1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
490,418,298,991 |
699,616,762,656 |
897,932,155,777 |
861,368,613,728 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,104,334,560 |
14,354,234,616 |
5,751,428,506 |
6,319,902,630 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
489,313,964,431 |
685,262,528,040 |
892,180,727,271 |
855,048,711,098 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
447,386,382,725 |
628,012,187,105 |
821,910,616,575 |
797,258,415,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,927,581,706 |
57,250,340,935 |
70,270,110,696 |
57,790,295,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,428,503,626 |
14,239,419,386 |
20,136,795,350 |
10,702,692,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,623,758,214 |
24,591,301,735 |
50,957,397,575 |
16,681,867,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,626,644,305 |
12,897,917,280 |
16,166,549,517 |
14,863,506,446 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,555,638,909 |
25,605,004,430 |
29,150,028,971 |
38,445,589,336 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,470,552,443 |
12,579,637,888 |
7,856,379,820 |
9,854,917,514 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,706,135,766 |
8,713,816,268 |
2,443,099,680 |
3,510,614,190 |
|
12. Thu nhập khác |
1,633,480,000 |
|
2,000,000 |
515,654 |
|
13. Chi phí khác |
80,406,236 |
520,091,035 |
65,065,935 |
727,878,799 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,553,073,764 |
-520,091,035 |
-63,065,935 |
-727,363,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,259,209,530 |
8,193,725,233 |
2,380,033,745 |
2,783,251,045 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,908,746,793 |
|
3,786,172,691 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,259,209,530 |
6,284,978,440 |
2,380,033,745 |
-1,002,921,646 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,259,209,530 |
6,284,978,440 |
2,380,033,745 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|