MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 234,104,510,189 254,443,673,423 336,764,829,541 256,688,420,534
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,858,230,439 5,093,538,119 9,380,173,081 5,947,417,197
1. Tiền 8,858,230,439 5,093,538,119 9,380,173,081 5,947,417,197
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,950,547,945 87,941,188,151 154,032,412,948 101,532,412,948
1. Chứng khoán kinh doanh 17,696,004,250 24,636,399,250 24,636,399,250 24,636,399,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -539,004,250 -1,057,704,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,793,547,945 64,362,493,151 129,396,013,698 76,896,013,698
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,167,228,720 136,538,349,878 147,959,898,571 129,511,183,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,102,997,175 115,433,671,245 117,883,183,081 138,061,169,353
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 239,021,322,264 240,382,601,518 248,033,402,358 246,691,379,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 261,017,923,598 262,525,291,432 263,518,617,449 229,696,997,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -482,425,014,317 -482,253,214,317 -481,925,304,317 -485,388,363,421
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,226,975,675 15,807,885,323 19,304,057,302 14,068,578,249
1. Hàng tồn kho 18,226,975,675 15,807,885,323 19,304,057,302 14,068,578,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,901,527,410 9,062,711,952 6,088,287,639 5,628,828,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 258,976,153 607,685,395 438,894,129 244,825,829
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,502,421,257 8,314,596,560 5,236,236,240 4,970,845,789
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 140,130,000 140,429,997 413,157,270 413,157,270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,385,854,678 311,860,153,830 313,295,251,610 314,192,010,488
I. Các khoản phải thu dài hạn 139,834,299,996 99,834,299,996 99,834,299,996 99,834,299,996
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 19,734,299,996 19,734,299,996 19,734,299,996 19,734,299,996
6. Phải thu dài hạn khác 120,100,000,000 80,100,000,000 80,100,000,000 80,100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,554,961,473 5,385,191,623 4,325,973,102 4,219,687,383
1. Tài sản cố định hữu hình 2,403,161,473 2,233,391,623 1,174,173,102 1,067,887,383
- Nguyên giá 9,221,844,192 9,221,844,192 3,572,547,787 3,323,027,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,818,682,719 -6,988,452,569 -2,398,374,685 -2,255,140,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000
- Nguyên giá 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 111,838,212,290 111,083,426,507 110,328,640,725 109,573,854,942
- Nguyên giá 154,868,938,887 154,868,938,887 150,100,381,782 150,100,381,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,030,726,597 -43,785,512,380 -39,771,741,057 -40,526,526,840
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 98,428,732,870 90,000,098,098 93,734,353,047 94,961,023,508
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98,428,732,870 90,000,098,098 93,734,353,047 94,961,023,508
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,200,000,000 -1,200,000,000 -1,200,000,000 -1,200,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,729,648,049 5,557,137,606 5,071,984,740 5,603,144,659
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,602,914,717 5,430,404,274 5,071,984,740 5,603,144,659
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 126,733,332 126,733,332
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 595,490,364,867 566,303,827,253 650,060,081,151 570,880,431,022
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 594,638,761,885 606,340,719,053 665,218,698,583 561,644,152,100
I. Nợ ngắn hạn 314,755,250,693 325,781,771,055 381,315,270,453 277,807,740,914
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,581,773,787 18,072,651,483 16,450,277,356 19,370,369,435
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,287,396,887 2,820,468,033 5,420,607,670 5,456,616,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 242,316,728 1,212,975,031 6,431,269,837 5,191,712,513
4. Phải trả người lao động 534,649,389 515,300,641 469,684,414 530,462,138
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,523,182 176,367,541 7,881,399
9. Phải trả ngắn hạn khác 237,946,702,992 235,186,724,208 208,476,682,694 152,330,231,784
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,771,931,000 67,453,327,390 143,714,910,355 94,584,392,315
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 343,956,728 343,956,728 343,956,728 343,956,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 279,883,511,192 280,558,947,998 283,903,428,130 283,836,411,186
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,017,188,722 8,953,939,644 8,890,690,566 9,046,635,740
7. Phải trả dài hạn khác 90,836,722,454 91,020,031,518 91,048,374,208 91,057,663,302
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 180,029,600,016 180,584,976,836 183,964,363,356 183,732,112,144
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 851,602,982 -40,036,891,800 -15,158,617,432 9,236,278,922
I. Vốn chủ sở hữu 851,602,982 -40,036,891,800 -15,158,617,432 9,236,278,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,147,588,054 17,147,588,054 17,147,588,054 17,147,588,054
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,262,420,104 7,262,420,104 7,262,420,104 7,262,420,104
5. Cổ phiếu quỹ -981,900 -981,900 -981,900 -981,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,940,421,305 23,940,421,305 23,940,421,305 23,940,421,305
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -222,931,436,072 -223,820,084,816 -198,943,423,371 -174,545,092,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -216,802,342,323 -216,802,342,323 -216,904,470,799 -218,096,598,940
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,129,093,749 -7,017,742,493 17,961,047,428 43,551,506,546
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 40,000,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 40,921,491 41,075,453 42,688,376 39,253,753
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 595,490,364,867 566,303,827,253 650,060,081,151 570,880,431,022
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.