TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
295,739,576,443 |
|
436,263,425,694 |
510,178,188,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,384,155,114 |
|
101,890,778,581 |
130,922,245,694 |
|
1. Tiền |
50,943,293,727 |
|
24,827,577,539 |
35,184,863,452 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,440,861,387 |
|
77,063,201,042 |
95,737,382,242 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
177,000,000 |
|
39,562,588,005 |
37,854,563,187 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
39,562,588,005 |
37,854,563,187 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
110,214,428,984 |
|
171,268,241,334 |
202,639,927,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,671,291,456 |
|
145,695,765,377 |
177,408,400,966 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,487,157,604 |
|
31,095,074,027 |
11,332,244,423 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
3,052,783,288 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,098,248,642 |
|
15,857,586,370 |
34,083,824,948 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,042,268,718 |
|
-21,380,184,440 |
-23,237,325,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,834,893,247 |
|
119,774,778,235 |
137,962,672,598 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,156,879,284 |
|
120,589,766,817 |
138,330,113,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-321,986,037 |
|
-814,988,582 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,129,099,098 |
|
3,767,039,539 |
798,779,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
211,625,768 |
|
105,525,657 |
214,772,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
893,881,965 |
|
3,261,961,610 |
494,103,025 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
96,062,613 |
|
399,552,272 |
89,903,776 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,927,528,752 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,965,079,036 |
|
257,262,966,850 |
350,772,598,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
129,010,000 |
105,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
129,010,000 |
105,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,554,122,328 |
|
99,806,409,805 |
186,034,433,613 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,652,635,223 |
|
97,660,353,829 |
183,865,164,363 |
|
- Nguyên giá |
238,178,705,598 |
|
278,171,300,063 |
388,227,616,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,526,070,375 |
|
-180,510,946,234 |
-204,362,452,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,375,810,160 |
|
2,146,055,976 |
2,169,269,250 |
|
- Nguyên giá |
2,821,818,560 |
|
2,821,818,560 |
2,821,818,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,008,400 |
|
-675,762,584 |
-652,549,310 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
1,536,418,520 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,580,316,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-43,897,672 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
88,196,355,422 |
121,359,332,040 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,525,676,945 |
|
88,196,355,422 |
121,359,332,040 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
302,162,134 |
|
54,389,669,230 |
22,990,141,034 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
302,162,134 |
|
289,669,230 |
349,586,034 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
54,100,000,000 |
22,640,555,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,306,686,574 |
|
14,741,522,393 |
18,746,373,253 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,339,822,810 |
|
5,486,899,689 |
9,583,558,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,347,844,376 |
|
9,254,622,704 |
9,162,815,253 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
405,704,655,479 |
|
693,526,392,544 |
860,950,787,322 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
242,605,327,193 |
|
417,887,125,299 |
539,286,633,474 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,844,327,193 |
|
362,120,902,801 |
422,397,109,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,412,552,654 |
|
115,742,514,949 |
114,346,991,599 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,176,035,911 |
|
56,007,704,000 |
42,719,127,507 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,208,030,141 |
|
10,292,345,468 |
10,394,301,801 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,881,799,953 |
|
10,080,141,793 |
23,722,681,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,529,532,178 |
|
61,818,841,427 |
49,766,540,411 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
11,967,330,621 |
24,021,714,199 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,603,716,048 |
13,654,312,365 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
85,130,339,354 |
132,744,733,913 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,864,457,297 |
|
3,439,033,873 |
5,709,895,345 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,518,419,935 |
|
5,038,935,268 |
5,316,810,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,761,000,000 |
|
55,766,222,498 |
116,889,523,769 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
225,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,761,000,000 |
|
55,766,222,498 |
116,664,523,769 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,997,155,026 |
|
275,639,267,245 |
321,664,153,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,997,155,026 |
|
275,639,267,245 |
321,664,153,848 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
|
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,700,000,000 |
|
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,161,960,295 |
|
36,355,278,439 |
44,990,117,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,229,061,266 |
|
108,247,712,931 |
146,662,230,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21,899,322,390 |
92,851,753,928 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
86,348,390,541 |
53,810,476,571 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
5,336,275,875 |
4,311,805,856 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
405,704,655,479 |
|
693,526,392,544 |
860,950,787,322 |
|