TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
754,600,209,580 |
1,254,429,025,211 |
1,290,087,884,063 |
1,046,853,823,530 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,618,031,749 |
22,745,041,115 |
13,872,881,924 |
48,966,196,602 |
|
1. Tiền |
30,618,031,749 |
22,745,041,115 |
13,872,881,924 |
48,966,196,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,551,727,882 |
7,223,340,178 |
7,223,340,178 |
7,160,429,778 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,065,436,318 |
2,580,020,628 |
2,580,020,628 |
2,580,020,628 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-513,708,436 |
-356,680,450 |
-356,680,450 |
-419,590,850 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,634,105,124 |
357,254,104,572 |
393,377,109,423 |
373,372,651,026 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
224,246,484,781 |
322,184,235,852 |
353,559,709,392 |
326,549,095,206 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,211,391,722 |
15,891,641,332 |
7,701,399,486 |
13,799,013,228 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,240,273,221 |
19,242,271,988 |
32,180,045,145 |
33,088,587,192 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
461,118,472,340 |
850,630,876,658 |
854,813,456,708 |
603,931,939,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
461,198,224,965 |
850,710,629,283 |
854,893,209,333 |
604,011,691,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-79,752,625 |
-79,752,625 |
-79,752,625 |
-79,752,625 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,677,872,485 |
16,575,662,688 |
20,801,095,830 |
13,422,606,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
479,497,598 |
599,977,809 |
1,454,430,721 |
1,079,278,249 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,198,374,887 |
15,975,684,879 |
19,346,665,109 |
12,343,328,528 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
503,939,104,249 |
489,649,970,997 |
493,953,471,552 |
482,724,303,093 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,915,660,000 |
5,946,140,000 |
6,126,480,000 |
6,116,320,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,915,660,000 |
5,946,140,000 |
6,126,480,000 |
6,116,320,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
452,348,745,097 |
440,617,183,645 |
441,246,660,662 |
432,395,109,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
414,752,192,313 |
403,268,261,847 |
404,145,369,850 |
395,541,450,158 |
|
- Nguyên giá |
719,288,535,070 |
718,321,962,704 |
730,686,080,204 |
733,853,080,204 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-304,536,342,757 |
-315,053,700,857 |
-326,540,710,354 |
-338,311,630,046 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,596,552,784 |
37,348,921,798 |
37,101,290,812 |
36,853,659,821 |
|
- Nguyên giá |
41,680,871,696 |
41,680,871,696 |
41,680,871,696 |
41,680,871,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,084,318,912 |
-4,331,949,898 |
-4,579,580,884 |
-4,827,211,875 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,650,000 |
39,650,000 |
4,693,650,000 |
4,693,650,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,650,000 |
39,650,000 |
4,693,650,000 |
4,693,650,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,635,049,152 |
43,046,997,352 |
41,886,680,890 |
39,519,223,114 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,635,049,152 |
43,046,997,352 |
41,886,680,890 |
39,519,223,114 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,258,539,313,829 |
1,744,078,996,208 |
1,784,041,355,615 |
1,529,578,126,623 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
911,290,680,639 |
1,390,545,384,578 |
1,428,109,661,340 |
1,174,649,353,994 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
717,985,129,791 |
1,197,239,833,730 |
1,247,563,422,492 |
1,021,862,427,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,819,656,654 |
53,600,470,117 |
50,320,655,676 |
46,745,450,608 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,749,927,275 |
20,322,234,890 |
9,491,231,265 |
9,797,957,486 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
395,947,967 |
1,946,151,515 |
1,941,054,549 |
5,664,238,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,976,133,100 |
36,052,402,249 |
31,778,968,439 |
39,187,940,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,871,368,911 |
4,034,292,665 |
2,674,105,189 |
7,352,182,785 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,172,066,074 |
2,314,732,347 |
82,051,963,730 |
1,810,617,823 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
641,027,361,704 |
1,064,996,881,841 |
1,055,332,775,538 |
897,520,651,969 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,972,668,106 |
13,972,668,106 |
13,972,668,106 |
13,783,388,106 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
193,305,550,848 |
193,305,550,848 |
180,546,238,848 |
152,786,926,552 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
193,305,550,848 |
193,305,550,848 |
180,546,238,848 |
152,786,926,552 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
347,248,633,190 |
353,533,611,630 |
355,931,694,275 |
354,928,772,629 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
347,248,633,190 |
353,533,611,630 |
355,931,694,275 |
354,928,772,629 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
123,881,807,660 |
123,881,807,660 |
123,881,807,660 |
123,881,807,660 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,259,209,530 |
13,544,187,970 |
15,942,270,615 |
14,939,348,969 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,544,187,970 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,259,209,530 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,258,539,313,829 |
1,744,078,996,208 |
1,784,041,355,615 |
1,529,578,126,623 |
|