MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,153,794,306 19,939,705,481 28,485,978,185 36,594,031,198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,153,794,306 19,939,705,481 28,485,978,185 36,594,031,198
4. Giá vốn hàng bán 26,866,030,021 16,810,193,615 21,900,591,485 30,633,544,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,287,764,285 3,129,511,866 6,585,386,700 5,960,486,593
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,031,792,157 60,825,217 5,993,506,783 455,052,005
7. Chi phí tài chính 17,396,941,462 15,763,629,453 8,312,009,454 8,589,223,937
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,380,650,239 8,510,743,357 8,954,678,027 8,714,523,927
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,748,571,676 2,158,837,725 3,258,315,896 3,160,217,307
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,503,722,687 2,718,512,423 2,850,795,348 -2,573,740,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,329,679,383 -17,450,642,518 -1,842,227,215 -2,760,162,617
12. Thu nhập khác 554,665,202 75,973 3,502,500 637,767
13. Chi phí khác 824,587,553 467,750,683 194,993,882 2,110,745,738
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -269,922,351 -467,674,710 -191,491,382 -2,110,107,971
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,599,601,734 -17,918,317,228 -2,033,718,597 -4,870,270,588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,599,601,734 -17,918,317,228 -2,033,718,597 -4,870,270,588
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,599,601,734 -17,918,317,228 -2,033,718,597 -4,870,270,588
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -709 -1,323 -150 -360
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.