TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,463,119,898,629 |
1,459,019,519,692 |
1,471,304,960,993 |
1,108,591,019,407 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
355,688,307,660 |
442,305,898,643 |
43,933,907,986 |
108,139,968,284 |
|
1. Tiền |
155,255,307,660 |
442,305,898,643 |
43,933,907,986 |
108,139,968,284 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,433,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
477,288,273,463 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
477,288,273,463 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
484,934,279,607 |
357,164,951,197 |
281,377,967,970 |
399,552,867,176 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
459,401,952,031 |
321,627,662,027 |
246,466,606,829 |
363,756,405,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,242,069,108 |
11,180,342,013 |
13,164,026,595 |
15,380,392,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
31,146,259,907 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,724,613,098 |
29,843,224,888 |
-9,398,925,361 |
29,814,994,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,738,140,581 |
-5,486,277,731 |
|
-9,398,925,361 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
303,785,951 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
612,848,778,571 |
648,079,685,937 |
665,132,141,164 |
600,063,532,618 |
|
1. Hàng tồn kho |
612,857,370,605 |
648,088,277,971 |
669,028,762,153 |
603,960,153,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,592,034 |
-8,592,034 |
-3,896,620,989 |
-3,896,620,989 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,648,532,791 |
11,468,983,915 |
3,572,670,410 |
834,651,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,572,670,410 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,648,532,791 |
11,468,983,915 |
|
834,651,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
529,036,085,318 |
524,720,303,041 |
418,653,116,404 |
891,455,042,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,744,618,102 |
85,590,137,502 |
79,969,092,063 |
76,158,686,118 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,453,022,884 |
85,307,014,533 |
79,816,936,200 |
75,485,840,254 |
|
- Nguyên giá |
289,336,014,767 |
291,770,818,717 |
290,934,358,086 |
292,172,217,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,882,991,883 |
-206,463,804,184 |
-211,117,421,886 |
-216,686,377,007 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
291,595,218 |
283,122,969 |
152,155,863 |
672,845,864 |
|
- Nguyên giá |
1,763,634,725 |
1,763,634,725 |
1,763,634,725 |
2,323,634,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,472,039,507 |
-1,480,511,756 |
-1,611,478,862 |
-1,650,788,861 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
569,545,840 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
569,545,840 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
200,000,000,000 |
677,289,279,395 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
477,289,279,395 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,291,467,216 |
139,130,165,539 |
138,684,024,341 |
137,437,530,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
137,552,338,102 |
136,403,364,993 |
135,957,223,795 |
134,888,696,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,739,129,114 |
2,726,800,546 |
2,726,800,546 |
2,548,834,203 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,992,155,983,947 |
1,983,739,822,733 |
1,889,958,077,397 |
2,000,046,061,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
846,652,499,773 |
789,614,814,143 |
691,677,749,723 |
896,716,436,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
808,399,047,986 |
758,465,057,462 |
653,209,514,156 |
858,259,393,676 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
269,983,865,336 |
180,287,598,241 |
117,245,690,891 |
194,393,340,801 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,824,134,069 |
10,044,816,179 |
5,897,473,063 |
9,341,254,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,576,143,805 |
11,891,585,209 |
16,990,004,314 |
18,680,020,611 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,110,400,331 |
12,901,142,697 |
8,118,723,076 |
13,929,651,509 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,839,200,954 |
1,516,470,835 |
7,950,691,275 |
1,073,693,078 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
270,939,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,972,151,854 |
3,924,796,492 |
3,280,245,652 |
4,612,579,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
403,444,482,827 |
492,438,024,850 |
448,616,687,766 |
577,104,984,489 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
58,881,465,848 |
45,227,709,444 |
37,411,034,659 |
37,188,612,653 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,767,202,962 |
232,913,515 |
7,698,963,460 |
1,664,317,906 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,253,451,787 |
31,149,756,681 |
38,468,235,567 |
38,457,043,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,632,766,245 |
8,934,242,525 |
8,847,550,025 |
8,836,357,525 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
29,620,685,542 |
22,215,514,156 |
29,620,685,542 |
29,620,685,542 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,145,503,484,174 |
1,194,125,008,590 |
1,198,280,327,674 |
1,103,329,624,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,145,503,484,174 |
1,194,125,008,590 |
1,198,280,327,674 |
1,103,329,624,982 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-140,009,089,085 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
229,754,470,524 |
278,375,994,940 |
282,531,314,024 |
327,589,700,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
222,917,539,589 |
48,106,033,535 |
86,292,013,228 |
131,350,399,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,836,930,935 |
230,269,961,405 |
196,239,300,796 |
196,239,300,796 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,992,155,983,947 |
1,983,739,822,733 |
1,889,958,077,397 |
2,000,046,061,725 |
|