TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
234,104,510,189 |
254,443,673,423 |
336,764,829,541 |
256,688,420,534 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,858,230,439 |
5,093,538,119 |
9,380,173,081 |
5,947,417,197 |
|
1. Tiền |
8,858,230,439 |
5,093,538,119 |
9,380,173,081 |
5,947,417,197 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,950,547,945 |
87,941,188,151 |
154,032,412,948 |
101,532,412,948 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,696,004,250 |
24,636,399,250 |
24,636,399,250 |
24,636,399,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-539,004,250 |
-1,057,704,250 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,793,547,945 |
64,362,493,151 |
129,396,013,698 |
76,896,013,698 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,167,228,720 |
136,538,349,878 |
147,959,898,571 |
129,511,183,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,102,997,175 |
115,433,671,245 |
117,883,183,081 |
138,061,169,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
239,021,322,264 |
240,382,601,518 |
248,033,402,358 |
246,691,379,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
261,017,923,598 |
262,525,291,432 |
263,518,617,449 |
229,696,997,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-482,425,014,317 |
-482,253,214,317 |
-481,925,304,317 |
-485,388,363,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,226,975,675 |
15,807,885,323 |
19,304,057,302 |
14,068,578,249 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,226,975,675 |
15,807,885,323 |
19,304,057,302 |
14,068,578,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,901,527,410 |
9,062,711,952 |
6,088,287,639 |
5,628,828,888 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
258,976,153 |
607,685,395 |
438,894,129 |
244,825,829 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,502,421,257 |
8,314,596,560 |
5,236,236,240 |
4,970,845,789 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
140,130,000 |
140,429,997 |
413,157,270 |
413,157,270 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
361,385,854,678 |
311,860,153,830 |
313,295,251,610 |
314,192,010,488 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
139,834,299,996 |
99,834,299,996 |
99,834,299,996 |
99,834,299,996 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
19,734,299,996 |
19,734,299,996 |
19,734,299,996 |
19,734,299,996 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
120,100,000,000 |
80,100,000,000 |
80,100,000,000 |
80,100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,554,961,473 |
5,385,191,623 |
4,325,973,102 |
4,219,687,383 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,403,161,473 |
2,233,391,623 |
1,174,173,102 |
1,067,887,383 |
|
- Nguyên giá |
9,221,844,192 |
9,221,844,192 |
3,572,547,787 |
3,323,027,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,818,682,719 |
-6,988,452,569 |
-2,398,374,685 |
-2,255,140,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Nguyên giá |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
111,838,212,290 |
111,083,426,507 |
110,328,640,725 |
109,573,854,942 |
|
- Nguyên giá |
154,868,938,887 |
154,868,938,887 |
150,100,381,782 |
150,100,381,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,030,726,597 |
-43,785,512,380 |
-39,771,741,057 |
-40,526,526,840 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
98,428,732,870 |
90,000,098,098 |
93,734,353,047 |
94,961,023,508 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
98,428,732,870 |
90,000,098,098 |
93,734,353,047 |
94,961,023,508 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,200,000,000 |
-1,200,000,000 |
-1,200,000,000 |
-1,200,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,729,648,049 |
5,557,137,606 |
5,071,984,740 |
5,603,144,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,602,914,717 |
5,430,404,274 |
5,071,984,740 |
5,603,144,659 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
126,733,332 |
126,733,332 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
595,490,364,867 |
566,303,827,253 |
650,060,081,151 |
570,880,431,022 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
594,638,761,885 |
606,340,719,053 |
665,218,698,583 |
561,644,152,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
314,755,250,693 |
325,781,771,055 |
381,315,270,453 |
277,807,740,914 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,581,773,787 |
18,072,651,483 |
16,450,277,356 |
19,370,369,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,287,396,887 |
2,820,468,033 |
5,420,607,670 |
5,456,616,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
242,316,728 |
1,212,975,031 |
6,431,269,837 |
5,191,712,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
534,649,389 |
515,300,641 |
469,684,414 |
530,462,138 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,523,182 |
176,367,541 |
7,881,399 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
237,946,702,992 |
235,186,724,208 |
208,476,682,694 |
152,330,231,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,771,931,000 |
67,453,327,390 |
143,714,910,355 |
94,584,392,315 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
343,956,728 |
343,956,728 |
343,956,728 |
343,956,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
279,883,511,192 |
280,558,947,998 |
283,903,428,130 |
283,836,411,186 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,017,188,722 |
8,953,939,644 |
8,890,690,566 |
9,046,635,740 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,836,722,454 |
91,020,031,518 |
91,048,374,208 |
91,057,663,302 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
180,029,600,016 |
180,584,976,836 |
183,964,363,356 |
183,732,112,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
851,602,982 |
-40,036,891,800 |
-15,158,617,432 |
9,236,278,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
851,602,982 |
-40,036,891,800 |
-15,158,617,432 |
9,236,278,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-981,900 |
-981,900 |
-981,900 |
-981,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-222,931,436,072 |
-223,820,084,816 |
-198,943,423,371 |
-174,545,092,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-216,802,342,323 |
-216,802,342,323 |
-216,904,470,799 |
-218,096,598,940 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,129,093,749 |
-7,017,742,493 |
17,961,047,428 |
43,551,506,546 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
40,000,000,000 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,921,491 |
41,075,453 |
42,688,376 |
39,253,753 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
595,490,364,867 |
566,303,827,253 |
650,060,081,151 |
570,880,431,022 |
|