1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,106,898,001 |
348,581,603,152 |
335,754,761,550 |
260,486,961,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,003,954,560 |
821,390,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
465,102,943,441 |
347,760,213,152 |
335,754,761,550 |
260,486,961,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
403,807,492,735 |
298,815,964,469 |
306,958,534,095 |
228,088,056,674 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,295,450,706 |
48,944,248,683 |
28,796,227,455 |
32,398,904,963 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,087,938,392 |
7,541,664,239 |
29,860,044,811 |
6,905,623,018 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,504,606,038 |
18,697,421,730 |
18,930,578,102 |
15,245,517,537 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,169,634,607 |
18,350,033,543 |
17,461,218,997 |
14,869,921,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,499,196,715 |
9,264,708,494 |
11,609,408,719 |
10,003,939,137 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,294,076,934 |
31,076,097,841 |
14,752,513,289 |
12,801,369,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,085,509,411 |
-2,552,315,143 |
13,363,772,156 |
1,253,701,861 |
|
12. Thu nhập khác |
100,001,100 |
3,997,929,397 |
574,095,970 |
267,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
309,643,444 |
48,600 |
44,057,587 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-209,642,344 |
3,997,880,797 |
530,038,383 |
267,272,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,875,867,067 |
1,445,565,654 |
13,893,810,539 |
1,520,974,588 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,003,580,306 |
1,349,387,427 |
-1,969,521,314 |
646,103,606 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,327,933,431 |
-1,035,592,300 |
-321,492,553 |
-232,597,579 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,200,220,192 |
1,131,770,527 |
16,184,824,406 |
1,107,468,561 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,200,220,192 |
1,131,770,527 |
16,184,824,406 |
1,107,468,561 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
23 |
332 |
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|