TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,202,144,693,118 |
1,223,168,478,548 |
1,306,960,023,283 |
1,315,593,357,865 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
198,949,787,744 |
190,978,036,973 |
213,958,899,272 |
216,604,539,901 |
|
1. Tiền |
58,794,379,430 |
76,107,278,004 |
108,480,227,935 |
103,154,837,240 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,155,408,314 |
114,870,758,969 |
105,478,671,337 |
113,449,702,661 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,787,942,043 |
55,889,164,192 |
64,782,500,910 |
65,919,531,576 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,787,942,043 |
55,889,164,192 |
64,782,500,910 |
65,919,531,576 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
283,562,074,182 |
265,612,680,541 |
286,578,069,226 |
288,049,141,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
243,479,321,327 |
232,308,227,332 |
256,940,540,111 |
265,427,199,951 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,496,425,746 |
10,446,705,166 |
11,992,336,039 |
5,649,588,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,499,078,308 |
53,493,648,224 |
46,509,729,224 |
52,310,771,039 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,912,751,199 |
-30,635,900,181 |
-28,864,536,148 |
-35,338,418,278 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
667,466,648,882 |
702,262,054,226 |
731,123,067,928 |
732,234,268,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
667,834,089,464 |
702,629,494,808 |
731,490,508,510 |
732,601,708,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,378,240,267 |
8,426,542,616 |
10,517,485,947 |
12,785,876,745 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
384,401,665 |
314,291,035 |
507,821,199 |
216,738,841 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,161,180,420 |
2,623,294,506 |
3,949,845,986 |
8,624,808,532 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,832,658,182 |
5,488,957,075 |
6,059,818,762 |
3,944,329,372 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
600,730,625,151 |
588,344,499,041 |
576,860,908,664 |
575,663,796,581 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
329,439,730,455 |
322,653,692,947 |
313,689,572,995 |
305,205,719,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
297,390,361,162 |
288,254,922,049 |
279,557,500,705 |
271,340,345,330 |
|
- Nguyên giá |
688,136,252,574 |
691,424,370,118 |
695,142,942,550 |
699,472,728,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-390,745,891,412 |
-403,169,448,069 |
-415,585,441,845 |
-428,132,383,580 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,049,369,293 |
34,398,770,898 |
34,132,072,290 |
33,865,373,682 |
|
- Nguyên giá |
36,360,811,206 |
38,976,911,419 |
38,976,911,419 |
38,976,911,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,311,441,913 |
-4,578,140,521 |
-4,844,839,129 |
-5,111,537,737 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,017,416,828 |
16,676,140,539 |
16,334,864,250 |
19,209,829,922 |
|
- Nguyên giá |
23,288,438,055 |
23,288,438,055 |
23,288,438,055 |
26,578,276,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,271,021,227 |
-6,612,297,516 |
-6,953,573,805 |
-7,368,446,654 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
242,164,207,706 |
238,090,084,159 |
236,353,759,384 |
240,840,321,897 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242,164,207,706 |
238,090,084,159 |
236,353,759,384 |
240,840,321,897 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
316,159,438 |
327,811,205 |
327,984,552 |
368,501,505 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
316,159,438 |
327,811,205 |
327,984,552 |
368,501,505 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,462,165,109 |
10,265,824,576 |
9,823,781,868 |
9,708,478,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,192,603,276 |
4,436,658,159 |
4,678,306,019 |
4,393,695,551 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,269,561,833 |
5,829,166,417 |
5,145,475,849 |
5,314,783,079 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,802,875,318,269 |
1,811,512,977,589 |
1,883,820,931,947 |
1,891,257,154,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,150,532,319,550 |
1,180,223,328,715 |
1,212,992,217,808 |
1,199,403,362,547 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
821,706,283,047 |
868,866,417,555 |
901,462,825,958 |
1,029,004,825,993 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
288,207,978,064 |
276,254,627,586 |
282,925,883,027 |
321,577,748,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
241,067,207,407 |
226,586,961,970 |
258,709,075,252 |
248,843,603,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,740,621,906 |
14,538,610,218 |
21,804,706,521 |
18,014,846,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,921,614,894 |
10,503,866,566 |
11,066,751,339 |
20,742,509,930 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
91,225,874,862 |
91,164,991,593 |
94,034,602,326 |
80,385,218,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,829,222,106 |
9,445,665,285 |
22,690,609,047 |
4,327,137,641 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,285,502,174 |
20,903,806,496 |
10,940,968,808 |
1,349,949,536 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
158,422,945,813 |
193,008,007,876 |
178,154,194,443 |
316,577,994,929 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,582,433,631 |
12,070,039,405 |
12,687,964,635 |
9,860,583,522 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,422,882,190 |
14,389,840,560 |
8,448,070,560 |
7,325,233,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
328,826,036,503 |
311,356,911,160 |
311,529,391,850 |
170,398,536,554 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
533,040,000 |
533,040,000 |
533,040,000 |
533,040,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
323,311,020,843 |
307,494,313,616 |
307,232,802,132 |
169,061,553,542 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,981,975,660 |
3,329,557,544 |
3,763,549,718 |
803,943,012 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
652,342,998,719 |
631,289,648,874 |
670,828,714,139 |
691,853,791,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
652,342,998,719 |
631,289,648,874 |
670,828,714,139 |
691,853,791,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,638,930,000 |
229,578,960,000 |
229,578,960,000 |
229,578,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
199,638,930,000 |
229,578,960,000 |
229,578,960,000 |
229,578,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
159,810,401,016 |
188,592,009,761 |
188,592,009,761 |
188,592,009,761 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
277,571,452,571 |
196,731,674,230 |
235,773,028,604 |
256,246,281,388 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
247,384,717,479 |
136,186,225,039 |
136,194,025,038 |
136,201,825,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,186,735,092 |
60,545,449,191 |
99,579,003,566 |
120,044,456,349 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,621,285,132 |
9,686,074,883 |
10,183,785,774 |
10,735,610,750 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,802,875,318,269 |
1,811,512,977,589 |
1,883,820,931,947 |
1,891,257,154,446 |
|