1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
433,366,364,663 |
622,709,757,673 |
689,037,947,494 |
439,071,076,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
433,366,364,663 |
622,709,757,673 |
689,037,947,494 |
439,071,076,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
345,861,334,460 |
534,421,365,376 |
553,851,094,248 |
362,989,114,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,505,030,203 |
88,288,392,297 |
135,186,853,246 |
76,081,961,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,388,851,756 |
6,500,887,802 |
27,223,889,849 |
8,868,913,225 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,291,460,370 |
7,518,353,833 |
11,014,251,935 |
18,172,127,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,291,460,370 |
6,140,151,199 |
9,304,052,600 |
18,136,203,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
18,442,347,494 |
6,400,057,856 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,508,252,992 |
13,396,239,835 |
4,025,288,160 |
16,806,938,196 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,218,449,805 |
14,575,579,040 |
-9,999,194,298 |
19,736,704,541 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,875,718,792 |
59,299,107,391 |
175,812,744,792 |
36,635,162,627 |
|
12. Thu nhập khác |
|
-1,048,560,480 |
|
5,454,544 |
|
13. Chi phí khác |
1,854,900 |
|
389,908,481 |
12,315,295 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,854,900 |
-1,048,560,480 |
-389,908,481 |
-6,860,751 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,873,863,892 |
58,250,546,911 |
175,422,836,311 |
36,628,301,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,687,884,199 |
11,738,786,602 |
27,957,064,143 |
7,617,991,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-761,983,251 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,185,979,693 |
46,511,760,309 |
148,227,755,419 |
29,010,310,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,185,979,693 |
46,511,760,309 |
148,227,755,419 |
27,977,902,969 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
1,032,407,823 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
782 |
953 |
3,369 |
573 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
782 |
953 |
3,369 |
573 |
|