MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,648,578,249,080 2,446,635,896,888 3,612,204,476,757 2,396,565,958,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 686,805,450,514 577,412,093,818 862,961,077,941 663,707,807,600
1. Tiền 182,676,204,295 271,593,927,366 593,360,726,443 561,839,209,485
2. Các khoản tương đương tiền 504,129,246,219 305,818,166,452 269,600,351,498 101,868,598,115
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 243,190,982,832 227,534,214,331 234,710,676,898 166,262,485,069
1. Chứng khoán kinh doanh 6,616,661,800 6,616,661,800 46,367,485,069 46,367,485,069
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 236,574,321,032 220,917,552,531 188,343,191,829 119,895,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 641,466,652,651 701,223,481,202 1,274,245,636,120 885,419,725,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 455,496,303,113 622,828,000,774 846,698,975,408 489,929,469,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 120,698,938,527 59,996,877,716 50,945,157,653 69,862,308,402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,680,000,000 13,570,000,000 184,320,000,000 62,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 74,872,028,874 101,299,566,314 263,347,572,055 333,093,010,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,596,934,243 -96,808,631,763 -71,402,118,904 -70,024,027,429
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 316,316,380 337,668,161 336,049,908 58,964,627
IV. Hàng tồn kho 1,038,113,970,446 871,012,947,216 1,138,630,146,029 623,083,762,403
1. Hàng tồn kho 1,070,632,294,822 899,711,748,399 1,166,946,783,308 669,062,643,645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,518,324,376 -28,698,801,183 -28,316,637,279 -45,978,881,242
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,001,192,637 69,453,160,321 101,656,939,769 58,092,177,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,551,838,592 12,362,168,902 8,587,103,053 8,145,178,345
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,896,267,669 48,703,741,109 65,714,775,397 42,590,121,966
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,553,086,376 8,387,250,310 27,355,061,319 7,356,877,366
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,313,432,568,882 7,961,709,287,025 9,219,111,990,729 10,928,410,562,737
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,782,174,825 186,051,883,592 127,300,829,497 139,472,769,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,534,665,925 58,571,812,800 60,614,766,000 45,614,766,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,390,915,650 127,480,070,792 66,686,063,497 93,858,003,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -143,406,750
II.Tài sản cố định 672,452,298,867 530,170,263,028 764,128,574,641 1,202,590,613,343
1. Tài sản cố định hữu hình 582,072,911,990 458,850,595,149 683,426,044,117 1,124,942,666,422
- Nguyên giá 1,176,728,820,978 998,848,940,507 1,282,022,437,566 1,723,549,761,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -594,655,908,988 -539,998,345,358 -598,596,393,449 -598,607,094,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 90,379,386,877 71,319,667,879 80,702,530,524 77,647,946,921
- Nguyên giá 101,351,463,128 80,727,757,412 91,004,105,561 88,657,658,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,972,076,251 -9,408,089,533 -10,301,575,037 -11,009,711,395
III. Bất động sản đầu tư 602,614,157,698 1,169,858,895,854 1,596,096,637,991 1,857,677,780,483
- Nguyên giá 1,015,254,541,479 1,753,177,286,543 2,254,308,178,310 2,603,503,452,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -412,640,383,781 -583,318,390,689 -658,211,540,319 -745,825,672,189
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,986,359,005,248 5,077,319,588,526 5,698,056,869,751 6,412,106,677,062
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,293,009,843,767 2,481,636,807,219 2,669,583,937,211 3,984,379,069,736
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,693,349,161,481 2,595,682,781,307 3,028,472,932,540 2,427,727,607,326
V. Đầu tư tài chính dài hạn 304,587,205,754 407,616,269,358 314,238,095,836 556,849,696,010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 180,025,973,548 277,398,013,677 212,570,185,946 456,469,934,278
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 125,944,894,072 131,614,894,072 91,864,070,803 91,852,670,803
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,383,661,866 -1,396,638,391 -1,397,309,213 -1,472,909,071
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,201,148,300 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 743,637,726,490 590,692,386,667 719,290,983,013 759,713,026,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 346,738,713,863 589,553,657,815 673,064,931,349 677,520,098,295
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 82,390,455,626 32,675,306,700 70,094,035,428
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 314,508,557,001 1,138,728,852 13,550,744,964 12,098,892,616
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,962,010,817,962 10,408,345,183,913 12,831,316,467,486 13,324,976,521,182
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,989,021,407,874 7,264,357,432,922 9,542,924,764,439 10,150,707,275,248
I. Nợ ngắn hạn 3,242,080,556,372 2,588,079,384,909 3,194,200,446,387 2,117,248,751,523
1. Phải trả người bán ngắn hạn 277,618,846,594 348,127,159,651 529,249,853,924 119,413,788,416
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 551,136,065,712 83,742,512,559 31,744,562,333 70,313,956,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,259,503,375 67,978,444,367 88,530,535,070 114,715,044,283
4. Phải trả người lao động 40,698,829,383 37,013,489,525 20,169,281,546 33,771,442,293
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,004,670,348 666,593,080,812 76,752,540,129 89,275,606,192
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,140,913,329 97,979,750,031 108,605,356,974 115,181,085,369
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,666,229,132 154,728,341,508 200,387,532,491 228,207,795,825
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,156,568,834,736 1,106,804,122,440 2,095,272,263,567 1,318,491,422,502
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,986,663,763 25,112,484,016 32,067,023,698 27,878,610,031
13. Quỹ bình ổn giá 11,421,496,655
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,746,940,851,502 4,676,278,048,013 6,348,724,318,052 8,033,458,523,725
1. Phải trả người bán dài hạn 2,388,514
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 141,962,746,192 174,731,356,466 180,871,273,285 181,738,276,854
3. Chi phí phải trả dài hạn 581,181,951,571 581,477,078,046
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,382,120,787,352 2,825,093,905,970 3,375,634,260,798 3,960,000,592,176
7. Phải trả dài hạn khác 156,794,521,141 262,461,075,502 283,552,218,995 197,108,597,467
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 903,205,640,820 1,360,692,413,781 1,907,942,411,770 3,090,722,483,225
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 154,780,155,997 35,116,704,914
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,077,000,000 18,182,591,380 19,539,813,119 22,411,495,957
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,972,989,410,088 3,143,987,750,991 3,288,391,703,047 3,174,269,245,934
I. Vốn chủ sở hữu 2,972,910,100,951 3,143,908,441,854 3,288,312,393,910 3,174,189,936,797
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,558,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,558,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 63,992,455,484 63,992,455,484 80,943,109,803 81,160,723,053
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -265,584,961,989 -265,584,961,989 -216,747,758,176 -216,747,758,176
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,775,213,265 7,520,757,459 5,557,885,416 6,470,791,494
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,347,252,626 49,552,895,779 43,512,421,646 52,577,328,973
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,128,372,290 545,785,207 678,685,925 735,346,358
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 390,372,676,336 25,839,861,017 26,640,482,605 36,033,656,806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 389,432,331,527 145,193,348,092 36,053,482,801 81,923,433,199
- LNST chưa phân phối kỳ này 940,344,809 -119,353,487,075 -9,413,000,196 -45,889,776,393
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,179,244,140,618 1,256,406,696,576 1,342,092,614,370 1,208,324,895,968
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
1. Nguồn kinh phí 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,962,010,817,962 10,408,345,183,913 12,831,316,467,486 13,324,976,521,182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.