MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 470,106,898,001 348,581,603,152 335,754,761,550 260,486,961,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,003,954,560 821,390,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 465,102,943,441 347,760,213,152 335,754,761,550 260,486,961,637
4. Giá vốn hàng bán 403,807,492,735 298,815,964,469 306,958,534,095 228,088,056,674
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,295,450,706 48,944,248,683 28,796,227,455 32,398,904,963
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,087,938,392 7,541,664,239 29,860,044,811 6,905,623,018
7. Chi phí tài chính 19,504,606,038 18,697,421,730 18,930,578,102 15,245,517,537
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,169,634,607 18,350,033,543 17,461,218,997 14,869,921,692
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,499,196,715 9,264,708,494 11,609,408,719 10,003,939,137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,294,076,934 31,076,097,841 14,752,513,289 12,801,369,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,085,509,411 -2,552,315,143 13,363,772,156 1,253,701,861
12. Thu nhập khác 100,001,100 3,997,929,397 574,095,970 267,272,727
13. Chi phí khác 309,643,444 48,600 44,057,587
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -209,642,344 3,997,880,797 530,038,383 267,272,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,875,867,067 1,445,565,654 13,893,810,539 1,520,974,588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,003,580,306 1,349,387,427 -1,969,521,314 646,103,606
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,327,933,431 -1,035,592,300 -321,492,553 -232,597,579
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,200,220,192 1,131,770,527 16,184,824,406 1,107,468,561
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,200,220,192 1,131,770,527 16,184,824,406 1,107,468,561
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45 23 332 23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.