MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THP

 CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (UpCOM)

CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước - THP
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước thành lập vào tháng 6 năm 1987 với tiền thân là Xí nghiệp đông lạnh 32, được cổ phần hóa từ doanh nghiệp Nhà nước năm 2007. Công ty là một trong những doanh nghiệp hàng đầu của Việt Nam chuyên sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng thủy sản đông lạnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
8
  -0.3 (-3.61%)
Khối lượng
1,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.3
  • Giá trần
    9.5
  • Giá sàn
    7.1
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,203,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 17/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    10.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.47
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,580
  • KLCP đang niêm yết:
    21,611,185
  • KLCP đang lưu hành:
    21,610,785
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    172.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 490,418,299 699,616,763 897,932,156 861,368,614
Giá vốn hàng bán 447,386,383 628,012,187 821,910,617 797,258,416
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,927,582 57,250,341 70,270,111 57,790,296
Lợi nhuận tài chính -6,195,255 -10,351,882 -30,820,602 -5,979,174
Lợi nhuận khác 1,553,074 -520,091 -63,066 -727,363
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,259,210 8,193,725 2,380,034 2,783,251
Lợi nhuận sau thuế 7,259,210 6,284,978 2,380,034 -1,002,922
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,259,210 6,284,978 2,380,034 -1,002,922
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 754,600,210 1,254,429,025 1,290,087,884 1,046,853,824
Tổng tài sản 1,258,539,314 1,744,078,996 1,784,041,356 1,529,578,127
Nợ ngắn hạn 717,985,130 1,197,239,834 1,247,563,422 1,021,862,427
Tổng nợ 911,290,681 1,390,545,385 1,428,109,661 1,174,649,354
Vốn chủ sở hữu 347,248,633 353,533,612 355,931,694 354,928,773
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.