1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
829,804,949,123 |
909,853,604,471 |
960,464,544,579 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
193,608,591 |
|
3,777,356,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
829,611,340,532 |
909,853,604,471 |
956,687,188,215 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
643,742,005,208 |
683,567,927,841 |
730,035,133,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
185,869,335,324 |
226,285,676,630 |
226,652,054,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,553,023,232 |
9,954,433,551 |
8,085,389,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,853,753,873 |
7,626,299,870 |
14,610,991,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,848,051,047 |
7,623,489,285 |
14,609,086,857 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
34,849,510 |
87,023,061 |
111,979,865 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
58,579,212,991 |
68,040,880,896 |
87,455,073,956 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
29,287,275,953 |
49,611,949,063 |
35,991,735,034 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
98,736,965,249 |
111,048,003,413 |
96,791,622,991 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,613,770,292 |
3,028,540,675 |
2,739,385,502 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,780,628,631 |
3,811,912,600 |
495,287,089 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,166,858,339 |
-783,371,925 |
2,244,098,413 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
97,570,106,910 |
110,264,631,488 |
99,035,721,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
12,267,510,315 |
18,345,540,128 |
17,027,504,965 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,195,444,508 |
91,807,451 |
3,494,230,474 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
86,498,041,103 |
91,827,283,909 |
78,513,985,965 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
86,348,390,541 |
92,851,753,928 |
76,673,704,511 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
149,650,562 |
-1,024,470,019 |
1,840,281,454 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
8,015 |
7,273 |
5,702 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
8,015 |
7,273 |
5,702 |
|