1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
220,784,036,464 |
310,374,782,200 |
203,245,762,906 |
344,271,335,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
220,784,036,464 |
310,374,782,200 |
203,245,762,906 |
344,271,335,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,177,796,090 |
245,920,733,055 |
144,129,284,210 |
265,542,275,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,606,240,374 |
64,454,049,145 |
59,116,478,696 |
78,729,060,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,585,908,744 |
1,275,447,600 |
1,199,510,875 |
986,300,534 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,878,692,155 |
3,418,593,766 |
3,551,132,727 |
3,752,407,974 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,878,692,155 |
3,416,973,063 |
3,549,393,375 |
3,754,147,326 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,099,179 |
47,813,888 |
18,165,810 |
18,216,661 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,660,238,482 |
29,426,341,749 |
19,616,191,875 |
28,323,922,039 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,985,171,659 |
10,891,458,082 |
8,520,717,827 |
16,925,927,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,688,146,001 |
22,040,917,036 |
28,646,112,952 |
30,731,319,525 |
|
12. Thu nhập khác |
568,491,156 |
542,619,821 |
141,782,318 |
132,478,336 |
|
13. Chi phí khác |
214,313,507 |
79,861,270 |
40,878,807 |
174,995,677 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
354,177,649 |
462,758,551 |
100,903,511 |
-42,517,341 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,042,323,650 |
22,503,675,587 |
28,747,016,463 |
30,688,802,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,663,699,837 |
3,011,113,147 |
7,837,394,837 |
7,870,532,862 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-126,337,068 |
1,421,895,750 |
-72,828,854 |
-671,544,048 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,504,960,881 |
18,070,666,690 |
20,982,450,480 |
23,489,813,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,935,561,379 |
17,200,066,969 |
20,872,770,276 |
23,012,256,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
569,399,502 |
870,599,721 |
109,680,204 |
477,556,561 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,474 |
1,339 |
1,486 |
1,639 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,474 |
1,339 |
1,486 |
1,639 |
|