MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 754,600,209,580 1,254,429,025,211 1,290,087,884,063 1,046,853,823,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,618,031,749 22,745,041,115 13,872,881,924 48,966,196,602
1. Tiền 30,618,031,749 22,745,041,115 13,872,881,924 48,966,196,602
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,551,727,882 7,223,340,178 7,223,340,178 7,160,429,778
1. Chứng khoán kinh doanh 5,065,436,318 2,580,020,628 2,580,020,628 2,580,020,628
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -513,708,436 -356,680,450 -356,680,450 -419,590,850
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,634,105,124 357,254,104,572 393,377,109,423 373,372,651,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 224,246,484,781 322,184,235,852 353,559,709,392 326,549,095,206
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,211,391,722 15,891,641,332 7,701,399,486 13,799,013,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,240,273,221 19,242,271,988 32,180,045,145 33,088,587,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,044,600 -64,044,600 -64,044,600 -64,044,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 461,118,472,340 850,630,876,658 854,813,456,708 603,931,939,347
1. Hàng tồn kho 461,198,224,965 850,710,629,283 854,893,209,333 604,011,691,972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -79,752,625 -79,752,625 -79,752,625 -79,752,625
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,677,872,485 16,575,662,688 20,801,095,830 13,422,606,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 479,497,598 599,977,809 1,454,430,721 1,079,278,249
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,198,374,887 15,975,684,879 19,346,665,109 12,343,328,528
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 503,939,104,249 489,649,970,997 493,953,471,552 482,724,303,093
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,915,660,000 5,946,140,000 6,126,480,000 6,116,320,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,915,660,000 5,946,140,000 6,126,480,000 6,116,320,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 452,348,745,097 440,617,183,645 441,246,660,662 432,395,109,979
1. Tài sản cố định hữu hình 414,752,192,313 403,268,261,847 404,145,369,850 395,541,450,158
- Nguyên giá 719,288,535,070 718,321,962,704 730,686,080,204 733,853,080,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,536,342,757 -315,053,700,857 -326,540,710,354 -338,311,630,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,596,552,784 37,348,921,798 37,101,290,812 36,853,659,821
- Nguyên giá 41,680,871,696 41,680,871,696 41,680,871,696 41,680,871,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,084,318,912 -4,331,949,898 -4,579,580,884 -4,827,211,875
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,650,000 39,650,000 4,693,650,000 4,693,650,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,650,000 39,650,000 4,693,650,000 4,693,650,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,635,049,152 43,046,997,352 41,886,680,890 39,519,223,114
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,635,049,152 43,046,997,352 41,886,680,890 39,519,223,114
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,258,539,313,829 1,744,078,996,208 1,784,041,355,615 1,529,578,126,623
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 911,290,680,639 1,390,545,384,578 1,428,109,661,340 1,174,649,353,994
I. Nợ ngắn hạn 717,985,129,791 1,197,239,833,730 1,247,563,422,492 1,021,862,427,442
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,819,656,654 53,600,470,117 50,320,655,676 46,745,450,608
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,749,927,275 20,322,234,890 9,491,231,265 9,797,957,486
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 395,947,967 1,946,151,515 1,941,054,549 5,664,238,556
4. Phải trả người lao động 23,976,133,100 36,052,402,249 31,778,968,439 39,187,940,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,871,368,911 4,034,292,665 2,674,105,189 7,352,182,785
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,172,066,074 2,314,732,347 82,051,963,730 1,810,617,823
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 641,027,361,704 1,064,996,881,841 1,055,332,775,538 897,520,651,969
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,972,668,106 13,972,668,106 13,972,668,106 13,783,388,106
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 193,305,550,848 193,305,550,848 180,546,238,848 152,786,926,552
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 193,305,550,848 193,305,550,848 180,546,238,848 152,786,926,552
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 347,248,633,190 353,533,611,630 355,931,694,275 354,928,772,629
I. Vốn chủ sở hữu 347,248,633,190 353,533,611,630 355,931,694,275 354,928,772,629
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,111,850,000 216,111,850,000 216,111,850,000 216,111,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 216,111,850,000 216,111,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,234,000 -4,234,000 -4,234,000 -4,234,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 123,881,807,660 123,881,807,660 123,881,807,660 123,881,807,660
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,259,209,530 13,544,187,970 15,942,270,615 14,939,348,969
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,544,187,970
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,259,209,530
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,258,539,313,829 1,744,078,996,208 1,784,041,355,615 1,529,578,126,623
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.