MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,028,197,877,491 1,747,034,335,070 1,330,303,667,174 942,521,579,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,002,330,677 192,610,246,307 284,280,017,480 103,675,062,600
1. Tiền 173,002,330,677 192,610,246,307 284,280,017,480 53,675,062,600
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 896,769,891,941 664,456,068,507 327,353,951,947 291,309,484,946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 300,839,351,815 265,274,110,900 110,785,000,060 87,858,834,865
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,514,486,790 91,428,748,640 14,601,167,080 15,613,511,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 417,222,427,199 216,559,582,830 210,774,158,670 196,643,512,567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,806,373,863 -8,806,373,863 -8,806,373,863 -8,806,373,863
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 919,393,232,335 857,197,209,404 708,842,727,510 544,801,944,719
1. Hàng tồn kho 922,722,867,072 860,283,507,803 711,808,964,437 546,944,130,134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,329,634,737 -3,086,298,399 -2,966,236,927 -2,142,185,415
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,032,422,538 32,770,810,852 9,826,970,237 2,735,087,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,203,123,602 2,791,580,945 2,245,120,714 2,735,087,407
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,055,180,386 29,979,229,907 7,581,849,523
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,774,118,550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 926,184,432,417 917,127,703,751 940,118,833,879 959,058,978,759
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,000,000,000 45,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,000,000,000 45,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 362,747,272,965 346,037,158,499 347,085,256,977 338,587,243,580
1. Tài sản cố định hữu hình 344,064,072,593 328,498,610,358 330,691,361,066 323,313,116,157
- Nguyên giá 635,704,574,163 592,763,358,726 563,574,549,719 562,642,967,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,640,501,570 -264,264,748,368 -232,883,188,653 -239,329,851,502
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,683,200,372 17,538,548,141 16,393,895,911 15,274,127,423
- Nguyên giá 24,321,358,375 24,321,358,375 24,321,358,375 24,321,358,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,638,158,003 -6,782,810,234 -7,927,462,464 -9,047,230,952
III. Bất động sản đầu tư 6,510,666,184 15,133,635,164 14,570,695,858
- Nguyên giá 27,692,789,805 74,745,514,589 74,745,514,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,182,123,621 -59,611,879,425 -60,174,818,731
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 465,547,059,645 465,547,059,645 465,547,059,645 465,547,059,645
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 465,547,059,645 465,547,059,645 465,547,059,645 465,547,059,645
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 97,890,099,807 99,032,819,423 97,352,882,093 95,353,979,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,223,993,684 94,331,121,000 92,329,691,117 90,098,191,121
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,666,106,123 4,701,698,423 5,023,190,976 5,255,788,555
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,954,382,309,908 2,664,162,038,821 2,270,422,501,053 1,901,580,558,431
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,645,675,285,660 1,354,437,126,681 944,512,764,507 574,563,353,324
I. Nợ ngắn hạn 1,184,484,412,187 904,509,698,454 584,168,781,531 265,488,845,896
1. Phải trả người bán ngắn hạn 230,519,146,171 95,499,402,499 70,185,275,417 26,291,580,540
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,808,350,574 26,793,081,100 26,548,630,724 13,902,628,598
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,997,832,637 5,412,609,774 3,437,458,991 5,749,403,997
4. Phải trả người lao động 17,952,418,583 11,252,869,137 11,688,531,621 3,340,516,970
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,182,614,848 50,650,993,171 14,605,855,093 4,576,141,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,608,392,363 3,151,353,132 4,429,784,121 4,253,264,554
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 827,092,766,519 697,428,199,127 441,190,448,456 195,913,306,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,111,290,342 13,329,645,919 11,239,363,624 10,705,069,608
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,211,600,150 991,544,595 843,433,484 756,933,484
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 461,190,873,473 449,927,428,227 360,343,982,976 309,074,507,428
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,680,000,000 1,680,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 461,190,873,473 449,927,428,227 358,663,982,976 307,394,507,428
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,308,707,024,248 1,309,724,912,140 1,325,909,736,546 1,327,017,205,107
I. Vốn chủ sở hữu 1,308,707,024,248 1,309,724,912,140 1,325,909,736,546 1,327,017,205,107
1. Vốn góp của chủ sở hữu 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 276,218,592,063 276,104,709,428 276,104,709,428 276,104,709,428
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,362,153,403 72,362,153,403 72,362,153,403 72,362,153,403
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 472,126,278,782 473,258,049,309 489,442,873,715 490,550,342,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,926,970,946 28,058,741,473 445,199,307,836 489,442,873,715
- LNST chưa phân phối kỳ này 445,199,307,836 445,199,307,836 44,243,565,879 1,107,468,561
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,954,382,309,908 2,664,162,038,821 2,270,422,501,053 1,901,580,558,431
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.