TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,931,742,472,287 |
1,856,841,336,267 |
2,125,695,303,502 |
2,258,715,088,501 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,718,660,636 |
192,777,411,067 |
248,249,426,869 |
338,576,413,855 |
|
1. Tiền |
109,647,560,636 |
123,706,311,067 |
122,878,326,869 |
320,205,313,855 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,071,100,000 |
69,071,100,000 |
125,371,100,000 |
18,371,100,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
198,226,626,500 |
43,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
154,526,626,500 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
43,700,000,000 |
43,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,107,772,801,410 |
1,029,474,028,432 |
1,054,889,933,095 |
1,049,455,560,500 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
419,714,328,624 |
348,732,522,718 |
335,370,091,987 |
260,378,495,911 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,455,172,712 |
16,198,848,446 |
33,861,820,507 |
56,029,969,292 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
678,108,396,924 |
674,801,758,716 |
696,857,141,654 |
744,246,216,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,505,096,850 |
-10,259,101,448 |
-11,199,121,053 |
-11,199,121,053 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
680,578,797,680 |
588,670,353,759 |
603,715,233,736 |
800,782,345,806 |
|
1. Hàng tồn kho |
680,578,797,680 |
588,670,353,759 |
606,920,100,863 |
817,700,780,427 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3,204,867,127 |
-16,918,434,621 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,672,212,561 |
15,919,543,009 |
20,614,083,302 |
26,200,768,340 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
305,682,902 |
244,266,354 |
394,368,702 |
237,828,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,366,529,659 |
15,675,276,655 |
11,280,170,703 |
11,024,028,259 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
8,939,543,897 |
14,938,911,691 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,189,361,685,824 |
1,165,715,863,634 |
1,179,703,130,585 |
1,176,813,728,399 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
506,775,000 |
572,805,534 |
506,775,000 |
506,775,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
506,775,000 |
572,805,534 |
506,775,000 |
506,775,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
251,908,416,475 |
244,089,110,108 |
298,202,479,437 |
280,755,516,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
250,217,606,260 |
242,502,986,441 |
248,828,817,972 |
239,826,926,048 |
|
- Nguyên giá |
529,599,242,934 |
530,203,085,683 |
540,481,044,158 |
539,627,531,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-279,381,636,674 |
-287,700,099,242 |
-291,652,226,186 |
-299,800,605,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,690,810,215 |
1,586,123,667 |
49,373,661,465 |
40,928,590,009 |
|
- Nguyên giá |
3,857,365,725 |
3,857,365,725 |
52,328,308,734 |
44,404,143,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,166,555,510 |
-2,271,242,058 |
-2,954,647,269 |
-3,475,553,982 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,259,280,761 |
74,825,333,528 |
29,031,297,729 |
56,590,959,664 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,259,280,761 |
74,825,333,528 |
29,031,297,729 |
56,590,959,664 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
549,655,919,139 |
528,441,167,652 |
541,042,562,270 |
529,817,340,040 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
519,655,919,139 |
528,441,167,652 |
541,042,562,270 |
529,817,340,040 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
329,031,294,449 |
317,787,446,812 |
310,920,016,149 |
309,143,137,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
140,711,215,379 |
140,625,199,838 |
139,662,777,528 |
140,450,564,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,868,837,402 |
2,018,394,766 |
1,420,775,874 |
4,163,499,374 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
180,451,241,668 |
175,143,852,208 |
169,836,462,747 |
164,529,073,285 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,121,104,158,111 |
3,022,557,199,901 |
3,305,398,434,087 |
3,435,528,816,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,831,451,160,242 |
1,688,424,756,750 |
1,945,588,016,337 |
2,068,093,261,625 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,456,442,659,226 |
1,327,967,203,747 |
1,612,582,340,065 |
1,688,382,102,383 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
324,529,804,477 |
272,955,565,983 |
450,617,882,012 |
414,903,517,858 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,247,882,387 |
37,234,949,608 |
48,524,512,822 |
85,191,932,049 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,450,438,188 |
20,331,001,105 |
9,167,181,503 |
2,494,944,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,863,923,859 |
13,489,761,955 |
45,388,293,633 |
19,815,410,260 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,930,674,909 |
6,733,939,898 |
24,224,900,148 |
9,037,989,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,520,311,232 |
6,514,961,055 |
3,994,876,189 |
2,723,080,459 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,040,532,002,156 |
945,914,060,479 |
1,003,016,956,443 |
1,130,709,521,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,137,473,340 |
17,574,107,768 |
21,089,411,973 |
19,851,288,576 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,230,148,678 |
7,218,855,896 |
6,558,325,342 |
3,654,417,940 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
375,008,501,016 |
360,457,553,003 |
333,005,676,272 |
379,711,159,242 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
32,034,800,000 |
22,345,000,000 |
|
46,109,536,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
342,973,701,016 |
338,112,553,003 |
333,005,676,272 |
333,601,623,242 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,289,652,997,869 |
1,334,132,443,151 |
1,359,810,417,750 |
1,367,435,555,275 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,289,652,997,869 |
1,334,132,443,151 |
1,359,810,417,750 |
1,367,435,555,275 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-224,441,613,184 |
-224,441,613,184 |
-224,441,613,184 |
-224,441,613,184 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
499,663,253,561 |
539,851,242,198 |
561,800,629,010 |
574,245,853,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,855,924,992 |
91,669,574,733 |
164,674,961,545 |
18,956,074,974 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
449,807,328,569 |
448,181,667,465 |
397,125,667,465 |
555,289,778,483 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
98,682,343,842 |
102,973,800,487 |
106,702,388,274 |
101,882,301,352 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,121,104,158,111 |
3,022,557,199,901 |
3,305,398,434,087 |
3,435,528,816,900 |
|