TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,240,079,099,653 |
3,062,117,864,633 |
2,443,067,776,376 |
3,667,732,006,689 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
443,506,141,710 |
490,880,501,558 |
309,330,663,105 |
593,496,852,541 |
|
1. Tiền |
376,606,141,710 |
438,877,498,818 |
244,520,663,105 |
487,818,468,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,900,000,000 |
52,003,002,740 |
64,810,000,000 |
105,678,383,773 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
179,406,297,839 |
180,372,755,474 |
170,987,555,201 |
227,356,927,738 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,616,661,800 |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,177,380,000 |
-76,510,300 |
-114,756,800 |
-573,714,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
167,967,016,039 |
173,832,603,974 |
164,485,650,201 |
221,313,980,738 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,809,114,033,922 |
1,781,244,476,894 |
1,579,028,617,159 |
2,440,526,182,654 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
436,624,653,907 |
518,899,201,710 |
313,479,251,281 |
1,146,072,901,585 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,050,677,435 |
24,934,990,875 |
21,734,880,902 |
19,588,908,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
297,658,758,461 |
292,068,758,461 |
291,968,758,461 |
306,518,758,461 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,345,562,602,663 |
1,284,850,605,963 |
1,292,482,606,905 |
1,265,565,107,509 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-305,782,658,544 |
-339,617,666,973 |
-340,636,880,390 |
-297,298,212,159 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
108,586,858 |
|
78,718,728 |
|
IV. Hàng tồn kho |
711,280,255,774 |
519,390,498,964 |
287,656,950,486 |
323,272,774,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
712,521,406,254 |
520,628,283,691 |
288,894,735,213 |
323,546,959,488 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,241,150,480 |
-1,237,784,727 |
-1,237,784,727 |
-274,184,727 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
96,772,370,408 |
90,229,631,743 |
96,063,990,425 |
83,079,268,995 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,584,174,172 |
15,831,070,122 |
13,685,735,203 |
9,938,553,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,847,592,452 |
60,387,148,145 |
68,318,079,689 |
59,970,926,059 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,340,603,784 |
14,011,413,476 |
14,060,175,533 |
13,169,789,524 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,827,190,974,250 |
11,846,563,311,560 |
11,904,282,532,184 |
11,895,402,707,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,447,184,344 |
51,921,919,466 |
52,104,181,466 |
52,983,973,693 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,447,184,344 |
51,921,919,466 |
52,104,181,466 |
52,983,973,693 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
569,909,571,509 |
558,952,739,125 |
549,900,332,976 |
535,762,861,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
490,061,911,426 |
479,310,518,136 |
470,121,012,902 |
456,139,311,092 |
|
- Nguyên giá |
1,156,371,052,799 |
1,155,097,226,280 |
1,155,061,301,507 |
1,118,796,631,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-666,309,141,373 |
-675,786,708,144 |
-684,940,288,605 |
-662,657,320,713 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,847,660,083 |
79,642,220,989 |
79,779,320,074 |
79,623,550,578 |
|
- Nguyên giá |
92,426,071,653 |
92,359,520,591 |
92,650,796,833 |
92,665,943,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,578,411,570 |
-12,717,299,602 |
-12,871,476,759 |
-13,042,393,123 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,919,242,357,340 |
1,905,031,040,555 |
1,881,339,528,648 |
1,866,019,117,729 |
|
- Nguyên giá |
2,903,002,391,953 |
2,916,668,119,290 |
2,920,180,704,252 |
2,932,516,078,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-983,760,034,613 |
-1,011,637,078,735 |
-1,038,841,175,604 |
-1,066,496,961,075 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,216,485,338,102 |
8,291,610,883,060 |
8,393,019,001,590 |
8,430,879,143,428 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,340,628,180,607 |
5,349,307,933,161 |
5,361,911,442,063 |
5,402,718,860,014 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,875,857,157,495 |
2,942,302,949,899 |
3,031,107,559,527 |
3,028,160,283,414 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
326,171,078,365 |
298,968,247,139 |
293,317,850,333 |
282,669,637,898 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
196,043,500,062 |
163,157,734,574 |
160,282,980,564 |
152,691,572,095 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
131,632,670,803 |
137,315,605,065 |
137,315,605,065 |
137,315,605,065 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,505,092,500 |
-1,505,092,500 |
-4,280,735,296 |
-7,337,539,262 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
742,935,444,590 |
740,078,482,215 |
734,601,637,171 |
727,087,972,696 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
740,747,072,164 |
738,133,262,281 |
732,899,569,729 |
725,629,057,746 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,188,372,426 |
1,945,219,934 |
1,702,067,442 |
1,458,914,950 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,067,270,073,903 |
14,908,681,176,193 |
14,347,350,308,560 |
15,563,134,713,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,022,670,609,190 |
10,961,224,835,807 |
10,305,469,738,046 |
11,486,837,178,401 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,667,287,312,299 |
2,579,277,223,252 |
1,927,471,662,940 |
2,898,985,368,681 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,225,704,084 |
104,874,911,148 |
125,541,557,154 |
115,657,266,665 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
350,090,324,967 |
394,751,558,392 |
392,570,090,867 |
312,389,678,684 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,067,981,209 |
53,032,503,847 |
89,281,179,777 |
69,082,437,758 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,536,364,883 |
6,363,021,165 |
12,684,588,283 |
18,659,233,966 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
185,382,456,601 |
201,473,943,903 |
195,433,444,210 |
211,866,809,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
262,948,207,569 |
239,558,577,206 |
172,000,957,408 |
160,099,688,466 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
177,225,948,535 |
142,944,153,351 |
148,187,718,320 |
236,241,379,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,459,473,122,978 |
1,398,334,830,337 |
756,403,061,446 |
1,737,708,643,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,337,201,473 |
37,943,723,903 |
35,369,065,475 |
37,280,231,071 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,355,383,296,891 |
8,381,947,612,555 |
8,377,998,075,106 |
8,587,851,809,720 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
172,404,244,101 |
172,404,244,101 |
172,404,244,101 |
172,404,244,101 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
590,744,908,414 |
590,744,908,414 |
590,744,908,414 |
590,744,908,414 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,806,837,932,635 |
4,821,652,401,096 |
4,795,674,278,522 |
4,762,622,382,744 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
126,899,247,378 |
144,812,461,110 |
147,771,175,079 |
162,851,545,702 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,605,764,158,993 |
2,595,085,928,631 |
2,617,278,199,647 |
2,799,926,463,270 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
30,591,690,274 |
35,129,554,107 |
32,332,154,247 |
78,172,787,118 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,141,115,096 |
22,118,115,096 |
21,793,115,096 |
21,129,478,371 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,044,599,464,713 |
3,947,456,340,386 |
4,041,880,570,514 |
4,076,297,535,402 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,044,520,155,576 |
3,947,377,031,249 |
4,041,801,261,377 |
4,076,218,226,265 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
83,015,160,803 |
83,015,160,803 |
83,015,160,803 |
83,015,160,803 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-8,108,774,810 |
-10,776,665,686 |
-12,190,462,247 |
-11,562,747,219 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
124,761,374,478 |
152,945,507,808 |
152,945,507,808 |
155,493,257,268 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,090,604,782 |
1,177,626,926 |
1,177,626,926 |
1,177,626,926 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
161,300,084,735 |
42,248,376,298 |
105,224,576,717 |
227,333,294,466 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,685,881,222 |
-50,452,242 |
-866,208,891 |
-7,101,701,252 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,614,203,513 |
42,298,828,540 |
106,090,785,608 |
234,434,995,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,893,574,511,443 |
1,889,879,830,955 |
1,922,741,657,225 |
1,831,874,439,876 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
1. Nguồn kinh phí |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,067,270,073,903 |
14,908,681,176,193 |
14,347,350,308,560 |
15,563,134,713,803 |
|