MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 252,267,372,307 211,608,265,888 271,088,309,014 201,266,851,707
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 252,267,372,307 211,608,265,888 271,088,309,014 201,266,851,707
4. Giá vốn hàng bán 195,611,801,703 163,845,989,564 207,475,310,274 157,894,344,346
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,655,570,604 47,762,276,324 63,612,998,740 43,372,507,361
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,417,046,466 1,240,700,119 3,036,309,096 2,257,708,241
7. Chi phí tài chính 1,818,618,867 2,027,201,667 2,662,877,657 3,385,867,219
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,818,618,867 2,027,201,667 2,662,877,657 3,385,867,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,946,380 15,064,742 21,965,775 13,327,052
9. Chi phí bán hàng 17,582,715,062 16,246,492,815 19,852,637,976 15,954,654,478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,683,915,201 7,821,532,479 17,229,966,885 4,681,406,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,004,314,320 22,922,814,224 26,925,791,093 21,621,614,903
12. Thu nhập khác 222,018,194 1,017,044,529 1,704,109,296 252,004,270
13. Chi phí khác 713,877,348 740,796,831 -1,111,489,429 104,567,441
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -491,859,154 276,247,698 2,815,598,725 147,436,829
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,512,455,166 23,199,061,922 29,741,389,818 21,769,051,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,168,618,600 3,393,963,100 4,653,273,973 3,418,853,742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 909,886,316 -136,757,300 223,734,684 128,540,452
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,433,950,250 19,941,856,122 24,864,381,161 18,221,657,538
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,704,053,783 20,158,242,865 24,195,064,281 18,360,960,084
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -270,103,533 -216,386,743 669,316,880 -139,302,546
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,170 1,579 1,895 1,530
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,170 1,579 1,895 1,530
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.