MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,463,119,898,629 1,459,019,519,692 1,471,304,960,993 1,108,591,019,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 355,688,307,660 442,305,898,643 43,933,907,986 108,139,968,284
1. Tiền 155,255,307,660 442,305,898,643 43,933,907,986 108,139,968,284
2. Các khoản tương đương tiền 200,433,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 477,288,273,463
1. Chứng khoán kinh doanh 477,288,273,463
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 484,934,279,607 357,164,951,197 281,377,967,970 399,552,867,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 459,401,952,031 321,627,662,027 246,466,606,829 363,756,405,660
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,242,069,108 11,180,342,013 13,164,026,595 15,380,392,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,146,259,907
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,724,613,098 29,843,224,888 -9,398,925,361 29,814,994,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,738,140,581 -5,486,277,731 -9,398,925,361
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 303,785,951
IV. Hàng tồn kho 612,848,778,571 648,079,685,937 665,132,141,164 600,063,532,618
1. Hàng tồn kho 612,857,370,605 648,088,277,971 669,028,762,153 603,960,153,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,592,034 -8,592,034 -3,896,620,989 -3,896,620,989
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,648,532,791 11,468,983,915 3,572,670,410 834,651,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,572,670,410
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,648,532,791 11,468,983,915 834,651,329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 529,036,085,318 524,720,303,041 418,653,116,404 891,455,042,318
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,744,618,102 85,590,137,502 79,969,092,063 76,158,686,118
1. Tài sản cố định hữu hình 88,453,022,884 85,307,014,533 79,816,936,200 75,485,840,254
- Nguyên giá 289,336,014,767 291,770,818,717 290,934,358,086 292,172,217,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,882,991,883 -206,463,804,184 -211,117,421,886 -216,686,377,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 291,595,218 283,122,969 152,155,863 672,845,864
- Nguyên giá 1,763,634,725 1,763,634,725 1,763,634,725 2,323,634,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,472,039,507 -1,480,511,756 -1,611,478,862 -1,650,788,861
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 569,545,840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 569,545,840
V. Đầu tư tài chính dài hạn 300,000,000,000 300,000,000,000 200,000,000,000 677,289,279,395
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 477,289,279,395
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000,000 300,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 140,291,467,216 139,130,165,539 138,684,024,341 137,437,530,965
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,552,338,102 136,403,364,993 135,957,223,795 134,888,696,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,739,129,114 2,726,800,546 2,726,800,546 2,548,834,203
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,992,155,983,947 1,983,739,822,733 1,889,958,077,397 2,000,046,061,725
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 846,652,499,773 789,614,814,143 691,677,749,723 896,716,436,743
I. Nợ ngắn hạn 808,399,047,986 758,465,057,462 653,209,514,156 858,259,393,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 269,983,865,336 180,287,598,241 117,245,690,891 194,393,340,801
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,824,134,069 10,044,816,179 5,897,473,063 9,341,254,285
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,576,143,805 11,891,585,209 16,990,004,314 18,680,020,611
4. Phải trả người lao động 36,110,400,331 12,901,142,697 8,118,723,076 13,929,651,509
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,839,200,954 1,516,470,835 7,950,691,275 1,073,693,078
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 270,939,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,972,151,854 3,924,796,492 3,280,245,652 4,612,579,344
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 403,444,482,827 492,438,024,850 448,616,687,766 577,104,984,489
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 58,881,465,848 45,227,709,444 37,411,034,659 37,188,612,653
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,767,202,962 232,913,515 7,698,963,460 1,664,317,906
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,253,451,787 31,149,756,681 38,468,235,567 38,457,043,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,632,766,245 8,934,242,525 8,847,550,025 8,836,357,525
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 29,620,685,542 22,215,514,156 29,620,685,542 29,620,685,542
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,145,503,484,174 1,194,125,008,590 1,198,280,327,674 1,103,329,624,982
I. Vốn chủ sở hữu 1,145,503,484,174 1,194,125,008,590 1,198,280,327,674 1,103,329,624,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,386,860,247 355,386,860,247 355,386,860,247 355,386,860,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -140,009,089,085
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,362,153,403 72,362,153,403 72,362,153,403 72,362,153,403
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 229,754,470,524 278,375,994,940 282,531,314,024 327,589,700,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 222,917,539,589 48,106,033,535 86,292,013,228 131,350,399,621
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,836,930,935 230,269,961,405 196,239,300,796 196,239,300,796
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,992,155,983,947 1,983,739,822,733 1,889,958,077,397 2,000,046,061,725
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.