MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,931,742,472,287 1,856,841,336,267 2,125,695,303,502 2,258,715,088,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,718,660,636 192,777,411,067 248,249,426,869 338,576,413,855
1. Tiền 109,647,560,636 123,706,311,067 122,878,326,869 320,205,313,855
2. Các khoản tương đương tiền 19,071,100,000 69,071,100,000 125,371,100,000 18,371,100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 198,226,626,500 43,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 154,526,626,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 43,700,000,000 43,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,107,772,801,410 1,029,474,028,432 1,054,889,933,095 1,049,455,560,500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 419,714,328,624 348,732,522,718 335,370,091,987 260,378,495,911
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,455,172,712 16,198,848,446 33,861,820,507 56,029,969,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 678,108,396,924 674,801,758,716 696,857,141,654 744,246,216,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,505,096,850 -10,259,101,448 -11,199,121,053 -11,199,121,053
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 680,578,797,680 588,670,353,759 603,715,233,736 800,782,345,806
1. Hàng tồn kho 680,578,797,680 588,670,353,759 606,920,100,863 817,700,780,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,204,867,127 -16,918,434,621
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,672,212,561 15,919,543,009 20,614,083,302 26,200,768,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 305,682,902 244,266,354 394,368,702 237,828,390
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,366,529,659 15,675,276,655 11,280,170,703 11,024,028,259
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,939,543,897 14,938,911,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,189,361,685,824 1,165,715,863,634 1,179,703,130,585 1,176,813,728,399
I. Các khoản phải thu dài hạn 506,775,000 572,805,534 506,775,000 506,775,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 506,775,000 572,805,534 506,775,000 506,775,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 251,908,416,475 244,089,110,108 298,202,479,437 280,755,516,057
1. Tài sản cố định hữu hình 250,217,606,260 242,502,986,441 248,828,817,972 239,826,926,048
- Nguyên giá 529,599,242,934 530,203,085,683 540,481,044,158 539,627,531,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,381,636,674 -287,700,099,242 -291,652,226,186 -299,800,605,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,690,810,215 1,586,123,667 49,373,661,465 40,928,590,009
- Nguyên giá 3,857,365,725 3,857,365,725 52,328,308,734 44,404,143,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,166,555,510 -2,271,242,058 -2,954,647,269 -3,475,553,982
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,259,280,761 74,825,333,528 29,031,297,729 56,590,959,664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,259,280,761 74,825,333,528 29,031,297,729 56,590,959,664
V. Đầu tư tài chính dài hạn 549,655,919,139 528,441,167,652 541,042,562,270 529,817,340,040
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 519,655,919,139 528,441,167,652 541,042,562,270 529,817,340,040
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 329,031,294,449 317,787,446,812 310,920,016,149 309,143,137,638
1. Chi phí trả trước dài hạn 140,711,215,379 140,625,199,838 139,662,777,528 140,450,564,979
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,868,837,402 2,018,394,766 1,420,775,874 4,163,499,374
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 180,451,241,668 175,143,852,208 169,836,462,747 164,529,073,285
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,121,104,158,111 3,022,557,199,901 3,305,398,434,087 3,435,528,816,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,831,451,160,242 1,688,424,756,750 1,945,588,016,337 2,068,093,261,625
I. Nợ ngắn hạn 1,456,442,659,226 1,327,967,203,747 1,612,582,340,065 1,688,382,102,383
1. Phải trả người bán ngắn hạn 324,529,804,477 272,955,565,983 450,617,882,012 414,903,517,858
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,247,882,387 37,234,949,608 48,524,512,822 85,191,932,049
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,450,438,188 20,331,001,105 9,167,181,503 2,494,944,823
4. Phải trả người lao động 17,863,923,859 13,489,761,955 45,388,293,633 19,815,410,260
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,930,674,909 6,733,939,898 24,224,900,148 9,037,989,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,520,311,232 6,514,961,055 3,994,876,189 2,723,080,459
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,040,532,002,156 945,914,060,479 1,003,016,956,443 1,130,709,521,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,137,473,340 17,574,107,768 21,089,411,973 19,851,288,576
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,230,148,678 7,218,855,896 6,558,325,342 3,654,417,940
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 375,008,501,016 360,457,553,003 333,005,676,272 379,711,159,242
1. Phải trả người bán dài hạn 32,034,800,000 22,345,000,000 46,109,536,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 342,973,701,016 338,112,553,003 333,005,676,272 333,601,623,242
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,289,652,997,869 1,334,132,443,151 1,359,810,417,750 1,367,435,555,275
I. Vốn chủ sở hữu 1,289,652,997,869 1,334,132,443,151 1,359,810,417,750 1,367,435,555,275
1. Vốn góp của chủ sở hữu 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,386,860,247 355,386,860,247 355,386,860,247 355,386,860,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -224,441,613,184 -224,441,613,184 -224,441,613,184 -224,441,613,184
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,362,153,403 72,362,153,403 72,362,153,403 72,362,153,403
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 499,663,253,561 539,851,242,198 561,800,629,010 574,245,853,457
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,855,924,992 91,669,574,733 164,674,961,545 18,956,074,974
- LNST chưa phân phối kỳ này 449,807,328,569 448,181,667,465 397,125,667,465 555,289,778,483
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 98,682,343,842 102,973,800,487 106,702,388,274 101,882,301,352
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,121,104,158,111 3,022,557,199,901 3,305,398,434,087 3,435,528,816,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.