MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,146,442,233 23,191,776,771 26,032,070,212 31,949,573,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 128,258,594 69,934,693 219,191,404 104,377,422
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,018,183,639 23,121,842,078 25,812,878,808 31,845,195,933
4. Giá vốn hàng bán 21,409,369,253 17,385,095,244 18,856,202,003 14,863,475,397
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,608,814,386 5,736,746,834 6,956,676,805 16,981,720,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,124,270,378 13,233,568,275 13,317,169,536 13,082,562,080
7. Chi phí tài chính 6,875,588,513 18,093,035,955 20,947,169,700 21,820,719,210
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,223,805,475 16,110,936,683 19,790,222,579 19,906,795,417
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,045,926,533 2,312,277,206 1,982,388,039 1,625,122,791
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,256,342,250 3,090,529,996 134,698,217,999 8,721,178,608
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -38,444,772,532 -4,525,528,048 -137,353,929,397 -2,102,737,993
12. Thu nhập khác 9,131,768,971 272,185,579 506,043,251 2,857,376
13. Chi phí khác 243,927,961 129,522,352 107,509,791 107,881,250
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,887,841,010 142,663,227 398,533,460 -105,023,874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -29,556,931,522 -4,382,864,821 -136,955,395,937 -2,207,761,867
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -29,556,931,522 -4,382,864,821 -136,955,395,937 -2,207,761,867
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -29,556,931,522 -4,382,864,821 -136,955,395,937 -2,207,761,867
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,183 -324 -10,115 -163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.