1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,539,822,719 |
56,075,681,264 |
111,184,869,252 |
138,727,142,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,539,822,719 |
56,075,681,264 |
111,184,869,252 |
138,727,142,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,542,709,524 |
48,627,423,113 |
76,970,749,074 |
128,816,591,390 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,002,886,805 |
7,448,258,151 |
34,214,120,178 |
9,910,551,450 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,692,544,434 |
10,530,110,142 |
5,803,562,109 |
3,854,974,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,448,424,956 |
3,544,393,354 |
7,394,189,827 |
-20,364,247,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
508,986,253 |
2,027,419,671 |
2,038,425,116 |
-21,186,520,101 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,912,183,704 |
-8,428,634,772 |
3,610,338,777 |
1,226,670,463 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,772,757,617 |
5,348,024,215 |
3,938,452,562 |
5,731,684,608 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,217,270,886 |
1,466,447,785 |
939,084,690 |
4,889,504,693 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,836,612,126 |
-809,131,833 |
31,356,293,985 |
24,735,254,621 |
|
12. Thu nhập khác |
52,979,296 |
24,523,440 |
1,383,586 |
8,203,491,697 |
|
13. Chi phí khác |
281,860,041 |
74,181,541 |
960,943,183 |
8,541,638,714 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-228,880,745 |
-49,658,101 |
-959,559,597 |
-338,147,017 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,065,492,871 |
-858,789,934 |
30,396,734,388 |
24,397,107,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
139,349,731 |
29,704,848 |
5,518,045,085 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-76,039,999 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,128,802,603 |
-888,494,782 |
24,878,689,303 |
24,397,107,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,129,093,749 |
-888,648,744 |
24,877,847,304 |
24,397,853,851 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
291,146 |
153,962 |
841,999 |
-746,247 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|