,950
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,067,270,073,903 14,908,681,176,193 14,347,350,308,560 15,563,134,713,803
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,022,670,609,190 10,961,224,835,807 10,305,469,738,046 11,486,837,178,401
I. Nợ ngắn hạn 2,667,287,312,299 2,579,277,223,252 1,927,471,662,940 2,898,985,368,681
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,225,704,084 104,874,911,148 125,541,557,154 115,657,266,665
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 350,090,324,967 394,751,558,392 392,570,090,867 312,389,678,684
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,067,981,209 53,032,503,847 89,281,179,777 69,082,437,758
4. Phải trả người lao động 6,536,364,883 6,363,021,165 12,684,588,283 18,659,233,966
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 185,382,456,601 201,473,943,903 195,433,444,210 211,866,809,820
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 262,948,207,569 239,558,577,206 172,000,957,408 160,099,688,466
9. Phải trả ngắn hạn khác 177,225,948,535 142,944,153,351 148,187,718,320 236,241,379,065
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,459,473,122,978 1,398,334,830,337 756,403,061,446 1,737,708,643,186
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,337,201,473 37,943,723,903 35,369,065,475 37,280,231,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,355,383,296,891 8,381,947,612,555 8,377,998,075,106 8,587,851,809,720
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 172,404,244,101 172,404,244,101 172,404,244,101 172,404,244,101
3. Chi phí phải trả dài hạn 590,744,908,414 590,744,908,414 590,744,908,414 590,744,908,414
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,806,837,932,635 4,821,652,401,096 4,795,674,278,522 4,762,622,382,744
7. Phải trả dài hạn khác 126,899,247,378 144,812,461,110 147,771,175,079 162,851,545,702
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,605,764,158,993 2,595,085,928,631 2,617,278,199,647 2,799,926,463,270
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,591,690,274 35,129,554,107 32,332,154,247 78,172,787,118
12. Dự phòng phải trả dài hạn 22,141,115,096 22,118,115,096 21,793,115,096 21,129,478,371
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,044,599,464,713 3,947,456,340,386 4,041,880,570,514 4,076,297,535,402
I. Vốn chủ sở hữu 4,044,520,155,576 3,947,377,031,249 4,041,801,261,377 4,076,218,226,265
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 83,015,160,803 83,015,160,803 83,015,160,803 83,015,160,803
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -216,747,758,176 -216,747,758,176 -216,747,758,176 -216,747,758,176
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -8,108,774,810 -10,776,665,686 -12,190,462,247 -11,562,747,219
8. Quỹ đầu tư phát triển 124,761,374,478 152,945,507,808 152,945,507,808 155,493,257,268
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,090,604,782 1,177,626,926 1,177,626,926 1,177,626,926
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 161,300,084,735 42,248,376,298 105,224,576,717 227,333,294,466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,685,881,222 -50,452,242 -866,208,891 -7,101,701,252
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,614,203,513 42,298,828,540 106,090,785,608 234,434,995,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,893,574,511,443 1,889,879,830,955 1,922,741,657,225 1,831,874,439,876
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
1. Nguồn kinh phí 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,067,270,073,903 14,908,681,176,193 14,347,350,308,560 15,563,134,713,803
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.