MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,364,025,934 76,936,273,203 48,247,017,133 49,235,237,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,327,370
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,362,698,564 76,936,273,203 48,247,017,133 49,235,237,820
4. Giá vốn hàng bán 48,341,424,333 72,223,897,069 44,035,752,817 44,308,220,256
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,021,274,231 4,712,376,134 4,211,264,316 4,927,017,564
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57,262,489 28,536,949 264,197,399 199,035,958
7. Chi phí tài chính 567,807,512 594,329,465 503,169,023 544,416,280
- Trong đó: Chi phí lãi vay 567,807,512 594,329,465 503,169,023 544,416,280
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,102,963,728 2,113,434,841 1,992,065,784 2,497,529,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,143,340,464 1,142,778,116 1,335,612,709 1,208,081,912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 264,425,016 890,370,661 644,614,199 876,025,338
12. Thu nhập khác 282,476,421 440,734,921 422,061,830 310,011,088
13. Chi phí khác 240,917,080 311,884,510 360,392,477 202,910,386
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 41,559,341 128,850,411 61,669,353 107,100,702
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 305,984,357 1,019,221,072 706,283,552 983,126,040
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69,224,871 203,904,077 141,966,917 204,774,338
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 236,759,486 815,316,995 564,316,635 778,351,702
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 236,759,486 815,316,995 564,316,635 778,351,702
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 88 302 209 288
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.