MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 818,910,662,002 777,972,046,775 936,035,408,762 970,925,249,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,950,679,414 115,239,092,342 219,351,429,274 158,170,246,942
1. Tiền 81,288,463,425 67,193,819,297 125,900,467,977 73,350,760,130
2. Các khoản tương đương tiền 49,662,215,989 48,045,273,045 93,450,961,297 84,819,486,812
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,467,365,041 42,808,944,179 32,016,876,290 32,391,473,895
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,467,365,041 42,808,944,179 32,016,876,290 32,391,473,895
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,153,325,633 230,760,439,496 260,122,342,218 344,020,539,958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 246,612,530,214 220,659,327,506 250,454,034,461 295,354,661,307
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,139,328,683 6,875,503,203 11,011,913,133 11,939,350,899
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,620,790,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,172,610,885 29,864,213,125 29,323,488,629 66,192,806,857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,771,144,149 -30,259,394,338 -30,667,094,005 -29,466,279,105
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 382,052,823,521 380,645,254,608 419,675,289,992 431,646,041,299
1. Hàng tồn kho 382,420,264,103 381,012,695,190 420,042,730,574 432,013,481,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,286,468,393 8,518,316,150 4,869,470,988 4,696,947,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 155,943,422 96,584,538 56,097,654 115,342,101
2. Thuế GTGT được khấu trừ 434,665,985 1,498,532,640 1,054,351,383 430,061,468
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,695,858,986 6,923,198,972 3,759,021,951 4,151,543,546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 633,952,578,926 623,594,849,553 614,419,366,893 600,070,999,943
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 371,316,306,661 365,191,881,638 362,823,867,216 356,819,583,495
1. Tài sản cố định hữu hình 339,302,313,862 333,444,587,447 331,343,271,633 325,605,686,520
- Nguyên giá 649,039,292,540 655,433,511,948 665,678,464,370 674,959,232,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -309,736,978,678 -321,988,924,501 -334,335,192,737 -349,353,545,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,013,992,799 31,747,294,191 31,480,595,583 31,213,896,975
- Nguyên giá 34,458,544,456 34,458,544,456 34,458,544,456 34,458,544,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,444,551,657 -2,711,250,265 -2,977,948,873 -3,244,647,481
III. Bất động sản đầu tư 19,406,350,867 19,065,074,572 18,723,798,277 18,382,521,990
- Nguyên giá 23,596,537,657 23,596,537,657 23,596,537,657 23,596,537,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,190,186,790 -4,531,463,085 -4,872,739,380 -5,214,015,667
IV. Tài sản dở dang dài hạn 225,557,370,485 221,210,142,691 214,789,801,845 208,369,724,015
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 225,557,370,485 221,210,142,691 214,789,801,845 208,369,724,015
V. Đầu tư tài chính dài hạn 354,534,700 354,480,794 409,822,683 299,335,824
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 354,534,700 354,480,794 409,822,683 299,335,824
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,987,070,598 17,442,324,243 17,341,131,257 15,868,889,004
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,906,485,630 8,408,584,255 8,138,181,710 7,847,924,586
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,080,584,968 9,033,739,988 9,202,949,547 8,020,964,418
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,452,863,240,928 1,401,566,896,328 1,550,454,775,655 1,570,996,249,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 974,658,100,395 889,935,679,213 1,019,278,697,424 1,009,634,310,366
I. Nợ ngắn hạn 730,768,390,543 659,142,971,721 774,958,465,762 794,613,051,654
1. Phải trả người bán ngắn hạn 235,888,195,266 241,097,201,915 252,950,084,551 227,454,564,227
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 123,674,461,571 115,495,791,093 176,056,371,772 229,736,280,710
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,789,324,431 24,440,272,367 12,306,591,035 10,475,221,930
4. Phải trả người lao động 11,633,744,726 5,787,372,767 14,142,559,590 11,005,810,790
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 106,451,267,646 95,218,226,905 87,360,786,876 97,291,155,076
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 272,160,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,708,722,122 1,960,183,840 9,411,697,956 1,479,055,871
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 167,135,702,007 141,855,589,579 199,223,327,202 194,191,838,076
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,720,741,827 14,954,062,308 15,037,738,533 14,993,016,727
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,494,070,947 18,334,270,947 8,469,308,247 7,986,108,247
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 243,889,709,852 230,792,707,492 244,320,231,662 215,021,258,712
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 553,040,000 553,040,000 553,040,000 598,040,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 243,336,669,852 230,239,667,492 243,767,191,662 214,423,218,712
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 478,205,140,533 511,631,217,115 531,176,078,231 561,361,938,786
I. Vốn chủ sở hữu 478,205,140,533 511,631,217,115 531,176,078,231 561,361,938,786
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,195,600,000 159,713,060,000 159,713,060,000 159,713,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,195,600,000 159,713,060,000 159,713,060,000 159,713,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 134,102,713,095 134,102,713,095 134,102,713,095 134,102,713,095
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184,759,264,955 204,015,956,032 223,228,835,318 253,504,970,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,650,558,057 94,602,519,769 129,779,925,261 31,315,823,420
- LNST chưa phân phối kỳ này 109,108,706,898 109,413,436,263 93,448,910,057 222,189,147,373
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,446,632,483 8,098,557,988 8,430,539,818 8,340,264,898
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,452,863,240,928 1,401,566,896,328 1,550,454,775,655 1,570,996,249,152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.