MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,446,635,896,888 3,612,204,476,757 2,396,565,958,445 2,911,312,432,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 577,412,093,818 862,961,077,941 663,707,807,600 1,013,462,284,264
1. Tiền 271,593,927,366 593,360,726,443 561,839,209,485 283,242,284,264
2. Các khoản tương đương tiền 305,818,166,452 269,600,351,498 101,868,598,115 730,220,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 227,534,214,331 234,710,676,898 166,262,485,069 330,303,006,598
1. Chứng khoán kinh doanh 6,616,661,800 46,367,485,069 46,367,485,069 12,616,661,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,917,552,531 188,343,191,829 119,895,000,000 317,686,344,798
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 701,223,481,202 1,274,245,636,120 885,419,725,696 968,230,456,071
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 622,828,000,774 846,698,975,408 489,929,469,840 518,398,692,854
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,996,877,716 50,945,157,653 69,862,308,402 52,259,182,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,570,000,000 184,320,000,000 62,500,000,000 293,728,758,461
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,299,566,314 263,347,572,055 333,093,010,256 345,395,359,046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,808,631,763 -71,402,118,904 -70,024,027,429 -241,616,283,506
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 337,668,161 336,049,908 58,964,627 64,747,127
IV. Hàng tồn kho 871,012,947,216 1,138,630,146,029 623,083,762,403 521,634,875,873
1. Hàng tồn kho 899,711,748,399 1,166,946,783,308 669,062,643,645 525,113,992,353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,698,801,183 -28,316,637,279 -45,978,881,242 -3,479,116,480
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,453,160,321 101,656,939,769 58,092,177,677 77,681,809,379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,362,168,902 8,587,103,053 8,145,178,345 4,735,400,749
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,703,741,109 65,714,775,397 42,590,121,966 60,603,518,214
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,387,250,310 27,355,061,319 7,356,877,366 12,342,890,416
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,961,709,287,025 9,219,111,990,729 10,928,410,562,737 11,369,948,667,783
I. Các khoản phải thu dài hạn 186,051,883,592 127,300,829,497 139,472,769,500 54,602,054,180
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 58,571,812,800 60,614,766,000 45,614,766,000
6. Phải thu dài hạn khác 127,480,070,792 66,686,063,497 93,858,003,500 54,602,054,180
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 530,170,263,028 764,128,574,641 1,202,590,613,343 573,436,449,564
1. Tài sản cố định hữu hình 458,850,595,149 683,426,044,117 1,124,942,666,422 492,681,445,209
- Nguyên giá 998,848,940,507 1,282,022,437,566 1,723,549,761,218 1,085,733,704,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -539,998,345,358 -598,596,393,449 -598,607,094,796 -593,052,259,290
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,319,667,879 80,702,530,524 77,647,946,921 80,755,004,355
- Nguyên giá 80,727,757,412 91,004,105,561 88,657,658,316 92,579,970,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,408,089,533 -10,301,575,037 -11,009,711,395 -11,824,966,049
III. Bất động sản đầu tư 1,169,858,895,854 1,596,096,637,991 1,857,677,780,483 1,791,478,855,515
- Nguyên giá 1,753,177,286,543 2,254,308,178,310 2,603,503,452,672 2,671,670,302,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -583,318,390,689 -658,211,540,319 -745,825,672,189 -880,191,447,113
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,077,319,588,526 5,698,056,869,751 6,412,106,677,062 7,952,075,802,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,481,636,807,219 2,669,583,937,211 3,984,379,069,736 5,146,259,788,629
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,595,682,781,307 3,028,472,932,540 2,427,727,607,326 2,805,816,013,539
V. Đầu tư tài chính dài hạn 407,616,269,358 314,238,095,836 556,849,696,010 330,051,112,929
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 277,398,013,677 212,570,185,946 456,469,934,278 199,908,095,408
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 131,614,894,072 91,864,070,803 91,852,670,803 131,632,670,803
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,396,638,391 -1,397,309,213 -1,472,909,071 -1,489,653,282
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,201,148,300 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 590,692,386,667 719,290,983,013 759,713,026,339 668,304,393,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 589,553,657,815 673,064,931,349 677,520,098,295 664,900,258,541
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,675,306,700 70,094,035,428
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,138,728,852 13,550,744,964 12,098,892,616 3,404,134,886
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,408,345,183,913 12,831,316,467,486 13,324,976,521,182 14,281,261,099,968
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,264,357,432,922 9,542,924,764,439 10,150,707,275,248 10,496,704,050,326
I. Nợ ngắn hạn 2,588,079,384,909 3,194,200,446,387 2,117,248,751,523 2,181,358,483,934
1. Phải trả người bán ngắn hạn 348,127,159,651 529,249,853,924 119,413,788,416 117,318,184,323
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,742,512,559 31,744,562,333 70,313,956,612 148,323,404,491
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67,978,444,367 88,530,535,070 114,715,044,283 95,931,507,558
4. Phải trả người lao động 37,013,489,525 20,169,281,546 33,771,442,293 21,603,067,042
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 666,593,080,812 76,752,540,129 89,275,606,192 175,530,186,343
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 97,979,750,031 108,605,356,974 115,181,085,369 116,628,157,334
9. Phải trả ngắn hạn khác 154,728,341,508 200,387,532,491 228,207,795,825 160,291,427,235
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,106,804,122,440 2,095,272,263,567 1,318,491,422,502 1,314,365,404,043
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,112,484,016 32,067,023,698 27,878,610,031 31,367,145,565
13. Quỹ bình ổn giá 11,421,496,655
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,676,278,048,013 6,348,724,318,052 8,033,458,523,725 8,315,345,566,392
1. Phải trả người bán dài hạn 2,388,514
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 174,731,356,466 180,871,273,285 181,738,276,854 176,186,314,975
3. Chi phí phải trả dài hạn 581,181,951,571 581,477,078,046 588,474,405,962
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,825,093,905,970 3,375,634,260,798 3,960,000,592,176 4,461,174,948,904
7. Phải trả dài hạn khác 262,461,075,502 283,552,218,995 197,108,597,467 208,723,808,887
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,360,692,413,781 1,907,942,411,770 3,090,722,483,225 2,833,058,687,441
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 35,116,704,914 24,468,235,127
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,182,591,380 19,539,813,119 22,411,495,957 23,259,165,096
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,143,987,750,991 3,288,391,703,047 3,174,269,245,934 3,784,557,049,642
I. Vốn chủ sở hữu 3,143,908,441,854 3,288,312,393,910 3,174,189,936,797 3,784,477,740,505
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 63,992,455,484 80,943,109,803 81,160,723,053 81,830,660,803
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -265,584,961,989 -216,747,758,176 -216,747,758,176 -216,747,758,176
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,520,757,459 5,557,885,416 6,470,791,494 914,916,039
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,552,895,779 43,512,421,646 52,577,328,973 64,643,919,620
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 545,785,207 678,685,925 735,346,358 944,280,136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,839,861,017 26,640,482,605 36,033,656,806 294,407,876,683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 145,193,348,092 36,053,482,801 81,923,433,199 382,783,964,199
- LNST chưa phân phối kỳ này -119,353,487,075 -9,413,000,196 -45,889,776,393 -88,376,087,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,256,406,696,576 1,342,092,614,370 1,208,324,895,968 1,552,848,893,079
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
1. Nguồn kinh phí 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,408,345,183,913 12,831,316,467,486 13,324,976,521,182 14,281,261,099,968
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.