MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 829,804,949,123 909,853,604,471 960,464,544,579
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 193,608,591 3,777,356,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 829,611,340,532 909,853,604,471 956,687,188,215
4. Giá vốn hàng bán 643,742,005,208 683,567,927,841 730,035,133,585
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 185,869,335,324 226,285,676,630 226,652,054,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,553,023,232 9,954,433,551 8,085,389,016
7. Chi phí tài chính 4,853,753,873 7,626,299,870 14,610,991,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,848,051,047 7,623,489,285 14,609,086,857
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 34,849,510 87,023,061 111,979,865
9. Chi phí bán hàng 58,579,212,991 68,040,880,896 87,455,073,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,287,275,953 49,611,949,063 35,991,735,034
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 98,736,965,249 111,048,003,413 96,791,622,991
12. Thu nhập khác 2,613,770,292 3,028,540,675 2,739,385,502
13. Chi phí khác 3,780,628,631 3,811,912,600 495,287,089
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,166,858,339 -783,371,925 2,244,098,413
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,570,106,910 110,264,631,488 99,035,721,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,267,510,315 18,345,540,128 17,027,504,965
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,195,444,508 91,807,451 3,494,230,474
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 86,498,041,103 91,827,283,909 78,513,985,965
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 86,348,390,541 92,851,753,928 76,673,704,511
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 149,650,562 -1,024,470,019 1,840,281,454
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,015 7,273 5,702
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 8,015 7,273 5,702
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.