1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
560,335,146,702 |
710,611,192,715 |
478,833,354,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
560,335,146,702 |
710,611,192,715 |
478,833,354,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
459,095,272,725 |
585,943,667,454 |
323,430,801,504 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
101,239,873,977 |
124,667,525,261 |
155,402,552,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,276,393,881 |
16,951,960,722 |
31,693,250 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,089,274,465 |
4,571,927,796 |
3,782,487,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,089,274,465 |
4,571,927,796 |
3,754,335,197 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-3,352,196,336 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
32,099,347,803 |
14,148,312,637 |
20,199,971,006 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,482,021,750 |
29,945,728,562 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
54,845,623,840 |
92,953,516,988 |
128,099,590,642 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,821,813 |
30,360,000 |
1,204,047,692 |
|
13. Chi phí khác |
|
26,585,544 |
|
8,856,790 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-19,763,731 |
30,360,000 |
1,195,190,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
54,825,860,109 |
92,983,876,988 |
129,294,781,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
14,821,352,801 |
18,901,907,697 |
26,245,398,875 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
40,004,507,308 |
74,081,969,291 |
103,049,382,669 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
40,004,507,308 |
74,081,969,291 |
103,049,382,669 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,222 |
1,518 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|