MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,739,576,443 436,263,425,694 510,178,188,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,384,155,114 101,890,778,581 130,922,245,694
1. Tiền 50,943,293,727 24,827,577,539 35,184,863,452
2. Các khoản tương đương tiền 61,440,861,387 77,063,201,042 95,737,382,242
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,000,000 39,562,588,005 37,854,563,187
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,562,588,005 37,854,563,187
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,214,428,984 171,268,241,334 202,639,927,855
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,671,291,456 145,695,765,377 177,408,400,966
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,487,157,604 31,095,074,027 11,332,244,423
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,052,783,288
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,098,248,642 15,857,586,370 34,083,824,948
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,042,268,718 -21,380,184,440 -23,237,325,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,834,893,247 119,774,778,235 137,962,672,598
1. Hàng tồn kho 64,156,879,284 120,589,766,817 138,330,113,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -321,986,037 -814,988,582 -367,440,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,129,099,098 3,767,039,539 798,779,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 211,625,768 105,525,657 214,772,727
2. Thuế GTGT được khấu trừ 893,881,965 3,261,961,610 494,103,025
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,062,613 399,552,272 89,903,776
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,927,528,752
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,965,079,036 257,262,966,850 350,772,598,460
I. Các khoản phải thu dài hạn 129,010,000 105,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 129,010,000 105,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,554,122,328 99,806,409,805 186,034,433,613
1. Tài sản cố định hữu hình 91,652,635,223 97,660,353,829 183,865,164,363
- Nguyên giá 238,178,705,598 278,171,300,063 388,227,616,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,526,070,375 -180,510,946,234 -204,362,452,013
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,375,810,160 2,146,055,976 2,169,269,250
- Nguyên giá 2,821,818,560 2,821,818,560 2,821,818,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,008,400 -675,762,584 -652,549,310
III. Bất động sản đầu tư 1,536,418,520
- Nguyên giá 1,580,316,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,897,672
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,196,355,422 121,359,332,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,525,676,945 88,196,355,422 121,359,332,040
V. Đầu tư tài chính dài hạn 302,162,134 54,389,669,230 22,990,141,034
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 302,162,134 289,669,230 349,586,034
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,100,000,000 22,640,555,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,306,686,574 14,741,522,393 18,746,373,253
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,339,822,810 5,486,899,689 9,583,558,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,347,844,376 9,254,622,704 9,162,815,253
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 405,704,655,479 693,526,392,544 860,950,787,322
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 242,605,327,193 417,887,125,299 539,286,633,474
I. Nợ ngắn hạn 236,844,327,193 362,120,902,801 422,397,109,705
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,412,552,654 115,742,514,949 114,346,991,599
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,176,035,911 56,007,704,000 42,719,127,507
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,208,030,141 10,292,345,468 10,394,301,801
4. Phải trả người lao động 7,881,799,953 10,080,141,793 23,722,681,917
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,529,532,178 61,818,841,427 49,766,540,411
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,967,330,621 24,021,714,199
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,603,716,048 13,654,312,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,130,339,354 132,744,733,913
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,864,457,297 3,439,033,873 5,709,895,345
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,518,419,935 5,038,935,268 5,316,810,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,761,000,000 55,766,222,498 116,889,523,769
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,761,000,000 55,766,222,498 116,664,523,769
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,997,155,026 275,639,267,245 321,664,153,848
I. Vốn chủ sở hữu 157,997,155,026 275,639,267,245 321,664,153,848
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 119,999,070,000 119,999,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,999,070,000 119,999,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,700,000,000 5,700,930,000 5,700,930,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,161,960,295 36,355,278,439 44,990,117,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,229,061,266 108,247,712,931 146,662,230,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,899,322,390 92,851,753,928
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,348,390,541 53,810,476,571
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,336,275,875 4,311,805,856
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 405,704,655,479 693,526,392,544 860,950,787,322
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.