TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,028,197,877,491 |
1,747,034,335,070 |
1,330,303,667,174 |
942,521,579,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
173,002,330,677 |
192,610,246,307 |
284,280,017,480 |
103,675,062,600 |
|
1. Tiền |
173,002,330,677 |
192,610,246,307 |
284,280,017,480 |
53,675,062,600 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
896,769,891,941 |
664,456,068,507 |
327,353,951,947 |
291,309,484,946 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
300,839,351,815 |
265,274,110,900 |
110,785,000,060 |
87,858,834,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,514,486,790 |
91,428,748,640 |
14,601,167,080 |
15,613,511,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
417,222,427,199 |
216,559,582,830 |
210,774,158,670 |
196,643,512,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,806,373,863 |
-8,806,373,863 |
-8,806,373,863 |
-8,806,373,863 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
919,393,232,335 |
857,197,209,404 |
708,842,727,510 |
544,801,944,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
922,722,867,072 |
860,283,507,803 |
711,808,964,437 |
546,944,130,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,329,634,737 |
-3,086,298,399 |
-2,966,236,927 |
-2,142,185,415 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,032,422,538 |
32,770,810,852 |
9,826,970,237 |
2,735,087,407 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,203,123,602 |
2,791,580,945 |
2,245,120,714 |
2,735,087,407 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,055,180,386 |
29,979,229,907 |
7,581,849,523 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,774,118,550 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
926,184,432,417 |
917,127,703,751 |
940,118,833,879 |
959,058,978,759 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
15,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
362,747,272,965 |
346,037,158,499 |
347,085,256,977 |
338,587,243,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
344,064,072,593 |
328,498,610,358 |
330,691,361,066 |
323,313,116,157 |
|
- Nguyên giá |
635,704,574,163 |
592,763,358,726 |
563,574,549,719 |
562,642,967,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,640,501,570 |
-264,264,748,368 |
-232,883,188,653 |
-239,329,851,502 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,683,200,372 |
17,538,548,141 |
16,393,895,911 |
15,274,127,423 |
|
- Nguyên giá |
24,321,358,375 |
24,321,358,375 |
24,321,358,375 |
24,321,358,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,638,158,003 |
-6,782,810,234 |
-7,927,462,464 |
-9,047,230,952 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
6,510,666,184 |
15,133,635,164 |
14,570,695,858 |
|
- Nguyên giá |
|
27,692,789,805 |
74,745,514,589 |
74,745,514,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,182,123,621 |
-59,611,879,425 |
-60,174,818,731 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
465,547,059,645 |
465,547,059,645 |
465,547,059,645 |
465,547,059,645 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
465,547,059,645 |
465,547,059,645 |
465,547,059,645 |
465,547,059,645 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
97,890,099,807 |
99,032,819,423 |
97,352,882,093 |
95,353,979,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
94,223,993,684 |
94,331,121,000 |
92,329,691,117 |
90,098,191,121 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,666,106,123 |
4,701,698,423 |
5,023,190,976 |
5,255,788,555 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,954,382,309,908 |
2,664,162,038,821 |
2,270,422,501,053 |
1,901,580,558,431 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,645,675,285,660 |
1,354,437,126,681 |
944,512,764,507 |
574,563,353,324 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,184,484,412,187 |
904,509,698,454 |
584,168,781,531 |
265,488,845,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
230,519,146,171 |
95,499,402,499 |
70,185,275,417 |
26,291,580,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,808,350,574 |
26,793,081,100 |
26,548,630,724 |
13,902,628,598 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,997,832,637 |
5,412,609,774 |
3,437,458,991 |
5,749,403,997 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,952,418,583 |
11,252,869,137 |
11,688,531,621 |
3,340,516,970 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,182,614,848 |
50,650,993,171 |
14,605,855,093 |
4,576,141,480 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,608,392,363 |
3,151,353,132 |
4,429,784,121 |
4,253,264,554 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
827,092,766,519 |
697,428,199,127 |
441,190,448,456 |
195,913,306,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,111,290,342 |
13,329,645,919 |
11,239,363,624 |
10,705,069,608 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,211,600,150 |
991,544,595 |
843,433,484 |
756,933,484 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
461,190,873,473 |
449,927,428,227 |
360,343,982,976 |
309,074,507,428 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
461,190,873,473 |
449,927,428,227 |
358,663,982,976 |
307,394,507,428 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,308,707,024,248 |
1,309,724,912,140 |
1,325,909,736,546 |
1,327,017,205,107 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,308,707,024,248 |
1,309,724,912,140 |
1,325,909,736,546 |
1,327,017,205,107 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
276,218,592,063 |
276,104,709,428 |
276,104,709,428 |
276,104,709,428 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
472,126,278,782 |
473,258,049,309 |
489,442,873,715 |
490,550,342,276 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,926,970,946 |
28,058,741,473 |
445,199,307,836 |
489,442,873,715 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
445,199,307,836 |
445,199,307,836 |
44,243,565,879 |
1,107,468,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,954,382,309,908 |
2,664,162,038,821 |
2,270,422,501,053 |
1,901,580,558,431 |
|