MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 355,252,374,619 405,739,965,318 468,515,570,205 440,299,416,927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 355,252,374,619 405,739,965,318 468,515,570,205 440,299,416,927
4. Giá vốn hàng bán 275,166,753,993 310,114,180,772 351,979,648,423 356,652,434,202
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,085,620,626 95,625,784,546 116,535,921,782 83,646,982,725
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,386,871,395 2,556,291,064 2,203,238,754 1,848,321,287
7. Chi phí tài chính 3,369,493,610 3,243,415,154 3,075,333,906 2,736,185,254
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,369,493,610 3,213,693,001 3,075,333,906 2,734,898,254
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 31,852,848 11,651,767 173,347 40,516,953
9. Chi phí bán hàng 33,596,455,900 40,770,001,440 50,470,452,331 36,250,514,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,231,018,082 14,834,464,904 14,901,327,267 24,032,314,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,307,377,277 39,345,845,879 50,292,220,379 22,516,806,887
12. Thu nhập khác 288,456,754 126,639,748 104,417,767 3,155,253,967
13. Chi phí khác 263,842,774 556,794,904 168,070,425 333,167,898
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,613,980 -430,155,156 -63,652,658 2,822,086,069
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,331,991,257 38,915,690,723 50,228,567,721 25,338,892,956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,653,382,641 7,445,160,534 9,950,898,171 4,490,922,427
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42,747,670 440,395,416 1,154,754,169 -169,307,230
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,635,860,946 31,030,134,773 39,122,915,381 21,017,277,759
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,186,735,092 30,358,716,099 38,614,336,221 20,465,452,783
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 449,125,854 671,418,674 508,579,160 551,824,976
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,512 1,243 1,581 856
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,512 1,243 1,581 856
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.