MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,164,320,810 59,691,810,072 55,468,404,740 51,688,641,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,649,295,173 1,342,542,069 2,172,827,284 4,361,900,601
1. Tiền 1,649,295,173 1,342,542,069 2,172,827,284 4,361,900,601
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,533,158,882 4,240,653,205 7,864,362,452 14,318,474,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,891,165,850 2,349,040,476 6,215,831,747 11,035,411,025
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 474,708,491 789,327,822 523,171,717 464,496,769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,267,800 1,519,490,907 1,549,832,788 3,255,073,082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -839,983,259 -417,206,000 -424,473,800 -436,505,995
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,093,852,224 51,953,846,135 44,313,344,270 32,389,397,311
1. Hàng tồn kho 57,846,373,514 52,671,268,191 44,838,854,178 33,195,350,884
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -752,521,290 -717,422,056 -525,509,908 -805,953,573
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,888,014,531 2,154,768,663 1,117,870,734 618,868,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97,105,745 37,995,682 87,140,396 35,824,897
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,693,734,928 2,116,772,981 1,030,730,338
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 97,173,858
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 583,043,952
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,655,605,787 26,114,539,371 25,058,374,966 24,046,121,221
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,631,724,717 15,231,864,775 11,967,776,330 11,351,878,115
1. Tài sản cố định hữu hình 14,631,724,717 15,231,864,775 11,967,776,330 11,351,878,115
- Nguyên giá 30,757,942,223 32,100,388,586 29,292,958,587 29,292,958,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,126,217,506 -16,868,523,811 -17,325,182,257 -17,941,080,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 10,838,690,335 10,686,527,815 10,534,365,295 10,382,202,775
- Nguyên giá 20,870,696,426 20,870,696,426 20,870,696,426 20,870,696,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,032,006,091 -10,184,168,611 -10,336,331,131 -10,488,493,651
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 185,190,735 196,146,781 2,556,233,341 2,312,040,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 185,190,735 196,146,781 2,556,233,341 2,312,040,331
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97,819,926,597 85,806,349,443 80,526,779,706 75,734,762,863
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,402,352,275 46,733,458,126 40,918,578,886 35,348,210,341
I. Nợ ngắn hạn 57,402,352,275 46,733,458,126 40,918,578,886 35,348,210,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,420,829,112 18,675,358,307 10,250,672,449 7,405,300,153
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 228,598,702 125,562,702 296,000,202 20,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,496,472 661,455,970 1,282,018,893 390,421,205
4. Phải trả người lao động 546,683,605 500,372,781 423,074,122
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,354,768 115,136,768 111,690,718 481,046,768
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,041,773,738 26,655,571,598 28,555,122,502 27,013,942,215
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,615,878
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,417,574,322 39,072,891,317 39,608,200,820 40,386,552,522
I. Vốn chủ sở hữu 40,417,574,322 39,072,891,317 39,608,200,820 40,386,552,522
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,162,020,000 -2,162,020,000 -2,162,020,000 -2,162,020,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,923,178,729 10,182,834,836 10,182,834,836 10,182,834,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,656,415,593 1,052,076,481 1,587,385,984 2,365,737,686
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,419,656,107
- LNST chưa phân phối kỳ này 236,759,486 1,052,076,481 1,587,385,984 2,365,737,686
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97,819,926,597 85,806,349,443 80,526,779,706 75,734,762,863
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.