TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
818,910,662,002 |
777,972,046,775 |
936,035,408,762 |
970,925,249,209 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,950,679,414 |
115,239,092,342 |
219,351,429,274 |
158,170,246,942 |
|
1. Tiền |
81,288,463,425 |
67,193,819,297 |
125,900,467,977 |
73,350,760,130 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,662,215,989 |
48,045,273,045 |
93,450,961,297 |
84,819,486,812 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,467,365,041 |
42,808,944,179 |
32,016,876,290 |
32,391,473,895 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,467,365,041 |
42,808,944,179 |
32,016,876,290 |
32,391,473,895 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,153,325,633 |
230,760,439,496 |
260,122,342,218 |
344,020,539,958 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
246,612,530,214 |
220,659,327,506 |
250,454,034,461 |
295,354,661,307 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,139,328,683 |
6,875,503,203 |
11,011,913,133 |
11,939,350,899 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
3,620,790,000 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,172,610,885 |
29,864,213,125 |
29,323,488,629 |
66,192,806,857 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,771,144,149 |
-30,259,394,338 |
-30,667,094,005 |
-29,466,279,105 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
382,052,823,521 |
380,645,254,608 |
419,675,289,992 |
431,646,041,299 |
|
1. Hàng tồn kho |
382,420,264,103 |
381,012,695,190 |
420,042,730,574 |
432,013,481,881 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,286,468,393 |
8,518,316,150 |
4,869,470,988 |
4,696,947,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
155,943,422 |
96,584,538 |
56,097,654 |
115,342,101 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
434,665,985 |
1,498,532,640 |
1,054,351,383 |
430,061,468 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,695,858,986 |
6,923,198,972 |
3,759,021,951 |
4,151,543,546 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
633,952,578,926 |
623,594,849,553 |
614,419,366,893 |
600,070,999,943 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
371,316,306,661 |
365,191,881,638 |
362,823,867,216 |
356,819,583,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
339,302,313,862 |
333,444,587,447 |
331,343,271,633 |
325,605,686,520 |
|
- Nguyên giá |
649,039,292,540 |
655,433,511,948 |
665,678,464,370 |
674,959,232,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,736,978,678 |
-321,988,924,501 |
-334,335,192,737 |
-349,353,545,705 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,013,992,799 |
31,747,294,191 |
31,480,595,583 |
31,213,896,975 |
|
- Nguyên giá |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,444,551,657 |
-2,711,250,265 |
-2,977,948,873 |
-3,244,647,481 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,406,350,867 |
19,065,074,572 |
18,723,798,277 |
18,382,521,990 |
|
- Nguyên giá |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,190,186,790 |
-4,531,463,085 |
-4,872,739,380 |
-5,214,015,667 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
225,557,370,485 |
221,210,142,691 |
214,789,801,845 |
208,369,724,015 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
225,557,370,485 |
221,210,142,691 |
214,789,801,845 |
208,369,724,015 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
354,534,700 |
354,480,794 |
409,822,683 |
299,335,824 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
354,534,700 |
354,480,794 |
409,822,683 |
299,335,824 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,987,070,598 |
17,442,324,243 |
17,341,131,257 |
15,868,889,004 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,906,485,630 |
8,408,584,255 |
8,138,181,710 |
7,847,924,586 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,080,584,968 |
9,033,739,988 |
9,202,949,547 |
8,020,964,418 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,452,863,240,928 |
1,401,566,896,328 |
1,550,454,775,655 |
1,570,996,249,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
974,658,100,395 |
889,935,679,213 |
1,019,278,697,424 |
1,009,634,310,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
730,768,390,543 |
659,142,971,721 |
774,958,465,762 |
794,613,051,654 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
235,888,195,266 |
241,097,201,915 |
252,950,084,551 |
227,454,564,227 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,674,461,571 |
115,495,791,093 |
176,056,371,772 |
229,736,280,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,789,324,431 |
24,440,272,367 |
12,306,591,035 |
10,475,221,930 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,633,744,726 |
5,787,372,767 |
14,142,559,590 |
11,005,810,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
106,451,267,646 |
95,218,226,905 |
87,360,786,876 |
97,291,155,076 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
272,160,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,708,722,122 |
1,960,183,840 |
9,411,697,956 |
1,479,055,871 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
167,135,702,007 |
141,855,589,579 |
199,223,327,202 |
194,191,838,076 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,720,741,827 |
14,954,062,308 |
15,037,738,533 |
14,993,016,727 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,494,070,947 |
18,334,270,947 |
8,469,308,247 |
7,986,108,247 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
243,889,709,852 |
230,792,707,492 |
244,320,231,662 |
215,021,258,712 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
553,040,000 |
553,040,000 |
553,040,000 |
598,040,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
243,336,669,852 |
230,239,667,492 |
243,767,191,662 |
214,423,218,712 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
478,205,140,533 |
511,631,217,115 |
531,176,078,231 |
561,361,938,786 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
478,205,140,533 |
511,631,217,115 |
531,176,078,231 |
561,361,938,786 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,195,600,000 |
159,713,060,000 |
159,713,060,000 |
159,713,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,195,600,000 |
159,713,060,000 |
159,713,060,000 |
159,713,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,102,713,095 |
134,102,713,095 |
134,102,713,095 |
134,102,713,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
184,759,264,955 |
204,015,956,032 |
223,228,835,318 |
253,504,970,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,650,558,057 |
94,602,519,769 |
129,779,925,261 |
31,315,823,420 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
109,108,706,898 |
109,413,436,263 |
93,448,910,057 |
222,189,147,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,446,632,483 |
8,098,557,988 |
8,430,539,818 |
8,340,264,898 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,452,863,240,928 |
1,401,566,896,328 |
1,550,454,775,655 |
1,570,996,249,152 |
|